STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
260.304.000 | 130.152.000 | 99.528.000 | 87.087.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất SX - KD |