4801 |
Huyện Ba Vì |
Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4802 |
Huyện Ba Vì |
Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
4803 |
Huyện Ba Vì |
Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
4804 |
Huyện Ba Vì |
Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4805 |
Huyện Ba Vì |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
4806 |
Huyện Ba Vì |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
4807 |
Huyện Ba Vì |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4808 |
Thị xã Sơn Tây |
Bùi Thị Xuân |
Đầu phố - Cuối phố
|
8.280.000
|
5.465.000
|
3.726.000
|
2.898.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4809 |
Thị xã Sơn Tây |
Cầu Trì |
Đầu phố - Cuối phố
|
9.545.000
|
6.300.000
|
4.295.000
|
3.341.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4810 |
Thị xã Sơn Tây |
Chùa Thông |
Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ
|
14.375.000
|
9.488.000
|
6.469.000
|
5.031.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4811 |
Thị xã Sơn Tây |
Chùa Thông |
Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây
|
12.420.000
|
8.197.000
|
5.589.000
|
4.347.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4812 |
Thị xã Sơn Tây |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu phố - Cuối phố
|
10.350.000
|
6.831.000
|
4.658.000
|
3.623.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4813 |
Thị xã Sơn Tây |
Đốc Ngữ |
Đầu phố - Cuối phố
|
10.350.000
|
6.831.000
|
4.658.000
|
3.623.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4814 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Đá Bạc (Thay thế đường tỉnh 414 đoạn từ cuối đường Xuân Khanh đến giáp Ba Vì) |
Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì
|
5.060.000
|
3.340.000
|
2.277.000
|
1.771.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4815 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Phú Nhi |
Quốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi
|
5.750.000
|
3.795.000
|
2.588.000
|
2.013.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4816 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Phú Thịnh |
Km 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh
|
6.325.000
|
4.175.000
|
2.846.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4817 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Quốc lộ 32 |
Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền
|
9.200.000
|
6.072.000
|
4.140.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4818 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) |
phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32)
|
12.420.000
|
8.197.000
|
5.589.000
|
4.347.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4819 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32) |
chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung
|
12.420.000
|
8.197.000
|
5.589.000
|
4.347.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4820 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ |
Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc)
|
8.280.000
|
5.465.000
|
3.726.000
|
2.898.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4821 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ |
Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc
|
5.520.000
|
3.643.000
|
2.484.000
|
1.932.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4822 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Xuân Khanh |
Giáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh
|
6.325.000
|
4.175.000
|
2.846.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4823 |
Thị xã Sơn Tây |
Hoàng Diệu |
Đầu phố - Cuối phố
|
14.720.000
|
9.715.000
|
6.624.000
|
5.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4824 |
Thị xã Sơn Tây |
Hữu Nghị |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.140.000
|
2.732.000
|
1.863.000
|
1.449.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4825 |
Thị xã Sơn Tây |
Lê Lai |
Đầu phố - Cuối phố
|
10.350.000
|
6.831.000
|
4.658.000
|
3.623.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4826 |
Thị xã Sơn Tây |
Lê Lợi |
Trung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 32
|
13.570.000
|
8.956.000
|
6.107.000
|
4.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4827 |
Thị xã Sơn Tây |
Lê Lợi |
Ngã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây
|
9.200.000
|
6.072.000
|
4.140.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4828 |
Thị xã Sơn Tây |
Lê Quý Đôn |
Đầu phố - Cuối phố
|
15.410.000
|
10.171.000
|
6.935.000
|
5.394.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4829 |
Thị xã Sơn Tây |
Ngô Quyền |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.900.000
|
4.554.000
|
3.105.000
|
2.415.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4830 |
Thị xã Sơn Tây |
Nguyễn Thái Học |
Đầu phố (sân vận động) - Cuối phố
|
15.410.000
|
10.171.000
|
6.935.000
|
5.394.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4831 |
Thị xã Sơn Tây |
Phạm Hồng Thái |
Đầu phố - Cuối phố
|
16.675.000
|
11.006.000
|
7.504.000
|
5.836.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4832 |
Thị xã Sơn Tây |
Phạm Ngũ Lão |
Đầu phố - Cuối phố
|
19.205.000
|
12.675.000
|
8.642.000
|
6.722.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4833 |
Thị xã Sơn Tây |
Phan Chu Trinh |
Đầu phố - Cuối phố
|
10.350.000
|
6.831.000
|
4.658.000
|
3.623.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4834 |
Thị xã Sơn Tây |
Phố Cầu Hang |
Đường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô
|
4.600.000
|
3.036.000
|
2.070.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4835 |
Thị xã Sơn Tây |
Phó Đức Chính |
Đầu phố - Cuối phố
|
12.765.000
|
8.425.000
|
5.744.000
|
4.468.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4836 |
Thị xã Sơn Tây |
Phú Hà |
Đinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 32
|
6.900.000
|
4.554.000
|
3.105.000
|
2.415.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4837 |
Thị xã Sơn Tây |
Phú Hà |
Quốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà
|
4.600.000
|
3.036.000
|
2.070.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4838 |
Thị xã Sơn Tây |
Phùng Hưng |
Đầu phố - Cuối phố
|
10.350.000
|
6.831.000
|
4.658.000
|
3.623.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4839 |
Thị xã Sơn Tây |
Phùng Khắc Khoan |
Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo)
|
19.205.000
|
12.675.000
|
8.642.000
|
6.722.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4840 |
Thị xã Sơn Tây |
Phùng Khắc Khoan |
Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ
|
16.250.000
|
11.154.000
|
7.605.000
|
5.915.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4841 |
Thị xã Sơn Tây |
Quang Trung |
Đầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký
|
15.410.000
|
10.171.000
|
6.935.000
|
5.394.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4842 |
Thị xã Sơn Tây |
Quang Trung |
Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố
|
12.000.000
|
8.237.000
|
5.616.000
|
4.368.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4843 |
Thị xã Sơn Tây |
Quốc Lộ 21 |
Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện
|
9.890.000
|
6.527.000
|
4.451.000
|
3.462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4844 |
Thị xã Sơn Tây |
Thanh Vỵ |
Đầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc
|
9.890.000
|
6.527.000
|
4.451.000
|
3.462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4845 |
Thị xã Sơn Tây |
Thuần Nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.475.000
|
4.934.000
|
3.364.000
|
2.616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4846 |
Thị xã Sơn Tây |
Trần Hưng Đạo |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.900.000
|
4.554.000
|
3.105.000
|
2.415.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4847 |
Thị xã Sơn Tây |
Trạng Trình |
Đầu phố - Cuối phố
|
4.830.000
|
3.188.000
|
2.174.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4848 |
Thị xã Sơn Tây |
Trưng Vương |
Phạm Ngũ Lão - Quốc lộ 32
|
11.500.000
|
7.590.000
|
5.175.000
|
4.025.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4849 |
Thị xã Sơn Tây |
Trưng Vương |
Quốc lộ 32 - Cuối phố
|
7.705.000
|
5.085.000
|
3.467.000
|
2.697.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4850 |
Thị xã Sơn Tây |
Sơn Lộc |
Đầu phố - Cuối phố
|
4.620.000
|
3.511.000
|
3.049.000
|
2.818.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4851 |
Thị xã Sơn Tây |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị-Thiên Mã |
|
4.485.000
|
3.409.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4852 |
Thị xã Sơn Tây |
Mặt cắt đường rộng 13,5m -19,5m - Khu nhà ở Phú Thịnh |
|
4.140.000
|
2.732.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4853 |
Thị xã Sơn Tây |
Mặt cắt đường rộng 14,5m - 17,6m - Khu nhà ở Thuần Nghệ |
|
7.475.000
|
4.934.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4854 |
Thị xã Sơn Tây |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Đồi Dền |
|
12.765.000
|
8.425.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4855 |
Thị xã Sơn Tây |
Mặt cắt đường rộng 35m - Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ |
|
12.765.000
|
8.425.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4856 |
Thị xã Sơn Tây |
Mặt cắt đường rộng 16,5m - Khu nhà ở Sơn Lộc |
|
8.280.000
|
5.465.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4857 |
Thị xã Sơn Tây |
Mỹ Trung |
Đoạn từ ngã ba giao cắt phố Hữu Nghị, đối diện số nhà 119 Hữu Nghị - đến cổng Công ty TNHH MTV Thông tin M3
|
4.140.000
|
2.732.000
|
1.863.000
|
1.449.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4858 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường tỉnh lộ 414 (87A cũ) |
Từ Học viện Ngân hàng - đến Đường Xuân Khanh - Ngã ba Vị Thủy
|
7.130.000
|
4.706.000
|
3.209.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4859 |
Thị xã Sơn Tây |
Bùi Thị Xuân |
Đầu phố - Cuối phố
|
5.328.000
|
3.518.000
|
2.397.000
|
2.137.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4860 |
Thị xã Sơn Tây |
Cầu Trì |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.142.000
|
4.055.000
|
2.763.000
|
2.463.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4861 |
Thị xã Sơn Tây |
Chùa Thông |
Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ
|
9.251.000
|
6.107.000
|
4.162.000
|
3.710.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4862 |
Thị xã Sơn Tây |
Chùa Thông |
Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây
|
7.993.000
|
5.276.000
|
3.596.000
|
3.206.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4863 |
Thị xã Sơn Tây |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.661.000
|
4.396.000
|
2.997.000
|
2.671.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4864 |
Thị xã Sơn Tây |
Đốc Ngữ |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.661.000
|
4.396.000
|
2.997.000
|
2.671.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4865 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Đá Bạc (Thay thế đường tỉnh 414 đoạn từ cuối đường Xuân Khanh đến giáp Ba Vì) |
Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì
|
3.256.000
|
2.149.000
|
1.465.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4866 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Phú Nhi |
Quốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi
|
3.701.000
|
2.443.000
|
1.665.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4867 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Phú Thịnh |
Km 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh
|
4.070.000
|
2.686.000
|
1.831.000
|
1.633.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4868 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Quốc lộ 32 |
Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền
|
5.920.000
|
3.908.000
|
2.663.000
|
2.375.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4869 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) |
phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32)
|
7.993.000
|
5.276.000
|
3.596.000
|
3.206.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4870 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32) |
chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung
|
7.993.000
|
5.276.000
|
3.596.000
|
3.206.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4871 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ |
Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc)
|
5.328.000
|
3.518.000
|
2.397.000
|
2.137.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4872 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ |
Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc
|
3.552.000
|
2.345.000
|
1.599.000
|
1.243.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4873 |
Thị xã Sơn Tây |
Đường Xuân Khanh |
Giáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh
|
4.070.000
|
2.686.000
|
1.831.000
|
1.633.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4874 |
Thị xã Sơn Tây |
Hoàng Diệu |
Đầu phố - Cuối phố
|
9.473.000
|
6.253.000
|
4.262.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4875 |
Thị xã Sơn Tây |
Hữu Nghị |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.665.000
|
1.758.000
|
1.198.000
|
