11:49 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại mang lại cơ hội đầu tư hấp. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Quận Ba Đình An Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
130.152.000 71.584.000 55.985.000 49.764.000 - Đất ở
2 Quận Ba Đình Bà Huyện Thanh Quan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
315.520.000 153.027.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
3 Quận Ba Đình Bắc Sơn Đường Độc Lập - Hoàng Diệu
20250115-AddHaNoi
402.288.000 191.087.000 144.203.000 124.976.000 - Đất ở
4 Quận Ba Đình Bắc Sơn Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà
20250115-AddHaNoi
299.744.000 146.875.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
5 Quận Ba Đình Cao Bá Quát Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
205.088.000 104.595.000 80.376.000 70.574.000 - Đất ở
6 Quận Ba Đình Cầu Giấy Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
181.424.000 94.340.000 72.836.000 64.165.000 - Đất ở
7 Quận Ba Đình Châu Long Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
178.976.000 93.068.000 71.854.000 63.300.000 - Đất ở
8 Quận Ba Đình Chu Văn An Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
347.072.000 168.330.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
9 Quận Ba Đình Chùa Một Cột Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
315.520.000 153.027.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
10 Quận Ba Đình Cửa Bắc Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái
20250115-AddHaNoi
212.976.000 108.618.000 83.468.000 73.289.000 - Đất ở
11 Quận Ba Đình Cửa Bắc Phạm Hồng Thái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
185.368.000 96.391.000 74.420.000 65.560.000 - Đất ở
12 Quận Ba Đình Đặng Dung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
211.140.000 107.681.000 82.748.000 72.657.000 - Đất ở
13 Quận Ba Đình Đặng Tất Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
195.500.000 99.705.000 76.619.000 67.275.000 - Đất ở
14 Quận Ba Đình Đào Tấn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
236.640.000 118.320.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
15 Quận Ba Đình Điện Biên Phủ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
425.952.000 202.327.000 152.685.000 132.327.000 - Đất ở
16 Quận Ba Đình Đốc Ngữ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.040.000 74.542.000 58.058.000 51.461.000 - Đất ở
17 Quận Ba Đình Đội Cấn Ngọc Hà - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
205.088.000 104.595.000 80.376.000 70.574.000 - Đất ở
18 Quận Ba Đình Đội Cấn Liễu Giai - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
173.536.000 91.974.000 71.328.000 63.034.000 - Đất ở
19 Quận Ba Đình Đội Nhân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
110.432.000 61.842.000 48.558.000 43.280.000 - Đất ở
20 Quận Ba Đình Đường Bưởi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
141.984.000 76.671.000 59.717.000 52.931.000 - Đất ở
21 Quận Ba Đình Đường Độc lập Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
441.728.000 207.612.000 156.229.000 135.117.000 - Đất ở
22 Quận Ba Đình Giang Văn Minh Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
203.320.000 103.693.000 79.684.000 69.966.000 - Đất ở
23 Quận Ba Đình Giang Văn Minh Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
168.130.000 89.109.000 69.106.000 61.071.000 - Đất ở
24 Quận Ba Đình Giảng Võ Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
291.856.000 143.009.000 108.802.000 94.853.000 - Đất ở
25 Quận Ba Đình Hàng Bún Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
205.632.000 104.872.000 80.590.000 70.762.000 - Đất ở
26 Quận Ba Đình Hàng Cháo Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
183.770.000 95.560.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
27 Quận Ba Đình Hàng Than Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
251.328.000 125.664.000 96.096.000 84.084.000 - Đất ở
28 Quận Ba Đình Hoàng Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
388.416.000 184.498.000 139.230.000 120.666.000 - Đất ở
29 Quận Ba Đình Hoàng Hoa Thám Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
197.200.000 100.572.000 77.285.000 67.860.000 - Đất ở
30 Quận Ba Đình Hoàng Hoa Thám Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
153.816.000 83.061.000 64.693.000 57.342.000 - Đất ở
31 Quận Ba Đình Hoàng Văn Thụ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
289.340.000 141.777.000 107.864.000 94.036.000 - Đất ở
32 Quận Ba Đình Hòe Nhai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
183.770.000 95.560.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
