STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
197.200.000 | 100.572.000 | 77.285.000 | 67.860.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
153.816.000 | 83.061.000 | 64.693.000 | 57.342.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất SX - KD |