933.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4876 |
Thị xã Sơn Tây |
Lê Lai |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.661.000
|
4.396.000
|
2.997.000
|
2.671.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4877 |
Thị xã Sơn Tây |
Lê Lợi |
Trung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 32
|
8.732.000
|
5.765.000
|
3.928.000
|
3.503.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4878 |
Thị xã Sơn Tây |
Lê Lợi |
Ngã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây
|
5.920.000
|
3.908.000
|
2.663.000
|
2.375.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4879 |
Thị xã Sơn Tây |
Lê Quý Đôn |
Đầu phố - Cuối phố
|
10.585.000
|
6.985.000
|
4.552.000
|
3.705.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4880 |
Thị xã Sơn Tây |
Ngô Quyền |
Đầu phố - Cuối phố
|
4.440.000
|
2.931.000
|
1.998.000
|
1.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4881 |
Thị xã Sơn Tây |
Nguyễn Thái Học |
Đầu phố (sân vận động) - Cuối phố
|
10.585.000
|
6.985.000
|
4.552.000
|
3.705.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4882 |
Thị xã Sơn Tây |
Phạm Hồng Thái |
Đầu phố - Cuối phố
|
13.007.000
|
8.585.000
|
5.594.000
|
4.553.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4883 |
Thị xã Sơn Tây |
Phạm Ngũ Lão |
Đầu phố - Cuối phố
|
14.980.000
|
9.887.000
|
5.992.000
|
5.243.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4884 |
Thị xã Sơn Tây |
Phan Chu Trinh |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.661.000
|
4.396.000
|
2.997.000
|
2.671.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4885 |
Thị xã Sơn Tây |
Phố Cầu Hang |
Đường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô
|
2.960.000
|
1.954.000
|
1.332.000
|
1.036.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4886 |
Thị xã Sơn Tây |
Phó Đức Chính |
Đầu phố - Cuối phố
|
8.214.000
|
5.422.000
|
3.695.000
|
3.295.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4887 |
Thị xã Sơn Tây |
Phú Hà |
Đinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 32
|
4.440.000
|
2.931.000
|
1.998.000
|
1.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4888 |
Thị xã Sơn Tây |
Phú Hà |
Quốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà
|
2.960.000
|
1.954.000
|
1.332.000
|
1.036.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4889 |
Thị xã Sơn Tây |
Phùng Hưng |
Đầu phố - Cuối phố
|
6.661.000
|
4.396.000
|
2.997.000
|
2.671.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4890 |
Thị xã Sơn Tây |
Phùng Khắc Khoan |
Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo)
|
14.980.000
|
9.887.000
|
5.992.000
|
5.243.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4891 |
Thị xã Sơn Tây |
Phùng Khắc Khoan |
Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ
|
10.458.000
|
6.903.000
|
4.705.000
|
4.194.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4892 |
Thị xã Sơn Tây |
Quang Trung |
Đầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký
|
10.585.000
|
6.985.000
|
4.552.000
|
3.705.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4893 |
Thị xã Sơn Tây |
Quang Trung |
Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố
|
7.723.000
|
5.098.000
|
3.474.000
|
3.098.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4894 |
Thị xã Sơn Tây |
Quốc Lộ 21 |
Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện
|
6.364.000
|
4.201.000
|
2.864.000
|
2.553.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4895 |
Thị xã Sơn Tây |
Thanh Vỵ |
Đầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc
|
6.364.000
|
4.201.000
|
2.864.000
|
2.553.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4896 |
Thị xã Sơn Tây |
Thuần Nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.810.000
|
3.175.000
|
2.164.000
|
1.930.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4897 |
Thị xã Sơn Tây |
Trần Hưng Đạo |
Đầu phố - Cuối phố
|
4.440.000
|
2.931.000
|
1.998.000
|
1.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4898 |
Thị xã Sơn Tây |
Trạng Trình |
Đầu phố - Cuối phố
|
3.108.000
|
2.052.000
|
1.398.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4899 |
Thị xã Sơn Tây |
Trưng Vương |
Phạm Ngũ Lão - Quốc lộ 32
|
7.400.000
|
4.885.000
|
3.329.000
|
2.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4900 |
Thị xã Sơn Tây |
Trưng Vương |
Quốc lộ 32 - Cuối phố
|
4.958.000
|
3.273.000
|
2.231.000
|
1.988.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |