STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 35.104.000 | 23.168.000 | 14.361.000 | 11.169.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 11.500.000 | 7.591.000 | 4.803.000 | 4.283.000 | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 7.440.000 | 4.911.000 | 3.214.000 | 2.866.000 | - | Đất SX-KD |