STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
289.340.000 | 141.777.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất SX - KD |