33 Quận Ba Đình Hồng Hà Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
127.534.000 70.144.000 54.858.000 48.763.000 - Đất ở
34 Quận Ba Đình Hồng Phúc Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
130.152.000 71.584.000 55.985.000 49.764.000 - Đất ở
35 Quận Ba Đình Hùng Vương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
388.416.000 184.498.000 139.230.000 120.666.000 - Đất ở
36 Quận Ba Đình Huỳnh Thúc Kháng Thuộc địa bàn quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
220.864.000 112.642.000 86.561.000 76.005.000 - Đất ở
37 Quận Ba Đình Khúc Hạo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
234.600.000 117.300.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
38 Quận Ba Đình Kim Mã Nguyễn Thái Học - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
283.968.000 139.144.000 105.862.000 92.290.000 - Đất ở
39 Quận Ba Đình Kim Mã Liễu Giai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
236.640.000 118.320.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
40 Quận Ba Đình Kim Mã Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.400.000 82.892.000 64.285.000 56.810.000 - Đất ở
41 Quận Ba Đình La Thành Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
168.130.000 89.109.000 69.106.000 61.071.000 - Đất ở
42 Quận Ba Đình Lạc Chính Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.400.000 82.892.000 64.285.000 56.810.000 - Đất ở
43 Quận Ba Đình Láng Hạ Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
276.080.000 135.279.000 102.921.000 89.726.000 - Đất ở
44 Quận Ba Đình Lê Duẩn Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
304.640.000 147.750.000 112.112.000 97.552.000 - Đất ở
45 Quận Ba Đình Lê Hồng Phong Điện Biên Phủ - Hùng Vương
20250115-AddHaNoi
335.104.000 162.525.000 123.323.000 107.307.000 - Đất ở
46 Quận Ba Đình Lê Hồng Phong Hùng Vương - Đội Cấn
20250115-AddHaNoi
251.328.000 125.664.000 96.096.000 84.084.000 - Đất ở
47 Quận Ba Đình Lê Trực Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
203.320.000 103.693.000 79.684.000 69.966.000 - Đất ở
48 Quận Ba Đình Liễu Giai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
276.080.000 135.279.000 102.921.000 89.726.000 - Đất ở
49 Quận Ba Đình Linh Lang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.400.000 82.892.000 64.285.000 56.810.000 - Đất ở
50 Quận Ba Đình Lý Văn Phúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
152.490.000 82.345.000 64.136.000 56.847.000 - Đất ở
51 Quận Ba Đình Mạc Đĩnh Chi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
136.850.000 73.899.000 57.558.000 51.017.000 - Đất ở
52 Quận Ba Đình Mai Anh Tuấn Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
118.320.000 65.076.000 50.895.000 45.240.000 - Đất ở
53 Quận Ba Đình Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
205.632.000 104.872.000 80.590.000 70.762.000 - Đất ở
54 Quận Ba Đình Nam Cao Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
136.850.000 73.899.000 57.558.000 51.017.000 - Đất ở
55 Quận Ba Đình Nam Tràng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
164.220.000 87.037.000 67.499.000 59.651.000 - Đất ở
56 Quận Ba Đình Nghĩa Dũng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
117.300.000 64.515.000 50.456.000 44.850.000 - Đất ở
57 Quận Ba Đình Ngõ Châu Long Cửa Bắc - Đặng Dung
20250115-AddHaNoi
106.624.000 59.709.000 46.883.000 41.787.000 - Đất ở
58 Quận Ba Đình Ngõ Hàng Bún Hàng Bún - Phan Huy Ích
20250115-AddHaNoi
106.624.000 59.709.000 46.883.000 41.787.000 - Đất ở
59 Quận Ba Đình Ngõ Hàng Đậu Hồng Phúc - Hàng Đậu
20250115-AddHaNoi
109.480.000 61.309.000 48.139.000 42.907.000 - Đất ở
60 Quận Ba Đình Ngõ Núi Trúc Núi Trúc - Giang Văn Minh
20250115-AddHaNoi
109.480.000 61.309.000 48.139.000 42.907.000 - Đất ở
61 Quận Ba Đình Ngõ Trúc Lạc Phó Đức Chính - Trúc Bạch
20250115-AddHaNoi
117.300.000 64.515.000 50.456.000 44.850.000 - Đất ở
62 Quận Ba Đình Ngọc Hà Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT
20250115-AddHaNoi
181.424.000 94.340.000 72.836.000 64.165.000 - Đất ở
63 Quận Ba Đình Ngọc Hà Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
157.760.000 83.613.000 64.844.000 57.304.000 - Đất ở
64 Quận Ba Đình Ngọc Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
234.600.000 117.300.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
65 Quận Ba Đình Ngũ Xã Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
129.030.000 70.967.000 55.502.000 49.335.000 - Đất ở
66 Quận Ba Đình Nguyễn Biểu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
205.632.000 104.872.000 80.590.000 70.762.000 - Đất ở
67 Quận Ba Đình Nguyễn Cảnh Chân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
335.104.000 162.525.000 123.323.000 107.307.000 - Đất ở
