Bảng giá đất Tại Hoàng Hoa Thám Quận Ba Đình Hà Nội
39
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
197.200.000 | 100.572.000 | 77.285.000 | 67.860.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
153.816.000 | 83.061.000 | 64.693.000 | 57.342.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất SX - KD |