STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Đền Và | 11.500.000 | 8.152.000 | 6.449.000 | 5.968.000 | - | Đất ở | |
2 | Thị xã Sơn Tây | Đền Và | 2.377.000 | 1.808.000 | 1.470.000 | 1.387.000 | - | Đất TM-DV | |
3 | Thị xã Sơn Tây | Đền Và | 1.608.000 | 1.224.000 | 1.027.000 | 970.000 | - | Đất SX-KD |