STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ ngã tư Lê Lợi - đến đính Phù Sa | 13.613.000 | 10.209.000 | 8.044.000 | 7.425.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ đình Phù Sa - đến chân đê Đại Hà | 12.375.000 | 9.281.000 | 7.313.000 | 6.750.000 | - | Đất ở |
3 | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ ngã tư Lê Lợi - đến đính Phù Sa | 2.814.000 | 2.265.000 | 1.833.000 | 1.726.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ đình Phù Sa - đến chân đê Đại Hà | 2.558.000 | 2.059.000 | 1.667.000 | 1.569.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ ngã tư Lê Lợi - đến đính Phù Sa | 2.093.000 | 1.686.000 | 1.410.000 | 1.328.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ đình Phù Sa - đến chân đê Đại Hà | 1.903.000 | 1.533.000 | 1.282.000 | 1.207.000 | - | Đất SX-KD |