Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8801 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 24.300.000
2.100.000
12.150.000
1.050.000
9.720.000
840.000
7.776.000
672.000
- Đất ở đô thị
8802 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN - TAM CHÂU 24.300.000
2.100.000
12.150.000
1.050.000
9.720.000
840.000
7.776.000
672.000
- Đất ở đô thị
8803 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN - NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 24.300.000
2.100.000
12.150.000
1.050.000
9.720.000
840.000
7.776.000
672.000
- Đất ở đô thị
8804 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG 35.600.000
3.000.000
17.800.000
1.500.000
14.240.000
1.200.000
11.392.000
960.000
- Đất ở đô thị
8805 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO - TAM BÌNH 40.500.000
3.700.000
20.250.000
1.850.000
16.200.000
1.480.000
12.960.000
1.184.000
- Đất ở đô thị
8806 TP Thủ Đức NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 67.200.000
5.000.000
33.600.000
2.500.000
26.880.000
2.000.000
21.504.000
1.600.000
- Đất ở đô thị
8807 TP Thủ Đức ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI - ĐƯỜNG VEN SÔNG 67.200.000
5.000.000
33.600.000
2.500.000
26.880.000
2.000.000
21.504.000
1.600.000
- Đất ở đô thị
8808 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8809 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8810 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8811 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8812 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8813 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8814 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8815 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8816 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8817 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8818 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8819 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở đô thị
8820 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở đô thị
8821 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8822 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8823 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8824 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8825 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8826 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8827 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8828 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8829 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8830 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8831 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8832 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8833 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8834 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8835 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8836 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8837 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8838 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8839 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8840 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8841 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG - ĐINH THỊ THI -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8842 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8843 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8844 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8845 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM - CUỐI TUYẾN -
4.000.000
-
2.000.000
-
1.600.000
-
1.280.000
- Đất ở đô thị
8846 TP Thủ Đức HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
8847 TP Thủ Đức HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 - NGÔ CHÍ QUỐC -
3.700.000
-
1.850.000
-
1.480.000
-
1.184.000
- Đất ở đô thị
8848 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC - ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 42.900.000
4.000.000
21.450.000
2.000.000
17.160.000
1.600.000
13.728.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
8849 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 42.900.000
4.000.000
21.450.000
2.000.000
17.160.000
1.600.000
13.728.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
8850 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000
3.000.000
20.250.000
1.500.000
16.200.000
1.200.000
12.960.000
960.000
- Đất ở đô thị
8851 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000
4.000.000
20.250.000
2.000.000
16.200.000
1.600.000
12.960.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
8852 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 - CUỐI ĐƯỜNG 42.900.000
4.000.000
21.450.000
2.000.000
17.160.000
1.600.000
13.728.000
1.280.000
- Đất ở đô thị
8853 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 3 -
3.000.000
-
1.500.000
-
1.200.000
-
960.000
- Đất ở đô thị
8854 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 - LÊ THỊ HOA -
3.000.000
-
1.500.000
-
1.200.000
-
960.000
- Đất ở đô thị
8855 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000
3.000.000
20.250.000
1.500.000
16.200.000
1.200.000
12.960.000
960.000
- Đất ở đô thị
8856 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 - CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000
