11:51 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bình Phước: Yếu tố ảnh hưởng và tiềm năng đầu tư bền vững

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Bảng giá đất tại Bình Phước được ban hành theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước. Với giá đất trung bình là 2.293.527 VNĐ/m², tỉnh này mang đến nhiều cơ hội đầu tư tiềm năng nhờ vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng phát triển và khả năng sinh lời cao trong dài hạn.

Tổng quan khu vực Bình Phước và các yếu tố gia tăng giá trị bất động sản

Bình Phước nằm ở vùng Đông Nam Bộ, giáp ranh với các tỉnh Bình Dương, Tây Ninh và Campuchia. Với tổng diện tích hơn 6.800 km², Bình Phước được xem là cửa ngõ chiến lược kết nối giữa khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam với các tỉnh Tây Nguyên và Campuchia. Đây là một lợi thế lớn tạo điều kiện cho giao thương, vận tải và thu hút đầu tư.

Hạ tầng giao thông tại Bình Phước đang được chú trọng phát triển mạnh mẽ với các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 13, Quốc lộ 14, và cao tốc Đồng Phú - Bình Dương. Ngoài ra, dự án nâng cấp sân bay Técníc Hớn Quản thành sân bay lưỡng dụng hứa hẹn tạo động lực tăng trưởng vượt bậc. Bình Phước cũng đặc biệt chú trọng vào quy hoạch đô thị bền vững, tập trung phát triển các khu công nghiệp lớn như Becamex - Bình Phước, Minh Hưng - Hàn Quốc, góp phần tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Bình Phước: Biến động và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Bình Phước dao động từ 10.000 VNĐ/m² đến 30.000.000 VNĐ/m², với mức giá trung bình là 2.293.527 VNĐ/m². Những khu vực trung tâm như Đồng Xoài, Chơn Thành có mức giá cao nhất nhờ vị trí thuận lợi và sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng đô thị và công nghiệp. Ngược lại, các vùng nông thôn và khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng giá trong tương lai vẫn rất lớn.

So với các tỉnh lân cận như Bình Dương (giá trung bình 3.221.534 VNĐ/m²) hoặc Đồng Nai (giá trung bình 2.383.486 VNĐ/m²), giá đất tại Bình Phước vẫn ở mức hấp dẫn, đặc biệt đối với những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội sinh lời dài hạn. Trong khi Bình Dương đang bão hòa, Bình Phước lại nổi lên như một thị trường mới với biên độ tăng giá cao hơn nhờ quy hoạch bài bản và cơ hội phát triển chưa được khai thác hết.

Nếu bạn có kế hoạch đầu tư ngắn hạn, các khu vực trung tâm như Đồng Xoài hoặc Chơn Thành là sự lựa chọn hàng đầu nhờ sự phát triển nhanh chóng. Với chiến lược đầu tư dài hạn, các vùng ven như Phú Riềng hoặc Hớn Quản có thể mang lại lợi nhuận cao khi hạ tầng đồng bộ trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng bất động sản tại Bình Phước

Bình Phước sở hữu nhiều thế mạnh vượt trội, từ vị trí chiến lược đến sự phát triển bền vững của hạ tầng và kinh tế. Đây là tỉnh có số lượng khu công nghiệp lớn và liên tục mở rộng, thu hút hàng loạt doanh nghiệp trong và ngoài nước. Các khu công nghiệp như Becamex - Bình Phước đã tạo nên làn sóng đầu tư bất động sản, từ phân khúc đất nền đến nhà ở và thương mại dịch vụ.

Ngoài công nghiệp, Bình Phước còn phát triển mạnh mẽ về du lịch sinh thái với các điểm đến nổi bật như Vườn quốc gia Bù Gia Mập, hồ Suối Lam và hồ Sóc Xiêm. Điều này góp phần gia tăng sức hút của bất động sản nghỉ dưỡng trong khu vực, đặc biệt là các khu vực gần hồ và vùng đất cao.

Bên cạnh đó, chính quyền địa phương đã và đang tập trung phát triển quy hoạch đô thị, đầu tư vào hạ tầng xã hội như trường học, bệnh viện và các khu vui chơi giải trí. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường bất động sản tại Bình Phước, tạo điều kiện thuận lợi cho cả người mua để ở lẫn nhà đầu tư.

Đây là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất tại Bình Phước trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.304.732 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3588

Mua bán nhà đất tại Bình Phước

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bình Phước
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2302 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
2303 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
2304 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2305 Huyện Chơn Thành Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2306 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2307 Huyện Chơn Thành Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
2308 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2309 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2310 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2311 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2312 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2313 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2314 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Hảo Hớn - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2315 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Công Hoan - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2316 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Thế Hiển - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2317 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2318 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2319 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2320 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2321 Huyện Chơn Thành Đường Tống Duy Tân - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2322 Huyện Chơn Thành Đường Phan Kế Bính - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2323 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Thảo - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2324 Huyện Chơn Thành Đường Thành Thái - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba ranh giới KP 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2325 Huyện Chơn Thành Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2326 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Nghệ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2327 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) - Đường Cao Bá Quát 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2328 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2329 Huyện Chơn Thành Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2330 Huyện Chơn Thành Đường tổ 11, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2331 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 - Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 420.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2332 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2333 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2334 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2335 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2336 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 ấp 2 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2337 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2338 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2339 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 - 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2340 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) - Đườug Hồ Chí Minh 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2341 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2342 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 - Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2343 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2344 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu - Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2345 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2346 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2347 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2348 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2349 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2350 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2351 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2352 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2353 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2354 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2355 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2356 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chi Minh - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2357 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2358 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2359 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - Đường Cao Bá Quát 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2360 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2361 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2362 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2363 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2364 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2365 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2366 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2367 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2368 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Đường Cao Bá Quát 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2369 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) - Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2370 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 - Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2371 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 - (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2372 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - Đất nhà ông Phan Kỹ 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2373 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2374 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2375 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2376 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2377 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2378 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2379 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2380 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2381 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2382 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2383 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 KP6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2384 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 KP6 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2385 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2386 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2387 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2388 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2389 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2390 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2391 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 420.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2392 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Thành Tâm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) 420.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2393 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2394 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) - Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2395 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5-8 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2396 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) - Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2397 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) - Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2398 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 - Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 280.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2399 Huyện Chơn Thành Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2400 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 280.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...