STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Trạng Trình | Đầu phố - Cuối phố | 13.283.000 | 8.766.000 | 5.434.000 | 4.226.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Trạng Trình | Đầu phố - Cuối phố | 4.352.000 | 2.872.000 | 1.818.000 | 1.414.000 | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Trạng Trình | Đầu phố - Cuối phố | 2.815.000 | 1.859.000 | 1.216.000 | 947.000 | - | Đất SX-KD |