STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Đoạn từ Quốc lộ 21 - đến ngõ đi vào khu cầu 10 | 9.983.000 | 7.687.000 | 6.080.000 | 5.627.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Từ ngõ đi vào khu cầu 10 - đến giáp Trung đoàn 916 | 9.075.000 | 6.988.000 | 5.528.000 | 5.115.000 | - | Đất ở |
3 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Đoạn từ Quốc lộ 21 - đến ngõ đi vào khu cầu 10 | 2.064.000 | 1.705.000 | 1.386.000 | 1.308.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Từ ngõ đi vào khu cầu 10 - đến giáp Trung đoàn 916 | 1.876.000 | 1.550.000 | 1.260.000 | 1.190.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Đoạn từ Quốc lộ 21 - đến ngõ đi vào khu cầu 10 | 1.395.000 | 1.154.000 | 970.000 | 914.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Từ ngõ đi vào khu cầu 10 - đến giáp Trung đoàn 916 | 1.395.000 | 1.154.000 | 970.000 | 914.000 | - | Đất SX-KD |