201 |
Quận Ba Đình |
Phúc Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.716.000
|
22.394.000
|
17.304.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất TM - DV |
202 |
Quận Ba Đình |
Quần Ngựa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.002.000
|
30.211.000
|
23.149.000
|
20.458.000
|
-
|
Đất TM - DV |
203 |
Quận Ba Đình |
Quan Thánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
114.005.000
|
55.292.000
|
41.453.000
|
36.070.000
|
-
|
Đất TM - DV |
204 |
Quận Ba Đình |
Sơn Tây |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000
|
34.609.000
|
26.277.000
|
23.072.000
|
-
|
Đất TM - DV |
205 |
Quận Ba Đình |
Tân Ấp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.002.000
|
21.281.000
|
16.510.000
|
14.715.000
|
-
|
Đất TM - DV |
206 |
Quận Ba Đình |
Thanh Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.716.000
|
22.394.000
|
17.304.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất TM - DV |
207 |
Quận Ba Đình |
Thành Công |
La Thành - Khu biệt thự Thành Công
20250115-AddHaNoi
|
52.931.000
|
28.583.000
|
21.996.000
|
19.496.000
|
-
|
Đất TM - DV |
208 |
Quận Ba Đình |
Thành Công |
Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ
20250115-AddHaNoi
|
54.288.000
|
28.773.000
|
22.047.000
|
19.483.000
|
-
|
Đất TM - DV |
209 |
Quận Ba Đình |
Thanh Niên |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
91.728.000
|
44.947.000
|
33.786.000
|
29.455.000
|
-
|
Đất TM - DV |
210 |
Quận Ba Đình |
Tôn Thất Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất TM - DV |
211 |
Quận Ba Đình |
Tôn Thất Thiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
65.520.000
|
33.415.000
|
25.371.000
|
22.277.000
|
-
|
Đất TM - DV |
212 |
Quận Ba Đình |
Trần Huy Liệu |
Giảng Võ - Hồ Giảng Võ
20250115-AddHaNoi
|
60.278.000
|
31.345.000
|
23.910.000
|
21.064.000
|
-
|
Đất TM - DV |
213 |
Quận Ba Đình |
Trần Huy Liệu |
Hồ Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
52.416.000
|
27.780.000
|
21.287.000
|
18.812.000
|
-
|
Đất TM - DV |
214 |
Quận Ba Đình |
Trần Phú |
Phùng Hưng - Điện Biên Phủ
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất TM - DV |
215 |
Quận Ba Đình |
Trần Phú |
Điện Biên Phủ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
141.523.000
|
67.224.000
|
50.123.000
|
43.440.000
|
-
|
Đất TM - DV |
216 |
Quận Ba Đình |
Trần Tế Xương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.402.000
|
24.421.000
|
18.871.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất TM - DV |
217 |
Quận Ba Đình |
Trấn Vũ |
Thanh Niên - Chợ Châu Long
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
218 |
Quận Ba Đình |
Trấn Vũ |
Chợ Châu Long - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.788.000
|
33.170.000
|
25.303.000
|
22.291.000
|
-
|
Đất TM - DV |
219 |
Quận Ba Đình |
Trúc Bạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
76.003.000
|
38.762.000
|
29.430.000
|
25.841.000
|
-
|
Đất TM - DV |
220 |
Quận Ba Đình |
Vạn Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
59.202.000
|
31.377.000
|
24.043.000
|
21.247.000
|
-
|
Đất TM - DV |
221 |
Quận Ba Đình |
Văn Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
92.290.000
|
46.145.000
|
34.865.000
|
30.507.000
|
-
|
Đất TM - DV |
222 |
Quận Ba Đình |
Vạn Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
59.202.000
|
31.377.000
|
24.043.000
|
21.247.000
|
-
|
Đất TM - DV |
223 |
Quận Ba Đình |
Vĩnh Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất TM - DV |
224 |
Quận Ba Đình |
Yên Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất TM - DV |
225 |
Quận Ba Đình |
Yên Phụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.574.000
|
35.993.000
|
27.328.000
|
23.995.000
|
-
|
Đất TM - DV |
226 |
Quận Ba Đình |
Yên Thế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
48.438.000
|
26.157.000
|
20.129.000
|
17.841.000
|
-
|
Đất TM - DV |
227 |
Quận Ba Đình |
An Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.788.000
|
24.633.000
|
19.035.000
|
16.920.000
|
-
|
Đất SX - KD |
228 |
Quận Ba Đình |
Bà Huyện Thanh Quan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất SX - KD |
229 |
Quận Ba Đình |
Bắc Sơn |
Đường Độc Lập - Hoàng Diệu
20250115-AddHaNoi
|
138.434.000
|
65.756.000
|
49.029.000
|
42.492.000
|
-
|
Đất SX - KD |
230 |
Quận Ba Đình |
Bắc Sơn |
Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000
|
50.542.000
|
37.993.000
|
33.122.000
|
-
|
Đất SX - KD |
231 |
Quận Ba Đình |
Cao Bá Quát |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.574.000
|
35.993.000
|
27.328.000
|
23.995.000
|
-
|
Đất SX - KD |
232 |
Quận Ba Đình |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
62.431.000
|
32.464.000
|
24.764.000
|
21.816.000
|
-
|
Đất SX - KD |
233 |
Quận Ba Đình |
Châu Long |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.589.000
|
32.026.000
|
24.430.000
|
21.522.000
|
-
|
Đất SX - KD |
234 |
Quận Ba Đình |
Chu Văn An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất SX - KD |
235 |
Quận Ba Đình |
Chùa Một Cột |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất SX - KD |
236 |
Quận Ba Đình |
Cửa Bắc |
Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái
20250115-AddHaNoi
|
73.289.000
|
37.377.000
|
28.379.000
|
24.918.000
|
-
|
Đất SX - KD |
237 |
Quận Ba Đình |
Cửa Bắc |
Phạm Hồng Thái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.788.000
|
33.170.000
|
25.303.000
|
22.291.000
|
-
|
Đất SX - KD |
238 |
Quận Ba Đình |
Đặng Dung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
72.657.000
|
37.055.000
|
28.134.000
|
24.703.000
|
-
|
Đất SX - KD |
239 |
Quận Ba Đình |
Đặng Tất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.275.000
|
34.310.000
|
26.050.000
|
22.874.000
|
-
|
Đất SX - KD |
240 |
Quận Ba Đình |
Đào Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất SX - KD |
241 |
Quận Ba Đình |
Điện Biên Phủ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
146.578.000
|
69.624.000
|
51.913.000
|
44.991.000
|
-
|
Đất SX - KD |
242 |
Quận Ba Đình |
Đốc Ngữ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.502.000
|
25.651.000
|
19.740.000
|
17.497.000
|
-
|
Đất SX - KD |
243 |
Quận Ba Đình |
Đội Cấn |
Ngọc Hà - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
70.574.000
|
35.993.000
|
27.328.000
|
23.995.000
|
-
|
Đất SX - KD |
244 |
Quận Ba Đình |
Đội Cấn |
Liễu Giai - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
59.717.000
|
31.650.000
|
24.252.000
|
21.432.000
|
-
|
Đất SX - KD |
245 |
Quận Ba Đình |
Đội Nhân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.002.000
|
21.281.000
|
16.510.000
|
14.715.000
|
-
|
Đất SX - KD |
246 |
Quận Ba Đình |
Đường Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
48.859.000
|
26.384.000
|
20.304.000
|
17.996.000
|
-
|
Đất SX - KD |
247 |
Quận Ba Đình |
Đường Độc lập |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
152.006.000
|
71.443.000
|
53.118.000
|
45.940.000
|
-
|
Đất SX - KD |
248 |
Quận Ba Đình |
Giang Văn Minh |
Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất SX - KD |
249 |
Quận Ba Đình |
Giang Văn Minh |
Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất SX - KD |
250 |
Quận Ba Đình |
Giảng Võ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
100.433.000
|
49.212.000
|
36.993.000
|
32.250.000
|
-
|
Đất SX - KD |
251 |
Quận Ba Đình |
Hàng Bún |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất SX - KD |
252 |
Quận Ba Đình |
Hàng Cháo |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất SX - KD |
253 |
Quận Ba Đình |
Hàng Than |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất SX - KD |
254 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
133.661.000
|
63.489.000
|
47.338.000
|
41.026.000
|
-
|
Đất SX - KD |
255 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000
|
34.609.000
|
26.277.000
|
23.072.000
|
-
|
Đất SX - KD |
256 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Hoa Thám |
Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
52.931.000
|
28.583.000
|
21.996.000
|
19.496.000
|
-
|
Đất SX - KD |
257 |
Quận Ba Đình |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất SX - KD |
258 |
Quận Ba Đình |
Hòe Nhai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất SX - KD |
259 |
Quận Ba Đình |
Hồng Hà |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
43.887.000
|
24.138.000
|
18.652.000
|
16.579.000
|
-
|
Đất SX - KD |
260 |
Quận Ba Đình |
Hồng Phúc |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
44.788.000
|
24.633.000
|
19.035.000
|
16.920.000
|
-
|
Đất SX - KD |
261 |
Quận Ba Đình |
Hùng Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
133.661.000
|
63.489.000
|
47.338.000
|
41.026.000
|
-
|
Đất SX - KD |
262 |
Quận Ba Đình |
Huỳnh Thúc Kháng |
Thuộc địa bàn quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
76.003.000
|
38.761.000
|
29.430.000
|
25.842.000
|
-
|
Đất SX - KD |
263 |
Quận Ba Đình |
Khúc Hạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất SX - KD |
264 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã |
Nguyễn Thái Học - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
|
97.718.000
|
47.882.000
|
35.993.000
|
31.378.000
|
-
|
Đất SX - KD |
265 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã |
Liễu Giai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất SX - KD |
