Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2302 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
2303 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
2304 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2305 Huyện Chơn Thành Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2306 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2307 Huyện Chơn Thành Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
2308 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2309 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2310 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2311 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2312 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2313 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2314 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Hảo Hớn - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2315 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Công Hoan - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2316 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Thế Hiển - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2317 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2318 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2319 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2320 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2321 Huyện Chơn Thành Đường Tống Duy Tân - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2322 Huyện Chơn Thành Đường Phan Kế Bính - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2323 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Thảo - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2324 Huyện Chơn Thành Đường Thành Thái - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba ranh giới KP 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2325 Huyện Chơn Thành Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2326 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Nghệ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2327 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) - Đường Cao Bá Quát 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2328 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2329 Huyện Chơn Thành Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2330 Huyện Chơn Thành Đường tổ 11, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2331 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 - Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 420.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2332 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2333 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2334 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2335 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2336 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 ấp 2 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2337 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2338 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2339 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 - 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2340 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) - Đườug Hồ Chí Minh 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2341 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2342 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 - Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2343 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2344 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu - Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2345 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2346 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2347 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2348 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2349 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2350 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2351 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2352 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2353 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2354 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2355 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2356 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chi Minh - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2357 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2358 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2359 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - Đường Cao Bá Quát 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2360 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2361 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2362 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2363 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2364 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2365 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2366 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2367 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2368 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Đường Cao Bá Quát 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2369 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) - Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2370 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 - Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2371 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 - (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2372 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - Đất nhà ông Phan Kỹ 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2373 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2374 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2375 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 490.000 245.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2376 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2377 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2378 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2379 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2380 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2381 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2382 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2383 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 KP6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2384 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 KP6 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2385 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2386 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2387 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2388 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2389 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2390 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2391 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 420.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2392 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Thành Tâm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) 420.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2393 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2394 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) - Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2395 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5-8 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2396 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) - Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2397 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) - Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) 350.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2398 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 - Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 280.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2399 Huyện Chơn Thành Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2400 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 280.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị