Xu hướng xanh hóa khu công nghiệp và những thách thức
Nội dung chính
Xu hướng xanh hóa khu công nghiệp và lợi ích tiềm năng
(1) Định hướng phát triển khu công nghiệp sinh thái
Trong bối cảnh toàn cầu đang thúc đẩy sản xuất bền vững và bảo vệ môi trường, mô hình khu công nghiệp sinh thái theo kinh tế tuần hoàn (CEDIP) được đánh giá là hướng đi tất yếu của Việt Nam.
Xu hướng này đã được triển khai từ những năm 1980 tại các nước tiên tiến như Mỹ, Đan Mạch và Trung Quốc, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa nguồn lực.
Tại Việt Nam, cam kết giảm phát thải ròng về 0 vào năm 2050 và giảm 30% lượng khí metan vào năm 2030 đã đặt nền móng cho sự chuyển đổi này.
Việc thay đổi từ các khu công nghiệp truyền thống sang khu công nghiệp xanh là điều bắt buộc nếu Việt Nam muốn duy trì tính cạnh tranh, thu hút đầu tư và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
(2) Lợi ích của khu công nghiệp sinh thái
Khu công nghiệp sinh thái mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với mô hình truyền thống. Trước hết, việc áp dụng tiêu chí ESG (môi trường, xã hội và quản trị) giúp các khu công nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tạo sức hút với các doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt từ Nhật Bản, Hàn Quốc và EU – những quốc gia có tiêu chuẩn cao về phát triển bền vững.
Hơn nữa, việc đầu tư vào mô hình này giúp doanh nghiệp tiếp cận được các nguồn vốn ưu đãi, giữ chân khách hàng lớn và mở rộng cơ hội hợp tác với các doanh nghiệp hàng đầu. Đây không chỉ là lợi thế ngắn hạn mà còn là chiến lược dài hạn để duy trì vị thế trên thị trường quốc tế.
Xu hướng xanh hóa khu công nghiệp và những thách thức (Hình từ Internet)
Thách thức khi xanh hóa khu công nghiệp
(1) Chi phí đầu tư cao và thời gian hoàn vốn dài
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai khu công nghiệp xanh đòi hỏi chi phí đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, công nghệ tái tạo và hệ thống xử lý chất thải tiên tiến.
Thời gian hoàn vốn kéo dài khiến doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực tài chính đáng kể. Điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn và chiến lược dài hạn từ các nhà đầu tư.
(2) Vướng mắc pháp lý
Một trong những trở ngại lớn nhất là sự thiếu đồng bộ trong khung pháp lý. Hiện tại, các quy định liên quan đến khu công nghiệp sinh thái vẫn rải rác trong nhiều bộ luật và nghị định, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc triển khai.
Bên cạnh đó, sự thiếu hướng dẫn cụ thể từ các thông tư chi tiết cũng là nguyên nhân khiến nhiều dự án bị đình trệ.
(3) Hạn chế trong chính sách ưu đãi
Chính sách ưu đãi đầu tư tại Việt Nam còn phức tạp, chồng chéo và thiếu ổn định. Doanh nghiệp thường mất nhiều thời gian để hiểu rõ các quy định và thủ tục, làm giảm động lực thực hiện các dự án xanh hóa. Việc thiếu các cơ chế khuyến khích rõ ràng cũng khiến nhiều nhà đầu tư tiềm năng e ngại khi tiếp cận thị trường này.
(4) Tỷ lệ lấp đầy khu công nghiệp thấp
Dù cả nước đã có 416 khu công nghiệp với tổng diện tích hơn 89.000 ha, tỷ lệ lấp đầy chỉ đạt 72,4%. Điều này cho thấy việc triển khai các dự án khu công nghiệp xanh chưa đạt hiệu quả mong đợi, dẫn đến tiềm năng phát triển bị hạn chế.
Giải pháp thúc đẩy xanh hóa khu công nghiệp
(1) Cải thiện chính sách ưu đãi đầu tư
Để thúc đẩy xanh hóa khu công nghiệp, cần xây dựng các chính sách ưu đãi hiệu quả hơn. Những hỗ trợ về vốn, giảm thuế và tạo điều kiện vay ưu đãi sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt áp lực tài chính.
Đồng thời, các cơ chế minh bạch và đơn giản hóa thủ tục hành chính cũng là yếu tố quan trọng để tăng động lực đầu tư.
(2) Xây dựng luật khu công nghiệp riêng biệt
Một trong những giải pháp căn cơ là ban hành Luật khu công nghiệp riêng biệt, tạo hành lang pháp lý rõ ràng và thống nhất. Điều này không chỉ giúp giải quyết các vướng mắc hiện tại mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển bền vững.
(3) Hợp tác công - tư và hỗ trợ từ chính quyền
Chính quyền địa phương cần chủ động phối hợp với doanh nghiệp để đưa ra các giải pháp hỗ trợ cụ thể, từ hạ tầng đến chính sách. Các chương trình hợp tác công - tư sẽ giúp giảm bớt rào cản khi triển khai và tăng hiệu quả vận hành các khu công nghiệp xanh.
(4) Thúc đẩy phát triển bền vững toàn diện
Cuối cùng, việc đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ tuần hoàn và các chương trình cộng đồng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững toàn diện. Doanh nghiệp cần gắn kết giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm xã hội để xây dựng một hệ sinh thái công nghiệp xanh thực sự hiệu quả.
Xanh hóa khu công nghiệp không chỉ là xu hướng mà còn là nhu cầu tất yếu để Việt Nam phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Mặc dù còn nhiều thách thức về pháp lý, tài chính và chính sách, nhưng với sự hỗ trợ từ Chính phủ và các giải pháp đồng bộ, khu công nghiệp xanh hứa hẹn sẽ trở thành động lực chính cho sự phát triển của nền kinh tế trong tương lai.