STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Kim Mã |
Nguyễn Thái Học - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
283.968.000 | 139.144.000 | 105.862.000 | 92.290.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Kim Mã |
Liễu Giai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
236.640.000 | 118.320.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Kim Mã |
Nguyễn Thái Học - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
97.718.000 | 47.882.000 | 35.993.000 | 31.378.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Kim Mã |
Liễu Giai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Kim Mã |
Nguyễn Thái Học - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
97.718.000 | 47.882.000 | 35.993.000 | 31.378.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Kim Mã |
Liễu Giai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất SX - KD |