3.000.000
20.250.000
1.500.000
16.200.000
1.200.000
12.960.000
960.000
- Đất ở đô thị
8857 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 32.400.000
3.200.000
16.200.000
1.600.000
12.960.000
1.280.000
10.368.000
1.024.000
- Đất ở đô thị
8858 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI - KHO VẬN 36.500.000
4.400.000
18.250.000
2.200.000
14.600.000
1.760.000
11.680.000
1.408.000
- Đất ở đô thị
8859 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ - ĐƯỜNG SỐ 9 29.200.000
2.700.000
14.600.000
1.350.000
11.680.000
1.080.000
9.344.000
864.000
- Đất ở đô thị
8860 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG 32.400.000
4.200.000
16.200.000
2.100.000
12.960.000
1.680.000
10.368.000
1.344.000
- Đất ở đô thị
8861 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
8862 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
8863 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
8864 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
8865 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
8866 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH -
2.300.000
-
1.150.000
-
920.000
-
736.000
- Đất ở đô thị
8867 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM -
3.200.000
-
1.600.000
-
1.280.000
-
1.024.000
- Đất ở đô thị
8868 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM -
3.200.000
-
1.600.000
-
1.280.000
-
1.024.000
- Đất ở đô thị
8869 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM -
3.200.000
-
1.600.000
-
1.280.000
-
1.024.000
- Đất ở đô thị
8870 TP Thủ Đức NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 72.900.000
8.000.000
36.450.000
4.000.000
29.160.000
3.200.000
23.328.000
2.560.000
- Đất ở đô thị
8871 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 41.300.000
4.500.000
20.650.000
2.250.000
16.520.000
1.800.000
13.216.000
1.440.000
- Đất ở đô thị
8872 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 45.400.000
5.000.000
22.700.000
2.500.000
18.160.000
2.000.000
14.528.000
1.600.000
- Đất ở đô thị
8873 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 41.300.000
4.500.000
20.650.000
2.250.000
16.520.000
1.800.000
13.216.000
1.440.000
- Đất ở đô thị
8874 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 45.400.000
5.000.000
22.700.000
2.500.000
18.160.000
2.000.000
14.528.000
1.600.000
- Đất ở đô thị
8875 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN 64.000.000
7.000.000
32.000.000
3.500.000
25.600.000
2.800.000
20.480.000
2.240.000
- Đất ở đô thị
8876 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN - HẺM 20 64.000.000
7.000.000
32.000.000
3.500.000
25.600.000
2.800.000
20.480.000
2.240.000
- Đất ở đô thị
8877 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 HẺM 20 - ĐẶNG VĂN BI -
5.500.000
-
2.750.000
-
2.200.000
-
1.760.000
- Đất ở đô thị
8878 TP Thủ Đức BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8879 TP Thủ Đức CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH - ĐẶNG VĂN BI 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8880 TP Thủ Đức ĐOÀN KẾT VÕ VĂN NGÂN - KHỔNG TỬ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8881 TP Thủ Đức ĐỘC LẬP EINSTEIN - LÊ QUÝ ĐÔN 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8882 TP Thủ Đức ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC - CUỐI ĐƯỜNG 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8883 TP Thủ Đức HÒA BÌNH KHỔNG TỬ - ĐẶNG VĂN BI 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8884 TP Thủ Đức HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN - HÀN THUYÊN 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8885 TP Thủ Đức NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT - THỐNG NHẤT -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8886 TP Thủ Đức CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ - THỐNG NHẤT -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8887 TP Thủ Đức LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ - ĐOÀN KẾT 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8888 TP Thủ Đức HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8889 TP Thủ Đức KHỔNG TỬ DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8890 TP Thủ Đức EINSTEIN DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8891 TP Thủ Đức HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8892 TP Thủ Đức LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI - NGUYỄN VĂN BÁ 56.700.000
6.200.000
28.350.000
3.100.000
22.680.000
2.480.000
18.144.000
1.984.000
- Đất ở đô thị
8893 TP Thủ Đức PHAN HUY ÍCH THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8894 TP Thủ Đức TAGORE THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8895 TP Thủ Đức NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8896 TP Thủ Đức NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8897 TP Thủ Đức NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8898 TP Thủ Đức CHU VĂN AN THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8899 TP Thủ Đức ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị
8900 TP Thủ Đức PASTEUR THỐNG NHẤT - NGUYỄN VĂN BÁ -
6.200.000
-
3.100.000
-
2.480.000
-
1.984.000
- Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Tại Đường Số 5, TP Thủ Đức: Từ Tô Ngọc Vân Đến Cuối Đường

Bảng giá đất tại Đường Số 5, TP Thủ Đức, đoạn từ Tô Ngọc Vân đến cuối đường, được quy định theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho các vị trí khác nhau trong khu vực, phục vụ mục đích tham khảo và quyết định đầu tư cho người dân và các nhà đầu tư bất động sản.

Các Vị Trí Được Xác Định:

Vị trí 1: 24.300.000 VNĐ/m²

Đây là mức giá cao nhất trong bảng, áp dụng cho các khu đất có vị trí rất thuận lợi. Các khu đất này thường nằm ở gần các tiện ích công cộng quan trọng, cơ sở hạ tầng phát triển tốt và có tiềm năng sinh lợi cao.

Vị trí 2: 12.150.000 VNĐ/m²

Mức giá này dành cho các khu đất ở vị trí tốt, nhưng không phải là vị trí đắc địa như vị trí 1. Khu vực này vẫn gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng, phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực có giá trị cao với mức giá hợp lý.

Vị trí 3: 9.720.000 VNĐ/m²

Mức giá này áp dụng cho các khu đất nằm ở vị trí ít thuận lợi hơn so với các khu vực ở vị trí 1 và 2. Các khu đất ở vị trí 3 thường có giá thấp hơn và có thể nằm ở khu vực xa các tiện ích công cộng.

Vị trí 4: 7.776.000 VNĐ/m²

Đây là mức giá thấp nhất trong bảng, dành cho các khu đất ở vị trí ít thuận lợi nhất và xa các tiện ích công cộng. Khu vực này có giá thấp hơn và thường là lựa chọn cho những người có ngân sách hạn chế hoặc muốn tìm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn.

Bảng giá đất tại Đường Số 5, TP Thủ Đức, từ Tô Ngọc Vân đến cuối đường, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất theo các vị trí khác nhau. Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh là căn cứ pháp lý cho bảng giá này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra các quyết định mua bán và đầu tư. Mỗi mức giá phản ánh giá trị và tiềm năng của các khu vực đất đai trong khu vực, từ vị trí đắc địa đến các khu vực xa hơn với mức giá thấp hơn.


 

Bảng Giá Đất Đường Số 7-TP, TP. Thủ Đức

Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin về giá đất ở đô thị tại Đường Số 7-TP, TP. Thủ Đức, từ đoạn Tô Ngọc Vân đến Tam Châu. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Các mức giá được phân theo các vị trí khác nhau, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất trong khu vực cụ thể.

Vị Trí 1: 24.300.000 VNĐ/m²

Đây là mức giá cao nhất trong bảng, áp dụng cho các khu vực nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng hoặc những đoạn đường có hạ tầng phát triển tốt nhất. Vị trí 1 thường nằm ở khu vực có sự phát triển mạnh mẽ, gần các tiện ích cơ bản và giao thông thuận tiện. Giá cao ở Vị trí 1 phản ánh sự hấp dẫn và nhu cầu cao của thị trường bất động sản trong khu vực.

Vị Trí 2: 12.150.000 VNĐ/m²

Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần trung tâm nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất như Vị trí 1. Vị trí 2 thường nằm ở những đoạn đường phụ hoặc các khu vực có sự phát triển ổn định, nhưng giá thấp hơn do không nằm ở các đoạn đường chính hoặc trung tâm của tuyến.

Vị Trí 3: 9.720.000 VNĐ/m²

Vị trí này có giá thấp hơn, thường nằm ở các khu vực xa hơn khỏi trung tâm. Giá đất ở đây phản ánh mức độ phát triển ít hơn và có thể không gần các tiện ích công cộng bằng các khu vực có giá cao hơn. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có các tiện ích cơ bản và hạ tầng nhất định.

Vị Trí 4: 7.776.000 VNĐ/m²

Đây là mức giá thấp nhất trong bảng, thường áp dụng cho các khu vực xa nhất khỏi trung tâm tuyến đường. Giá đất ở Vị trí 4 thấp hơn do vị trí có thể nằm ở các khu vực ngoại ô hơn, với sự phát triển hạn chế và hạ tầng chưa hoàn thiện hoặc đang trong quá trình phát triển.

Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị của đất ở Đường Số 7-TP, TP. Thủ Đức, từ đoạn Tô Ngọc Vân đến Tam Châu. Phân loại theo các vị trí giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng đánh giá giá trị bất động sản trong khu vực. Các mức giá khác nhau phản ánh sự khác biệt về mức độ phát triển, tiện ích và hạ tầng của từng khu vực, từ những khu vực gần trung tâm với giá cao đến các khu vực ngoại ô với mức giá hợp lý hơn.


Bảng Giá Đất Đô Thị Tại TP Thủ Đức, Đường Số 8 - TP

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất cho đoạn Đường Số 8 - TP, thuộc TP Thủ Đức, đã được quy định cho loại đất ở đô thị. Đoạn đường này kéo dài từ Tô Ngọc Vân đến Nhà số 34 Đường 8. Bảng giá này phân chia thành các vị trí cụ thể, mỗi vị trí có mức giá khác nhau, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất dựa trên vị trí và sự phát triển của khu vực.

Giá Đất Từng Vị Trí

Vị trí 1: 24.300.000 VNĐ/m²

Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường. Vị trí này thường nằm gần các điểm giao thông chính hoặc các khu vực có sự phát triển mạnh mẽ và cơ sở hạ tầng hoàn thiện. Các tiện ích như trường học, bệnh viện, và trung tâm thương mại có thể nằm gần khu vực này, làm tăng giá trị đất. Giá cao phản ánh sự thuận tiện về vị trí và tiềm năng sinh lời lớn cho các dự án đầu tư.

Vị trí 2: 12.150.000 VNĐ/m²

Vị trí này có giá đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển tương đối. Đây có thể là các khu vực gần trung tâm hơn hoặc các khu vực có cơ sở hạ tầng khá hoàn thiện. Mức giá này phù hợp với các dự án đầu tư dài hạn và các nhu cầu sử dụng đất cá nhân với mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 3: 9.720.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 2. Đây thường là các khu vực có sự phát triển chưa đồng đều hoặc nằm xa trung tâm hơn. Các khu vực này có thể có cơ sở hạ tầng cơ bản và mức độ phát triển chưa cao. Mức giá này có thể thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với ngân sách thấp hơn hoặc người mua có nhu cầu sử dụng đất cá nhân.

Vị trí 4: 7.776.000 VNĐ/m²

 Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá cho đoạn đường này. Vị trí này thường nằm ở các khu vực xa hơn khỏi trung tâm hoặc những nơi đang trong quá trình xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng. Giá thấp hơn phản ánh tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là cơ hội cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc các hoạt động phát triển bền vững.

Bảng giá đất cho Đường Số 8 - TP, TP Thủ Đức, cho thấy sự phân hóa rõ ràng về giá trị đất dựa trên vị trí và sự phát triển cơ sở hạ tầng. Các khu vực gần các tuyến giao thông chính và có cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ có giá cao hơn, trong khi các khu vực xa hơn hoặc đang trong quá trình phát triển có giá thấp hơn. Hiểu rõ các mức giá và vị trí cụ thể là rất quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua khi đưa ra quyết định liên quan đến bất động sản tại khu vực này.


Bảng Giá Đất Đường Số 9, TP. Thủ Đức

Bảng giá đất dưới đây được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, áp dụng cho khu vực Đường Số 9, TP. Thủ Đức, đoạn từ Trọn Đường. Bảng giá cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại từng vị trí trong khu vực này, giúp các nhà đầu tư và người mua nắm bắt thông tin để đưa ra quyết định hợp lý.

Vị trí 1: 35.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm ở đoạn đường gần Trọn Đường, nơi có giá trị đất cao nhất trong khu vực Đường Số 9. Khu vực này hưởng lợi từ sự kết nối giao thông thuận tiện và sự phát triển cơ sở hạ tầng mạnh mẽ. Giá cao nhất phản ánh sự hấp dẫn của khu vực gần trung tâm và các tiện ích chính, khiến đây trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở.

Vị trí 2: 17.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 là khu vực nằm tiếp theo từ Trọn Đường, với giá đất thấp hơn so với Vị trí 1. Dù giá không cao bằng Vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển tốt và thuận tiện về giao thông. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực vẫn đảm bảo sự kết nối tốt và tiềm năng phát triển.

Vị trí 3: 14.240.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 nằm xa hơn về phía cuối đoạn Đường Số 9. Mặc dù giá đất thấp hơn so với Vị trí 1 và Vị trí 2, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển do sự gia tăng dân cư và sự mở rộng hạ tầng. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc gia đình tìm kiếm giá thành hợp lý với cơ hội tăng trưởng trong tương lai.

Vị trí 4: 11.392.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 nằm ở cuối đoạn đường từ Trọn Đường và có mức giá thấp nhất trong bảng giá. Khu vực này xa hơn so với các vị trí khác, và giá thấp phản ánh sự xa trung tâm và mức độ phát triển hiện tại. Tuy nhiên, với xu hướng phát triển đô thị và sự cải thiện của hạ tầng trong tương lai, khu vực này có thể trở thành điểm đầu tư tiềm năng cho những ai tìm kiếm giá thành thấp với cơ hội phát triển lâu dài.

Bảng giá đất tại Đường Số 9, TP. Thủ Đức cho thấy sự phân chia rõ ràng về giá trị đất theo từng vị trí và mức độ phát triển của khu vực. Các thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị và tiềm năng phát triển của từng khu vực dọc theo đoạn đường này. Sự chênh lệch về giá giữa các vị trí giúp người dùng dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình, đồng thời dự đoán xu hướng phát triển trong tương lai của khu vực.


 

Bảng Giá Đất Tại Đường Lý Tế Xuyên (Nối Dài), TP Thủ Đức

Theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP Hồ Chí Minh, bảng giá đất ở đô thị cho đoạn đường Lý Tế Xuyên (Nối Dài), TP Thủ Đức, từ Cây Keo đến Tam Bình đã được công bố chi tiết. Bảng giá này phân chia các mức giá đất theo vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất dựa trên vị trí, tiện ích, và tiềm năng phát triển của từng đoạn đường.

Vị Trí 1: 40.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá đất cao nhất trong khu vực, với mức giá 40.500.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở những đoạn đường có vị trí thuận lợi nhất, gần các tiện ích công cộng, giao thông chính và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm giá trị cao và sự thuận tiện trong sinh hoạt.

Vị Trí 2: 20.250.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 20.250.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể nhờ vào sự gần gũi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn được hưởng lợi từ sự phát triển của khu vực.

Vị Trí 3: 16.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá đất là 16.200.000 VNĐ/m², cung cấp mức giá hợp lý hơn cho các nhà đầu tư và người mua với ngân sách hạn chế. Khu vực này vẫn nằm trong khu đô thị và có các tiện ích cơ bản, phù hợp cho những ai tìm kiếm giá trị tốt với chi phí thấp hơn.

Vị Trí 4: 12.960.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 là khu vực có giá đất thấp nhất trong bảng giá, với mức giá 12.960.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn chế. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong khu đô thị và có các tiện ích cơ bản, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phù hợp cho những ai ưu tiên tiết kiệm chi phí.

Bảng giá đất tại Đường Lý Tế Xuyên (Nối Dài), TP Thủ Đức từ Cây Keo đến Tam Bình cung cấp cái nhìn rõ ràng về phân cấp giá theo vị trí. Các mức giá khác nhau phản ánh sự khác biệt về tiện ích, giao thông và tiềm năng phát triển trong khu vực, từ các khu vực có giá trị cao đến các khu vực có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo các tiêu chí cơ bản. Nhà đầu tư và người mua có thể dựa vào bảng giá này để đưa ra quyết định chính xác và phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.