08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10870
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Quận 3 NGUYỄN THIỆN THUẬT NGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
2202 Quận 3 NGUYỄN THIỆN THUẬT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất TM-DV đô thị
2203 Quận 3 NGUYỄN THÔNG HỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
2204 Quận 3 NGUYỄN THÔNG KỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG 28.160.000
28.160.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
9.011.000
9.011.000
- Đất TM-DV đô thị
2205 Quận 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG 22.400.000
22.400.000
11.200.000
11.200.000
8.960.000
8.960.000
7.168.000
7.168.000
- Đất TM-DV đô thị
2206 Quận 3 NGUYỄN VĂN MAI TRỌN ĐƯỜNG 22.880.000
22.880.000
11.440.000
11.440.000
9.152.000
9.152.000
7.322.000
7.322.000
- Đất TM-DV đô thị
2207 Quận 3 PASTEUR TRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất TM-DV đô thị
2208 Quận 3 PASTEUR VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 1 50.640.000
50.640.000
25.320.000
25.320.000
20.256.000
20.256.000
16.205.000
16.205.000
- Đất TM-DV đô thị
2209 Quận 3 PHẠM ĐÌNH TOÁI TRỌN ĐƯỜNG 30.080.000
30.080.000
15.040.000
15.040.000
12.032.000
12.032.000
9.626.000
9.626.000
- Đất TM-DV đô thị
2210 Quận 3 PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG 50.400.000
50.400.000
25.200.000
25.200.000
20.160.000
20.160.000
16.128.000
16.128.000
- Đất TM-DV đô thị
2211 Quận 3 CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH TRỌN ĐƯỜNG 21.280.000
21.280.000
10.640.000
10.640.000
8.512.000
8.512.000
6.810.000
6.810.000
- Đất TM-DV đô thị
2212 Quận 3 SƯ THIỆN CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG 27.600.000
27.600.000
13.800.000
13.800.000
11.040.000
11.040.000
8.832.000
8.832.000
- Đất TM-DV đô thị
2213 Quận 3 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG 48.000.000
48.000.000
24.000.000
24.000.000
19.200.000
19.200.000
15.360.000
15.360.000
- Đất TM-DV đô thị
2214 Quận 3 TRẦN QUANG DIỆU TRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
2215 Quận 3 TRẦN QUANG DIỆU LÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 28.160.000
28.160.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
9.011.000
9.011.000
- Đất TM-DV đô thị
2216 Quận 3 TRẦN QUỐC THẢO VÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG 44.000.000
44.000.000
22.000.000
22.000.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
- Đất TM-DV đô thị
2217 Quận 3 TRẦN QUỐC THẢO LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ 38.720.000
38.720.000
19.360.000
19.360.000
15.488.000
15.488.000
12.390.000
12.390.000
- Đất TM-DV đô thị
2218 Quận 3 TRẦN QUỐC TOẢN TRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 28.480.000
28.480.000
14.240.000
14.240.000
11.392.000
11.392.000
9.114.000
9.114.000
- Đất TM-DV đô thị
2219 Quận 3 TRẦN QUỐC TOẢN NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 32.800.000
32.800.000
16.400.000
16.400.000
13.120.000
13.120.000
10.496.000
10.496.000
- Đất TM-DV đô thị
2220 Quận 3 TRẦN VĂN ĐANG TRỌN ĐƯỜNG 23.680.000
23.680.000
11.840.000
11.840.000
9.472.000
9.472.000
7.578.000
7.578.000
- Đất TM-DV đô thị
2221 Quận 3 TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
2222 Quận 3 TRƯƠNG QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 27.600.000
27.600.000
13.800.000
13.800.000
11.040.000
11.040.000
8.832.000
8.832.000
- Đất TM-DV đô thị
2223 Quận 3 TRƯỜNG SA TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
2224 Quận 3 TÚ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
2225 Quận 3 VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 42.240.000
42.240.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
13.517.000
13.517.000
- Đất TM-DV đô thị
2226 Quận 3 VÕ VĂN TẦN HỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 8 51.040.000
51.040.000
25.520.000
25.520.000
20.416.000
20.416.000
16.333.000
16.333.000
- Đất TM-DV đô thị
2227 Quận 3 VÕ VĂN TẦN CÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG 44.000.000
44.000.000
22.000.000
22.000.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
- Đất TM-DV đô thị
2228 Quận 3 VƯỜN CHUỐI TRỌN ĐƯỜNG 26.880.000
26.880.000
13.440.000
13.440.000
10.752.000
10.752.000
8.602.000
8.602.000
- Đất TM-DV đô thị
2229 Quận 3 BÀ HUYỆN THANH QUAN TRỌN ĐƯỜNG 27.840.000
27.840.000
13.920.000
13.920.000
11.136.000
11.136.000
8.909.000
8.909.000
- Đất SX-KD đô thị
2230 Quận 3 BÀN CỜ TRỌN ĐƯỜNG 19.620.000
19.620.000
9.810.000
9.810.000
7.848.000
7.848.000
6.278.000
6.278.000
- Đất SX-KD đô thị
2231 Quận 3 CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
2232 Quận 3 CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU 36.960.000
36.960.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
11.827.000
11.827.000
- Đất SX-KD đô thị
2233 Quận 3 CÁCH MẠNG THÁNG 8 VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH 26.280.000
26.280.000
13.140.000
13.140.000
10.512.000
10.512.000
8.410.000
8.410.000
- Đất SX-KD đô thị
2234 Quận 3 CAO THẮNG TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
2235 Quận 3 CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ TRỌN ĐƯỜNG 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất SX-KD đô thị
2236 Quận 3 ĐIỆN BIÊN PHỦ NGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 8 23.040.000
23.040.000
11.520.000
11.520.000
9.216.000
9.216.000
7.373.000
7.373.000
- Đất SX-KD đô thị
2237 Quận 3 ĐIỆN BIÊN PHỦ CÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG 27.300.000
27.300.000
13.650.000
13.650.000
10.920.000
10.920.000
8.736.000
8.736.000
- Đất SX-KD đô thị
2238 Quận 3 ĐOÀN CÔNG BỬU TRỌN ĐƯỜNG 20.040.000
20.040.000
10.020.000
10.020.000
8.016.000
8.016.000
6.413.000
6.413.000
- Đất SX-KD đô thị
2239 Quận 3 HAI BÀ TRƯNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU 39.360.000
39.360.000
19.680.000
19.680.000
15.744.000
15.744.000
12.595.000
12.595.000
- Đất SX-KD đô thị
2240 Quận 3 HAI BÀ TRƯNG VÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG 43.620.000
43.620.000
21.810.000
21.810.000
17.448.000
17.448.000
13.958.000
13.958.000
- Đất SX-KD đô thị
2241 Quận 3 HAI BÀ TRƯNG LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU 35.280.000
35.280.000
17.640.000
17.640.000
14.112.000
14.112.000
11.290.000
11.290.000
- Đất SX-KD đô thị
2242 Quận 3 HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
2243 Quận 3 HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 25.560.000
25.560.000
12.780.000
12.780.000
10.224.000
10.224.000
8.179.000
8.179.000
- Đất SX-KD đô thị
2244 Quận 3 HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG 18.000.000
18.000.000
9.000.000
9.000.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
- Đất SX-KD đô thị
2245 Quận 3 KỲ ĐỒNG TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
2246 Quận 3 LÊ NGÔ CÁT TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
2247 Quận 3 LÊ QUÝ ĐÔN TRỌN ĐƯỜNG 33.000.000
33.000.000
16.500.000
16.500.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
- Đất SX-KD đô thị
2248 Quận 3 LÊ VĂN SỸ CẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU 25.560.000
25.560.000
12.780.000
12.780.000
10.224.000
10.224.000
8.179.000
8.179.000
- Đất SX-KD đô thị
2249 Quận 3 LÊ VĂN SỸ TRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
2250 Quận 3 LÝ CHÍNH THẮNG RANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 22.440.000
22.440.000
11.220.000
11.220.000
8.976.000
8.976.000
7.181.000
7.181.000
- Đất SX-KD đô thị
2251 Quận 3 LÝ CHÍNH THẮNG NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 24.840.000
24.840.000
12.420.000
12.420.000
9.936.000
9.936.000
7.949.000
7.949.000
- Đất SX-KD đô thị
2252 Quận 3 LÝ THÁI TỔ TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất SX-KD đô thị
2253 Quận 3 NAM KỲ KHỞI NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 38.760.000
38.760.000
19.380.000
19.380.000
15.504.000
15.504.000
12.403.000
12.403.000
- Đất SX-KD đô thị
2254 Quận 3 NGÔ THỜI NHIỆM TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
2255 Quận 3 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU TRỌN ĐƯỜNG 36.900.000
36.900.000
18.450.000
18.450.000
14.760.000
14.760.000
11.808.000
11.808.000
- Đất SX-KD đô thị
2256 Quận 3 NGUYỄN GIA THIỀU TRỌN ĐƯỜNG 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
2257 Quận 3 NGUYỄN HIỀN TRỌN ĐƯỜNG 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
2258 Quận 3 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
2259 Quận 3 NGUYỄN SƠN HÀ TRỌN ĐƯỜNG 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
2260 Quận 3 NGUYỄN THỊ DIỆU TRỌN ĐƯỜNG 28.200.000
28.200.000
14.100.000
14.100.000
11.280.000
11.280.000
9.024.000
9.024.000
- Đất SX-KD đô thị
2261 Quận 3 NGUYỄN THỊ MINH KHAI HAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG 46.200.000
46.200.000
23.100.000
23.100.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
- Đất SX-KD đô thị
2262 Quận 3 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
2263 Quận 3 NGUYỄN THIỆN THUẬT NGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
2264 Quận 3 NGUYỄN THIỆN THUẬT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
2265 Quận 3 NGUYỄN THÔNG HỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
2266 Quận 3 NGUYỄN THÔNG KỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất SX-KD đô thị
2267 Quận 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG 16.800.000
16.800.000
8.400.000
8.400.000
6.720.000
6.720.000
5.376.000
5.376.000
- Đất SX-KD đô thị
2268 Quận 3 NGUYỄN VĂN MAI TRỌN ĐƯỜNG 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
2269 Quận 3 PASTEUR TRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU 29.700.000
29.700.000
14.850.000
14.850.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
- Đất SX-KD đô thị
2270 Quận 3 PASTEUR VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 1 37.980.000
37.980.000
18.990.000
18.990.000
15.192.000
15.192.000
12.154.000
12.154.000
- Đất SX-KD đô thị
2271 Quận 3 PHẠM ĐÌNH TOÁI TRỌN ĐƯỜNG 22.560.000
22.560.000
11.280.000
11.280.000
9.024.000
9.024.000
7.219.000
7.219.000
- Đất SX-KD đô thị
2272 Quận 3 PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG 37.800.000
37.800.000
18.900.000
18.900.000
15.120.000
15.120.000
12.096.000
12.096.000
- Đất SX-KD đô thị
2273 Quận 3 CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH TRỌN ĐƯỜNG 15.960.000
15.960.000
7.980.000
7.980.000
6.384.000
6.384.000
5.107.000
5.107.000
- Đất SX-KD đô thị
2274 Quận 3 SƯ THIỆN CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG 20.700.000
20.700.000
10.350.000
10.350.000
8.280.000
8.280.000
6.624.000
6.624.000
- Đất SX-KD đô thị
2275 Quận 3 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG 36.000.000
36.000.000
18.000.000
18.000.000
14.400.000
14.400.000
11.520.000
11.520.000
- Đất SX-KD đô thị
2276 Quận 3 TRẦN QUANG DIỆU TRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
2277 Quận 3 TRẦN QUANG DIỆU LÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất SX-KD đô thị
2278 Quận 3 TRẦN QUỐC THẢO VÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG 33.000.000
33.000.000
16.500.000
16.500.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
- Đất SX-KD đô thị
2279 Quận 3 TRẦN QUỐC THẢO LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ 29.040.000
29.040.000
14.520.000
14.520.000
11.616.000
11.616.000
9.293.000
9.293.000
- Đất SX-KD đô thị
2280 Quận 3 TRẦN QUỐC TOẢN TRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 21.360.000
21.360.000
10.680.000
10.680.000
8.544.000
8.544.000
6.835.000
6.835.000
- Đất SX-KD đô thị
2281 Quận 3 TRẦN QUỐC TOẢN NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 24.600.000
24.600.000
12.300.000
12.300.000
9.840.000
9.840.000
7.872.000
7.872.000
- Đất SX-KD đô thị
2282 Quận 3 TRẦN VĂN ĐANG TRỌN ĐƯỜNG 17.760.000
17.760.000
8.880.000
8.880.000
7.104.000
7.104.000
5.683.000
5.683.000
- Đất SX-KD đô thị
2283 Quận 3 TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
2284 Quận 3 TRƯƠNG QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 20.700.000
20.700.000
10.350.000
10.350.000
8.280.000
8.280.000
6.624.000
6.624.000
- Đất SX-KD đô thị
2285 Quận 3 TRƯỜNG SA TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
2286 Quận 3 TÚ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
2287 Quận 3 VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất SX-KD đô thị
2288 Quận 3 VÕ VĂN TẦN HỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 8 38.280.000
38.280.000
19.140.000
19.140.000
15.312.000
15.312.000
12.250.000
12.250.000
- Đất SX-KD đô thị
2289 Quận 3 VÕ VĂN TẦN CÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG 33.000.000
33.000.000
16.500.000
16.500.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
- Đất SX-KD đô thị
2290 Quận 3 VƯỜN CHUỐI TRỌN ĐƯỜNG 20.160.000
20.160.000
10.080.000
10.080.000
8.064.000
8.064.000
6.451.000
6.451.000
- Đất SX-KD đô thị
2291 Quận 3 QUẬN 3 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng lúa
2292 Quận 3 QUẬN 3 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng cây hàng năm
2293 Quận 3 QUẬN 3 300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- - Đất trồng cây lâu năm
2294 Quận 3 QUẬN 3 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
2295 Quận 3 QUẬN 3 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
2296 Quận 3 QUẬN 3 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
2297 Quận 3 QUẬN 3 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất nuôi trồng thủy sản
2298 Quận 3 QUẬN 3 135.000
135.000
108.000
108.000
86.400
86.400
- - Đất làm muối
2299 Quận 3 TEST1 Trọn đường -
note
1.000.000
500.000
400.000
320.000
-
Đất ở đô thị
2300 Quận 3 TEST2 Trọn đường
note2
10.000.000
5.000.000
4.000.000
3.200.000
-
Đất ở đô thị