STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.040.000 | 74.542.000 | 58.058.000 | 51.461.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.502.000 | 25.651.000 | 19.740.000 | 17.497.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.502.000 | 25.651.000 | 19.740.000 | 17.497.000 | - | Đất SX - KD |