2301 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2302 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27)
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2303 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6)
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71)
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71)
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71)
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Hảo Hớn - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Công Hoan - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Thế Hiển - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3)
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3)
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3)
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Tống Duy Tân - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Kế Bính - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trần Quốc Thảo - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Thành Thái - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba ranh giới KP 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65)
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Nghệ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) - Đường Cao Bá Quát
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 11, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 - Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 ấp 2
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2337 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2338 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2339 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 - 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2)
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2340 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) - Đườug Hồ Chí Minh
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2341 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp)
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2342 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 - Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2343 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2344 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu - Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải)
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2345 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2346 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2347 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2348 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2349 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2350 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2351 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2352 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2353 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2354 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2355 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2356 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Hồ Chi Minh - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115)
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2357 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(thửa đất số 68, tờ bản đồ 111)
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2358 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115)
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2359 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - Đường Cao Bá Quát
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2360 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04)
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2361 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13)
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2362 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2363 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2364 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2365 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2366 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2367 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15)
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2368 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Đường Cao Bá Quát
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2369 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) - Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen)
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2370 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 - Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2371 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 - (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2372 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - Đất nhà ông Phan Kỹ
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2373 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2374 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2375 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2376 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2377 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2378 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31)
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2379 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31)
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2380 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2381 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2382 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26)
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2383 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 KP6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2384 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 KP6
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2385 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2386 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2387 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2388 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2389 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2390 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2391 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2392 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Thành Tâm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34)
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2393 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long)
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2394 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) - Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23)
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2395 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5-8
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2396 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) - Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2397 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) - Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30)
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 - Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |