STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Cầu Trì | Đầu phố - Cuối phố | 26.249.000 | 17.324.000 | 10.738.000 | 8.352.000 | - | Đất ở |
2 | Thị xã Sơn Tây | Cầu Trì | Đầu phố - Cuối phố | 8.599.000 | 5.677.000 | 3.592.000 | 3.202.000 | - | Đất TM-DV |
3 | Thị xã Sơn Tây | Cầu Trì | Đầu phố - Cuối phố | 5.564.000 | 3.673.000 | 2.402.000 | 2.142.000 | - | Đất SX-KD |