1 |
Quận Ba Đình |
An Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
130.152.000
|
71.584.000
|
55.985.000
|
49.764.000
|
-
|
Đất ở |
2 |
Quận Ba Đình |
Bà Huyện Thanh Quan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
315.520.000
|
153.027.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
3 |
Quận Ba Đình |
Bắc Sơn |
Đường Độc Lập - Hoàng Diệu
20250115-AddHaNoi
|
402.288.000
|
191.087.000
|
144.203.000
|
124.976.000
|
-
|
Đất ở |
4 |
Quận Ba Đình |
Bắc Sơn |
Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà
20250115-AddHaNoi
|
299.744.000
|
146.875.000
|
111.743.000
|
97.417.000
|
-
|
Đất ở |
5 |
Quận Ba Đình |
Cao Bá Quát |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
205.088.000
|
104.595.000
|
80.376.000
|
70.574.000
|
-
|
Đất ở |
6 |
Quận Ba Đình |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
181.424.000
|
94.340.000
|
72.836.000
|
64.165.000
|
-
|
Đất ở |
7 |
Quận Ba Đình |
Châu Long |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
178.976.000
|
93.068.000
|
71.854.000
|
63.300.000
|
-
|
Đất ở |
8 |
Quận Ba Đình |
Chu Văn An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
347.072.000
|
168.330.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
9 |
Quận Ba Đình |
Chùa Một Cột |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
315.520.000
|
153.027.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
10 |
Quận Ba Đình |
Cửa Bắc |
Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái
20250115-AddHaNoi
|
212.976.000
|
108.618.000
|
83.468.000
|
73.289.000
|
-
|
Đất ở |
11 |
Quận Ba Đình |
Cửa Bắc |
Phạm Hồng Thái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
185.368.000
|
96.391.000
|
74.420.000
|
65.560.000
|
-
|
Đất ở |
12 |
Quận Ba Đình |
Đặng Dung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
211.140.000
|
107.681.000
|
82.748.000
|
72.657.000
|
-
|
Đất ở |
13 |
Quận Ba Đình |
Đặng Tất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
195.500.000
|
99.705.000
|
76.619.000
|
67.275.000
|
-
|
Đất ở |
14 |
Quận Ba Đình |
Đào Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
236.640.000
|
118.320.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
15 |
Quận Ba Đình |
Điện Biên Phủ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
425.952.000
|
202.327.000
|
152.685.000
|
132.327.000
|
-
|
Đất ở |
16 |
Quận Ba Đình |
Đốc Ngữ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.040.000
|
74.542.000
|
58.058.000
|
51.461.000
|
-
|
Đất ở |
17 |
Quận Ba Đình |
Đội Cấn |
Ngọc Hà - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
205.088.000
|
104.595.000
|
80.376.000
|
70.574.000
|
-
|
Đất ở |
18 |
Quận Ba Đình |
Đội Cấn |
Liễu Giai - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
173.536.000
|
91.974.000
|
71.328.000
|
63.034.000
|
-
|
Đất ở |
19 |
Quận Ba Đình |
Đội Nhân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
110.432.000
|
61.842.000
|
48.558.000
|
43.280.000
|
-
|
Đất ở |
20 |
Quận Ba Đình |
Đường Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
141.984.000
|
76.671.000
|
59.717.000
|
52.931.000
|
-
|
Đất ở |
21 |
Quận Ba Đình |
Đường Độc lập |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
441.728.000
|
207.612.000
|
156.229.000
|
135.117.000
|
-
|
Đất ở |
22 |
Quận Ba Đình |
Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
203.320.000
|
103.693.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
23 |
Quận Ba Đình |
Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
168.130.000
|
89.109.000
|
69.106.000
|
61.071.000
|
-
|
Đất ở |
24 |
Quận Ba Đình |
Giảng Võ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
291.856.000
|
143.009.000
|
108.802.000
|
94.853.000
|
-
|
Đất ở |
25 |
Quận Ba Đình |
Hàng Bún |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
205.632.000
|
104.872.000
|
80.590.000
|
70.762.000
|
-
|
Đất ở |
26 |
Quận Ba Đình |
Hàng Cháo |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