266 |
Quận Ba Đình |
Kim Mã Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất SX - KD |
267 |
Quận Ba Đình |
La Thành |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất SX - KD |
268 |
Quận Ba Đình |
Lạc Chính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất SX - KD |
269 |
Quận Ba Đình |
Láng Hạ |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
95.004.000
|
46.552.000
|
34.993.000
|
30.507.000
|
-
|
Đất SX - KD |
270 |
Quận Ba Đình |
Lê Duẩn |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
104.832.000
|
50.844.000
|
38.118.000
|
33.168.000
|
-
|
Đất SX - KD |
271 |
Quận Ba Đình |
Lê Hồng Phong |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất SX - KD |
272 |
Quận Ba Đình |
Lê Hồng Phong |
Hùng Vương - Đội Cấn
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất SX - KD |
273 |
Quận Ba Đình |
Lê Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất SX - KD |
274 |
Quận Ba Đình |
Liễu Giai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
95.004.000
|
46.552.000
|
34.993.000
|
30.507.000
|
-
|
Đất SX - KD |
275 |
Quận Ba Đình |
Linh Lang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất SX - KD |
276 |
Quận Ba Đình |
Lý Văn Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất SX - KD |
277 |
Quận Ba Đình |
Mạc Đĩnh Chi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất SX - KD |
278 |
Quận Ba Đình |
Mai Anh Tuấn |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
40.716.000
|
22.394.000
|
17.304.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất SX - KD |
279 |
Quận Ba Đình |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất SX - KD |
280 |
Quận Ba Đình |
Nam Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất SX - KD |
281 |
Quận Ba Đình |
Nam Tràng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất SX - KD |
282 |
Quận Ba Đình |
Nghĩa Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất SX - KD |
283 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Châu Long |
Cửa Bắc - Đặng Dung
20250115-AddHaNoi
|
36.691.000
|
20.547.000
|
15.940.000
|
14.208.000
|
-
|
Đất SX - KD |
284 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Hàng Bún |
Hàng Bún - Phan Huy Ích
20250115-AddHaNoi
|
36.691.000
|
20.547.000
|
15.940.000
|
14.208.000
|
-
|
Đất SX - KD |
285 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Hàng Đậu |
Hồng Phúc - Hàng Đậu
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất SX - KD |
286 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Núi Trúc |
Núi Trúc - Giang Văn Minh
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất SX - KD |
287 |
Quận Ba Đình |
Ngõ Trúc Lạc |
Phó Đức Chính - Trúc Bạch
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất SX - KD |
288 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Hà |
Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT
20250115-AddHaNoi
|
62.431.000
|
32.464.000
|
24.764.000
|
21.816.000
|
-
|
Đất SX - KD |
289 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Hà |
Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
54.288.000
|
28.773.000
|
22.047.000
|
19.483.000
|
-
|
Đất SX - KD |
290 |
Quận Ba Đình |
Ngọc Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất SX - KD |
291 |
Quận Ba Đình |
Ngũ Xã |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.402.000
|
24.421.000
|
18.871.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất SX - KD |
292 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Biểu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất SX - KD |
293 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Cảnh Chân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất SX - KD |
294 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
89.575.000
|
44.788.000
|
33.840.000
|
29.610.000
|
-
|
Đất SX - KD |
295 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Công Hoan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất SX - KD |
296 |
Quận Ba Đình |
Nguyên Hồng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
47.174.000
|
25.474.000
|
19.604.000
|
17.376.000
|
-
|
Đất SX - KD |
297 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Khắc Hiếu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất SX - KD |
298 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Khắc Nhu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất SX - KD |
299 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Phạm Tuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất SX - KD |
300 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
124.862.000
|
59.934.000
|
44.812.000
|
38.915.000
|
-
|
Đất SX - KD |