STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn |
Đường Độc Lập - Hoàng Diệu
20250115-AddHaNoi
|
402.288.000 | 191.087.000 | 144.203.000 | 124.976.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn |
Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà
20250115-AddHaNoi
|
299.744.000 | 146.875.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn |
Đường Độc Lập - Hoàng Diệu
20250115-AddHaNoi
|
138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn |
Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn |
Đường Độc Lập - Hoàng Diệu
20250115-AddHaNoi
|
138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn |
Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất SX - KD |