STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
152.490.000 | 82.345.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất SX - KD |