101 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) |
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) |
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan |
5.800.000
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ |
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng |
9.500.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) |
8.500.000
|
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) |
5.900.000
|
2.950.000
|
2.360.000
|
1.770.000
|
1.180.000
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) |
5.900.000
|
2.950.000
|
2.360.000
|
1.770.000
|
1.180.000
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành |
4.100.000
|
2.050.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
820.000
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành |
4.100.000
|
2.050.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
820.000
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông |
9.500.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng |
9.500.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 |
9.500.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - QL 14: 25m) - Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A - Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài - Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân - Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB - QL 13: 25m) |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) - Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) |
8.500.000
|
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 - Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường 2 tháng 4: 25m) - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) - Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Hoa Thám (D1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
TTHC huyện Chơn Thành - Đường Phan Đình Phùng (N9) |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - Ngã tư đường Cao Bá Quát |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Giót (N1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành - Ranh giới xã Thành Tâm |
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phước Long (đường N3 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Hết đất nhà ông Trần Dũng |
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 - Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) |
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - Cầu Suối Đĩa |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - (Hết đất ông Hoàng Văn Long) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đĩa - Hết đường điện 110KV |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh |
900.000
|
450.000
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) |
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) |
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) |
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 - Giáp đường Huỳnh Văn Bánh |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Đường Nguyễn Văn Linh |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ |
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 |
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới xã Minh Long |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 - Ranh giới xã Minh Long |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) |
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến |
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) - (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) |
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 |
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) |
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) |
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |