STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 52.814.000 | 34.857.000 | 21.606.000 | 16.804.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 20.972.000 | 13.841.000 | 7.789.000 | 6.816.000 | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 13.569.000 | 8.955.000 | 5.210.000 | 4.559.000 | - | Đất SX-KD |