STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Khu đô thị Thiên Mã | Mặt cắt đường 17,5m | 12.334.000 | 9.374.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Khu đô thị Thiên Mã | Mặt cắt đường 17,5m | 2.549.000 | 2.080.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Khu đô thị Thiên Mã | Mặt cắt đường 17,5m | 1.649.000 | 1.345.000 | - | - | - | Đất SX-KD |