STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 52.814.000 | 34.857.000 | 21.606.000 | 16.804.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 44.688.000 | 30.674.000 | 19.013.000 | 14.788.000 | - | Đất ở |
3 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 20.972.000 | 13.841.000 | 7.789.000 | 6.816.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 14.641.000 | 9.664.000 | 6.117.000 | 5.452.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 13.569.000 | 8.955.000 | 5.210.000 | 4.559.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 8.714.000 | 5.753.000 | 3.763.000 | 3.355.000 | - | Đất SX-KD |