STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền | 25.300.000 | 16.698.000 | 10.350.000 | 8.050.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn thuộc địa bàn xã Đường Lâm | 16.761.000 | 12.236.000 | 9.600.000 | 8.838.000 | - | Đất ở |
3 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn từ Chôt Nghệ qua địa phận phường Viên Sơn | 25.300.000 | 16.698.000 | 11.213.000 | 10.350.000 | - | Đất ở |
4 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền | 8.288.000 | 5.471.000 | 3.462.000 | 3.087.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn thuộc địa bàn xã Đường Lâm | 3.465.000 | 2.714.000 | 2.187.000 | 2.054.000 | - | Đất TM-DV |
6 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn từ Chôt Nghệ qua địa phận phường Viên Sơn | 5.410.000 | 4.112.000 | 3.265.000 | 3.014.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền | 5.363.000 | 3.540.000 | 2.316.000 | 2.065.000 | - | Đất SX-KD |
8 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn thuộc địa bàn xã Đường Lâm | 2.241.000 | 1.756.000 | 1.463.000 | 1.374.000 | - | Đất SX-KD |
9 | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn từ Chôt Nghệ qua địa phận phường Viên Sơn | 3.500.000 | 2.660.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | - | Đất SX-KD |