STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 39.531.000 | 26.091.000 | 16.172.000 | 12.578.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 34.155.000 | 22.542.000 | 13.973.000 | 10.868.000 | - | Đất ở |
3 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 12.951.000 | 8.549.000 | 5.410.000 | 4.823.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 11.190.000 | 7.387.000 | 4.675.000 | 4.168.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 8.379.000 | 5.531.000 | 3.619.000 | 3.227.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 7.240.000 | 4.779.000 | 3.127.000 | 2.788.000 | - | Đất SX-KD |