STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương
20250115-AddHaNoi
|
335.104.000 | 162.525.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong |
Hùng Vương - Đội Cấn
20250115-AddHaNoi
|
251.328.000 | 125.664.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong |
Hùng Vương - Đội Cấn
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong |
Hùng Vương - Đội Cấn
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất SX - KD |