STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện | 27.198.000 | 17.950.000 | 11.126.000 | 8.654.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 21 | Đoạn từ Cầu Quan - đến cầu Hòa Lạc | 14.231.000 | 10.673.000 | 8.409.000 | 7.763.000 | - | Đất ở |
3 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 21 | Trung Sơn Trầm | 19.608.000 | 14.117.000 | 11.052.000 | 10.160.000 | - | Đất ở |
4 | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện | 8.910.000 | 5.881.000 | 3.723.000 | 3.319.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 21 | Đoạn từ Cầu Quan - đến cầu Hòa Lạc | 2.941.000 | 2.368.000 | 1.917.000 | 1.804.000 | - | Đất TM-DV |
6 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 21 | Trung Sơn Trầm | 4.192.000 | 3.476.000 | 3.219.000 | 2.959.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện | 5.765.000 | 3.805.000 | 2.490.000 | 2.220.000 | - | Đất SX-KD |
8 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 21 | Đoạn từ Cầu Quan - đến cầu Hòa Lạc | 1.903.000 | 1.533.000 | 1.282.000 | 1.207.000 | - | Đất SX-KD |
9 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 21 | Trung Sơn Trầm | 2.713.000 | 2.249.000 | 2.153.000 | 1.979.000 | - | Đất SX-KD |