STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thị Xuân | Đầu phố - Cuối phố | 22.770.000 | 15.028.000 | 9.315.000 | 7.245.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thị Xuân | Đầu phố - Cuối phố | 7.459.000 | 4.925.000 | 3.116.000 | 2.778.000 | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thị Xuân | Đầu phố - Cuối phố | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.084.000 | 1.859.000 | - | Đất SX-KD |