STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà |
Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT
20250115-AddHaNoi
|
181.424.000 | 94.340.000 | 72.836.000 | 64.165.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà |
Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
157.760.000 | 83.613.000 | 64.844.000 | 57.304.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà |
Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT
20250115-AddHaNoi
|
62.431.000 | 32.464.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà |
Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
54.288.000 | 28.773.000 | 22.047.000 | 19.483.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà |
Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT
20250115-AddHaNoi
|
62.431.000 | 32.464.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà |
Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
54.288.000 | 28.773.000 | 22.047.000 | 19.483.000 | - | Đất SX - KD |