STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Đội Cấn |
Ngọc Hà - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
205.088.000 | 104.595.000 | 80.376.000 | 70.574.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Đội Cấn |
Liễu Giai - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
173.536.000 | 91.974.000 | 71.328.000 | 63.034.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Đội Cấn |
Ngọc Hà - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Đội Cấn |
Liễu Giai - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
59.717.000 | 31.650.000 | 24.252.000 | 21.432.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Đội Cấn |
Ngọc Hà - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Đội Cấn |
Liễu Giai - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
59.717.000 | 31.650.000 | 24.252.000 | 21.432.000 | - | Đất SX - KD |