STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Thuần Nghệ | Mặt cắt đường 14,5m - 17,6m | 20.556.000 | 13.567.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Thuần Nghệ | Mặt cắt đường 14,5m - 17,6m | 6.735.000 | 4.445.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Thuần Nghệ | Mặt cắt đường 14,5m - 17,6m | 4.358.000 | 2.876.000 | - | - | - | Đất SX-KD |