STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
362.848.000 | 174.167.000 | 131.799.000 | 114.457.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | - | Đất SX - KD |