STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 12.705.000 | 9.656.000 | 7.623.000 | 7.046.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 2.626.000 | 2.142.000 | 1.737.000 | 1.637.000 | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 1.776.000 | 1.449.000 | 1.214.000 | 1.145.000 | - | Đất SX-KD |