Bảng giá đất Tại Giang Văn Minh Quận Ba Đình Hà Nội
16
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
203.320.000 | 103.693.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
168.130.000 | 89.109.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất SX - KD |