68 Quận Ba Đình Nguyễn Chí Thanh Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
260.304.000 130.152.000 99.528.000 87.087.000 - Đất ở
69 Quận Ba Đình Nguyễn Công Hoan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
164.220.000 87.037.000 67.499.000 59.651.000 - Đất ở
70 Quận Ba Đình Nguyên Hồng Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
137.088.000 74.028.000 57.658.000 51.106.000 - Đất ở
71 Quận Ba Đình Nguyễn Khắc Hiếu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.400.000 82.892.000 64.285.000 56.810.000 - Đất ở
72 Quận Ba Đình Nguyễn Khắc Nhu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.400.000 82.892.000 64.285.000 56.810.000 - Đất ở
73 Quận Ba Đình Nguyễn Phạm Tuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
109.480.000 61.309.000 48.139.000 42.907.000 - Đất ở
74 Quận Ba Đình Nguyễn Thái Học Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
362.848.000 174.167.000 131.799.000 114.457.000 - Đất ở
75 Quận Ba Đình Nguyễn Thiệp Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
168.130.000 89.109.000 69.106.000 61.071.000 - Đất ở
76 Quận Ba Đình Nguyễn Tri Phương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
212.976.000 108.618.000 83.468.000 73.289.000 - Đất ở
77 Quận Ba Đình Nguyễn Trung Trực Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
152.490.000 82.345.000 64.136.000 56.847.000 - Đất ở
78 Quận Ba Đình Nguyễn Trường Tộ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
205.632.000 104.872.000 80.590.000 70.762.000 - Đất ở
79 Quận Ba Đình Nguyễn Văn Ngọc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
129.030.000 70.967.000 55.502.000 49.335.000 - Đất ở
80 Quận Ba Đình Núi Trúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
190.400.000 97.104.000 74.620.000 65.520.000 - Đất ở
81 Quận Ba Đình Ông Ích Khiêm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
203.320.000 103.693.000 79.684.000 69.966.000 - Đất ở
82 Quận Ba Đình Phạm Hồng Thái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
183.770.000 95.560.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
83 Quận Ba Đình Phạm Huy Thông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
205.632.000 104.872.000 80.590.000 70.762.000 - Đất ở
84 Quận Ba Đình Phan Đình Phùng Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
450.840.000 214.149.000 161.606.000 140.059.000 - Đất ở
85 Quận Ba Đình Phan Huy Ích Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.400.000 82.892.000 64.285.000 56.810.000 - Đất ở
86 Quận Ba Đình Phan Kế Bính Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
164.220.000 87.037.000 67.499.000 59.651.000 - Đất ở
87 Quận Ba Đình Phó Đức Chính Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
195.500.000 99.705.000 76.619.000 67.275.000 - Đất ở
88 Quận Ba Đình Phúc Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.320.000 65.076.000 50.895.000 45.240.000 - Đất ở
89 Quận Ba Đình Quần Ngựa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
165.648.000 87.793.000 68.086.000 60.169.000 - Đất ở
90 Quận Ba Đình Quan Thánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
331.296.000 160.679.000 121.922.000 106.088.000 - Đất ở
91 Quận Ba Đình Sơn Tây Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
197.200.000 100.572.000 77.285.000 67.860.000 - Đất ở
92 Quận Ba Đình Tân Ấp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
110.432.000 61.842.000 48.558.000 43.280.000 - Đất ở
93 Quận Ba Đình Thanh Bảo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.320.000 65.076.000 50.895.000 45.240.000 - Đất ở
94 Quận Ba Đình Thành Công La Thành - Khu biệt thự Thành Công
20250115-AddHaNoi
153.816.000 83.061.000 64.693.000 57.342.000 - Đất ở
95 Quận Ba Đình Thành Công Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ
20250115-AddHaNoi
157.760.000 83.613.000 64.844.000 57.304.000 - Đất ở
96 Quận Ba Đình Thanh Niên Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
266.560.000 130.614.000 99.372.000 86.632.000 - Đất ở
97 Quận Ba Đình Tôn Thất Đàm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
251.328.000 125.664.000 96.096.000 84.084.000 - Đất ở
98 Quận Ba Đình Tôn Thất Thiệp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
190.400.000 97.104.000 74.620.000 65.520.000 - Đất ở
99 Quận Ba Đình Trần Huy Liệu Giảng Võ - Hồ Giảng Võ
20250115-AddHaNoi
175.168.000 91.087.000 70.325.000 61.953.000 - Đất ở
100 Quận Ba Đình Trần Huy Liệu Hồ Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
152.320.000 80.730.000 62.608.000 55.328.000 - Đất ở
Chủ quản: Công ty TNHH ThuVienNhaDat. Giấy phép số: đang chạy thử nghiệm. Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