183.770.000
|
95.560.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
27 |
Quận Ba Đình |
Hàng Than |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
251.328.000
|
125.664.000
|
96.096.000
|
84.084.000
|
-
|
Đất ở |
28 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
388.416.000
|
184.498.000
|
139.230.000
|
120.666.000
|
-
|
Đất ở |
29 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
197.200.000
|
100.572.000
|
77.285.000
|
67.860.000
|
-
|
Đất ở |
30 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
153.816.000
|
83.061.000
|
64.693.000
|
57.342.000
|
-
|
Đất ở |
31 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
289.340.000
|
141.777.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
32 |
Quận Ba Đình |
Hòe Nhai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
183.770.000
|
95.560.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
33 |
Quận Ba Đình |
Hồng Hà |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
127.534.000
|
70.144.000
|
54.858.000
|
48.763.000
|
-
|
Đất ở |
34 |
Quận Ba Đình |
Hồng Phúc |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
130.152.000
|
71.584.000
|
55.985.000
|
49.764.000
|
-
|
Đất ở |
35 |
Quận Ba Đình |
Hùng Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
388.416.000
|
184.498.000
|
139.230.000
|
120.666.000
|
-
|
Đất ở |
36 |
Quận Ba Đình |
Huỳnh Thúc Kháng |
Thuộc địa bàn quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
220.864.000
|
112.642.000
|
86.561.000
|
76.005.000
|
-
|
Đất ở |
37 |
Quận Ba Đình |
Khúc Hạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
234.600.000
|
117.300.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
38 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã |
Nguyễn Thái Học - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
283.968.000
|
139.144.000
|
105.862.000
|
92.290.000
|
-
|
Đất ở |
39 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã |
Liễu Giai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
236.640.000
|
118.320.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
40 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
156.400.000
|
82.892.000
|
64.285.000
|
56.810.000
|
-
|
Đất ở |
41 |
Quận Ba Đình |
La Thành |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
168.130.000
|
89.109.000
|
69.106.000
|
61.071.000
|
-
|
Đất ở |
42 |
Quận Ba Đình |
Lạc Chính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
156.400.000
|
82.892.000
|
64.285.000
|
56.810.000
|
-
|
Đất ở |
43 |
Quận Ba Đình |
Láng Hạ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
276.080.000
|
135.279.000
|
102.921.000
|
89.726.000
|
-
|
Đất ở |
44 |
Quận Ba Đình |
Lê Duẩn |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
304.640.000
|
147.750.000
|
112.112.000
|
97.552.000
|
-
|
Đất ở |
45 |
Quận Ba Đình |
Lê Hồng Phong |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương
20250115-AddHaNoi
|
335.104.000
|
162.525.000
|
123.323.000
|
107.307.000
|
-
|
Đất ở |
46 |
Quận Ba Đình |
Lê Hồng Phong |
Hùng Vương - Đội Cấn
20250115-AddHaNoi
|
251.328.000
|
125.664.000
|
96.096.000
|
84.084.000
|
-
|
Đất ở |
47 |
Quận Ba Đình |
Lê Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
203.320.000
|
103.693.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
48 |
Quận Ba Đình |
Liễu Giai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
276.080.000
|
135.279.000
|
102.921.000
|
89.726.000
|
-
|
Đất ở |
49 |
Quận Ba Đình |
Linh Lang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
156.400.000
|
82.892.000
|
64.285.000
|
56.810.000
|
-
|
Đất ở |
50 |
Quận Ba Đình |
Lý Văn Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
152.490.000
|
82.345.000
|
64.136.000
|
56.847.000
|
-
|
Đất ở |
51 |
Quận Ba Đình |
Mạc Đĩnh Chi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
136.850.000
|
73.899.000
|
57.558.000
|
51.017.000
|
-
|
Đất ở |
52 |
Quận Ba Đình |
Mai Anh Tuấn |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
