STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | Hàng Than |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
251.328.000 | 125.664.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Hàng Than |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Ba Đình | Hàng Than |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất SX - KD |