STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 42.378.000 | 27.969.000 | 17.336.000 | 13.484.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 14.818.000 | 9.779.000 | 5.917.000 | 4.817.000 | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 9.588.000 | 6.328.000 | 3.958.000 | 3.222.000 | - | Đất SX-KD |