118.320.000
|
65.076.000
|
50.895.000
|
45.240.000
|
-
|
Đất ở |
53 |
Quận Ba Đình |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
205.632.000
|
104.872.000
|
80.590.000
|
70.762.000
|
-
|
Đất ở |
54 |
Quận Ba Đình |
Nam Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
136.850.000
|
73.899.000
|
57.558.000
|
51.017.000
|
-
|
Đất ở |
55 |
Quận Ba Đình |
Nam Tràng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
164.220.000
|
87.037.000
|
67.499.000
|
59.651.000
|
-
|
Đất ở |
56 |
Quận Ba Đình |
Nghĩa Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
117.300.000
|
64.515.000
|
50.456.000
|
44.850.000
|
-
|
Đất ở |
57 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Châu Long |
Cửa Bắc - Đặng Dung
20250115-AddHaNoi
|
106.624.000
|
59.709.000
|
46.883.000
|
41.787.000
|
-
|
Đất ở |
58 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Hàng Bún |
Hàng Bún - Phan Huy Ích
20250115-AddHaNoi
|
106.624.000
|
59.709.000
|
46.883.000
|
41.787.000
|
-
|
Đất ở |
59 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Hàng Đậu |
Hồng Phúc - Hàng Đậu
20250115-AddHaNoi
|
109.480.000
|
61.309.000
|
48.139.000
|
42.907.000
|
-
|
Đất ở |
60 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Núi Trúc |
Núi Trúc - Giang Văn Minh
20250115-AddHaNoi
|
109.480.000
|
61.309.000
|
48.139.000
|
42.907.000
|
-
|
Đất ở |
61 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Trúc Lạc |
Phó Đức Chính - Trúc Bạch
20250115-AddHaNoi
|
117.300.000
|
64.515.000
|
50.456.000
|
44.850.000
|
-
|
Đất ở |
62 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Hà |
Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT
20250115-AddHaNoi
|
181.424.000
|
94.340.000
|
72.836.000
|
64.165.000
|
-
|
Đất ở |
63 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Hà |
Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
157.760.000
|
83.613.000
|
64.844.000
|
57.304.000
|
-
|
Đất ở |
64 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
234.600.000
|
117.300.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
65 |
Quận Ba Đình |
Ngũ Xã |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
129.030.000
|
70.967.000
|
55.502.000
|
49.335.000
|
-
|
Đất ở |
66 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Biểu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
205.632.000
|
104.872.000
|
80.590.000
|
70.762.000
|
-
|
Đất ở |
67 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Cảnh Chân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
335.104.000
|
162.525.000
|
123.323.000
|
107.307.000
|
-
|
Đất ở |
68 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
260.304.000
|
130.152.000
|
99.528.000
|
87.087.000
|
-
|
Đất ở |
69 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Công Hoan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
164.220.000
|
87.037.000
|
67.499.000
|
59.651.000
|
-
|
Đất ở |
70 |
Quận Ba Đình |
Nguyên Hồng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
137.088.000
|
74.028.000
|
57.658.000
|
51.106.000
|
-
|
Đất ở |
71 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Khắc Hiếu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
156.400.000
|
82.892.000
|
64.285.000
|
56.810.000
|
-
|
Đất ở |
72 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Khắc Nhu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
156.400.000
|
82.892.000
|
64.285.000
|
56.810.000
|
-
|
Đất ở |
73 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Phạm Tuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
109.480.000
|
61.309.000
|
48.139.000
|
42.907.000
|
-
|
Đất ở |
74 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
362.848.000
|
174.167.000
|
131.799.000
|
114.457.000
|
-
|
Đất ở |
75 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Thiệp |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
168.130.000
|
89.109.000
|
69.106.000
|
61.071.000
|
-
|
Đất ở |
76 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Tri Phương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
212.976.000
|
108.618.000
|
83.468.000
|
73.289.000
|
-
|
Đất ở |
77 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Trung Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
152.490.000
|
82.345.000
|
64.136.000
|
56.847.000
|
-
|
Đất ở |
78 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Trường Tộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
205.632.000
|
104.872.000
|
80.590.000
|
70.762.000
|
-
|
Đất ở |
79 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Văn Ngọc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
129.030.000
|
70.967.000
|
55.502.000
|
49.335.000
|
-
|
Đất ở |
80 |
Quận Ba Đình |
Núi Trúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
190.400.000
|
97.104.000
|
74.620.000
|
65.520.000
|
-
|
Đất ở |
81 |
Quận Ba Đình |
Ông Ích Khiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
203.320.000
|
103.693.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
82 |
Quận Ba Đình |
Phạm Hồng Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
183.770.000
|
95.560.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
83 |
Quận Ba Đình |
Phạm Huy Thông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
205.632.000
|
104.872.000
|
80.590.000
|
70.762.000
|
-
|
Đất ở |
84 |
Quận Ba Đình |
Phan Đình Phùng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
450.840.000
|
214.149.000
|
161.606.000
|
140.059.000
|
-
|
Đất ở |
85 |
Quận Ba Đình |
Phan Huy Ích |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
156.400.000
|
82.892.000
|
64.285.000
|
56.810.000
|
-
|
Đất ở |
86 |
Quận Ba Đình |
Phan Kế Bính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
164.220.000
|
87.037.000
|
67.499.000
|
59.651.000
|
-
|
Đất ở |
87 |
Quận Ba Đình |
Phó Đức Chính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
195.500.000
|
99.705.000
|
76.619.000
|
67.275.000
|
-
|
Đất ở |
88 |
Quận Ba Đình |
Phúc Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
118.320.000
|
65.076.000
|
50.895.000
|
45.240.000
|
-
|
Đất ở |
89 |
Quận Ba Đình |
Quần Ngựa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
165.648.000
|
87.793.000
|
68.086.000
|
60.169.000
|
-
|
Đất ở |
90 |
Quận Ba Đình |
Quan Thánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
331.296.000
|
160.679.000
|
121.922.000
|
106.088.000
|
-
|
Đất ở |
91 |
Quận Ba Đình |
Sơn Tây |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
197.200.000
|
100.572.000
|
77.285.000
|
67.860.000
|
-
|
Đất ở |
92 |
Quận Ba Đình |
Tân Ấp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
110.432.000
|
61.842.000
|
48.558.000
|
43.280.000
|
-
|
Đất ở |
93 |
Quận Ba Đình |
Thanh Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
118.320.000
|
65.076.000
|
50.895.000
|
45.240.000
|
-
|
Đất ở |
94 |
Quận Ba Đình |
Thành Công |
La Thành - Khu biệt thự Thành Công
20250115-AddHaNoi
|
153.816.000
|
83.061.000
|
64.693.000
|
57.342.000
|
-
|
Đất ở |
95 |
Quận Ba Đình |
Thành Công |
Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ
20250115-AddHaNoi
|
157.760.000
|
83.613.000
|
64.844.000
|
57.304.000
|
-
|
Đất ở |
96 |
Quận Ba Đình |
Thanh Niên |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
266.560.000
|
130.614.000
|
99.372.000
|
86.632.000
|
-
|
Đất ở |
97 |
Quận Ba Đình |
Tôn Thất Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
251.328.000
|
125.664.000
|
96.096.000
|
84.084.000
|
-
|
Đất ở |
98 |
Quận Ba Đình |
Tôn Thất Thiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
190.400.000
|
97.104.000
|
74.620.000
|
65.520.000
|
-
|
Đất ở |
99 |
Quận Ba Đình |
Trần Huy Liệu |
Giảng Võ - Hồ Giảng Võ
20250115-AddHaNoi
|
175.168.000
|
91.087.000
|
70.325.000
|
61.953.000
|
-
|
Đất ở |
100 |
Quận Ba Đình |
Trần Huy Liệu |
Hồ Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
152.320.000
|
80.730.000
|
62.608.000
|
55.328.000
|
-
|
Đất ở |