STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
203.320.000 | 103.693.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
168.130.000 | 89.109.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất SX - KD |