STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc |
Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái
20250115-AddHaNoi
|
212.976.000 | 108.618.000 | 83.468.000 | 73.289.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc |
Phạm Hồng Thái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
185.368.000 | 96.391.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc |
Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái
20250115-AddHaNoi
|
73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc |
Phạm Hồng Thái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc |
Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái
20250115-AddHaNoi
|
73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc |
Phạm Hồng Thái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất SX - KD |