STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Sơn Đông | 1.939.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2 | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Sơn Đông | 781.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3 | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Sơn Đông | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |