15:22 - 15/01/2025

Bảng giá đất tại Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội

Bảng giá đất tại Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024. Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào yếu tố hạ tầng, tiện ích và vị trí chiến lược, là lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư.

Tổng quan khu vực Quận Ba Đình

Quận Ba Đình là một trong những quận trung tâm của Thành phố Hà Nội, được biết đến là nơi tập trung nhiều cơ quan nhà nước, các đại sứ quán và là một khu vực có giá trị lịch sử, văn hóa đặc biệt. Nơi đây không chỉ là trung tâm hành chính, mà còn là trái tim của thủ đô với những địa danh nổi tiếng như Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Quảng trường Ba Đình, Chùa Một Cột, và nhiều khu vực di tích lịch sử quan trọng.

Với vị trí địa lý thuận lợi, Ba Đình là nơi giao thoa giữa các quận trung tâm khác, dễ dàng kết nối với các khu vực như Hoàn Kiếm, Đống Đa, Tây Hồ.

Yếu tố làm tăng giá trị bất động sản tại Ba Đình không thể không nhắc đến là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường giao thông huyết mạch như đường Thanh Niên, đường Lê Hồng Phong, hay các dự án trọng điểm như tuyến metro số 2.

Đặc biệt, việc quy hoạch và phát triển các công trình mới, những dự án phát triển đô thị hiện đại cũng góp phần làm tăng giá trị đất đai tại khu vực này. Ba Đình được xem là một trong những khu vực có tiềm năng sinh lời lớn và ổn định trong dài hạn.

Phân tích giá đất tại Quận Ba Đình

Giá đất tại Quận Ba Đình hiện tại có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại khu vực này lên tới 450.840.000 đồng/m², chủ yếu tập trung ở những khu vực trung tâm như gần Hồ Tây, khu vực quanh các con phố lớn. Đây là những khu vực có nhu cầu cao về cả mua để ở và cho thuê, vì gần các khu tiện ích cao cấp, các cơ quan hành chính và những địa điểm văn hóa, du lịch nổi bật.

Mức giá này có thể được xem là khá cao so với mặt bằng chung của Hà Nội, nhưng nó xứng đáng với vị trí đắc địa và sự phát triển không ngừng của khu vực này.

Ngược lại, giá đất thấp nhất tại Quận Ba Đình dao động từ 290.000 đồng/m², thường nằm ở những khu vực ngoại thành hơn hoặc các con phố nhỏ, ít tiện ích. Tuy nhiên, đối với những người có ngân sách hạn chế, đây vẫn là một cơ hội tốt để đầu tư vào các khu vực này, nhất là khi xét đến sự phát triển của hạ tầng và nhu cầu nhà ở đang tăng cao tại các khu vực ngoại ô Hà Nội.

Với mức giá trung bình của đất tại Quận Ba Đình vào khoảng 115.261.108 đồng/m², đây là một con số hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc những ai muốn tìm kiếm một nơi an cư lý tưởng trong một quận trung tâm của thủ đô. Điều này cho thấy giá trị đất tại Ba Đình không chỉ ổn định mà còn có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai, đặc biệt khi các dự án hạ tầng, như các tuyến metro, được triển khai.

Về mặt đầu tư, Ba Đình là một khu vực hấp dẫn cho cả đầu tư dài hạn và mua để ở. Nếu bạn là một nhà đầu tư, việc mua đất tại Ba Đình là một quyết định sáng suốt, bởi tiềm năng sinh lời từ việc cho thuê hoặc bán lại trong tương lai là rất lớn. Đặc biệt, với những dự án bất động sản mới và sự phát triển hạ tầng không ngừng, giá đất ở Ba Đình dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.

Điểm mạnh và tiềm năng của Quận Ba Đình

Quận Ba Đình nổi bật với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ nhờ sự hiện diện của các cơ quan nhà nước, các tổ chức quốc tế và các doanh nghiệp lớn. Đây là khu vực không chỉ thuận tiện cho công việc mà còn mang lại một không gian sống đẳng cấp và gần gũi với thiên nhiên, như Hồ Tây, các công viên lớn, giúp cho cuộc sống tại đây trở nên hài hòa và thoải mái.

Bên cạnh đó, với sự phát triển của các dự án hạ tầng lớn, Ba Đình đang dần trở thành một trung tâm mới của Hà Nội. Các dự án như tuyến metro số 2 và những công trình phát triển đô thị hiện đại sẽ mở ra nhiều cơ hội đầu tư trong tương lai. Những khu vực ngoại thành của Ba Đình, dù giá đất còn thấp, nhưng khi các tuyến đường mới được hoàn thiện, chắc chắn sẽ trở thành những khu vực vàng trong bản đồ bất động sản Hà Nội.

Quận Ba Đình cũng đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ du lịch và nghỉ dưỡng, đặc biệt là các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, tạo ra nhiều cơ hội mới cho các nhà đầu tư. Những yếu tố này đều góp phần vào tiềm năng tăng trưởng giá trị bất động sản tại khu vực này trong tương lai gần.

Quận Ba Đình là khu vực đầy tiềm năng và giá trị đất tại đây vẫn đang trên đà tăng trưởng. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng, các dự án bất động sản mới, và vị trí đắc địa của khu vực, Ba Đình chính là nơi đáng để đầu tư lâu dài. Cho dù bạn là người mua để ở hay nhà đầu tư bất động sản, đây là một khu vực không thể bỏ qua trong bối cảnh Hà Nội phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Quận Ba Đình là: 450.840.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Ba Đình là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Ba Đình là: 115.261.108 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
603

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận Ba Đình Phúc Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.716.000 22.394.000 17.304.000 15.382.000 - Đất TM - DV
202 Quận Ba Đình Quần Ngựa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.002.000 30.211.000 23.149.000 20.458.000 - Đất TM - DV
203 Quận Ba Đình Quan Thánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
114.005.000 55.292.000 41.453.000 36.070.000 - Đất TM - DV
204 Quận Ba Đình Sơn Tây Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.860.000 34.609.000 26.277.000 23.072.000 - Đất TM - DV
205 Quận Ba Đình Tân Ấp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.002.000 21.281.000 16.510.000 14.715.000 - Đất TM - DV
206 Quận Ba Đình Thanh Bảo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.716.000 22.394.000 17.304.000 15.382.000 - Đất TM - DV
207 Quận Ba Đình Thành Công La Thành - Khu biệt thự Thành Công
20250115-AddHaNoi
52.931.000 28.583.000 21.996.000 19.496.000 - Đất TM - DV
208 Quận Ba Đình Thành Công Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ
20250115-AddHaNoi
54.288.000 28.773.000 22.047.000 19.483.000 - Đất TM - DV
209 Quận Ba Đình Thanh Niên Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
91.728.000 44.947.000 33.786.000 29.455.000 - Đất TM - DV
210 Quận Ba Đình Tôn Thất Đàm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất TM - DV
211 Quận Ba Đình Tôn Thất Thiệp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
65.520.000 33.415.000 25.371.000 22.277.000 - Đất TM - DV
212 Quận Ba Đình Trần Huy Liệu Giảng Võ - Hồ Giảng Võ
20250115-AddHaNoi
60.278.000 31.345.000 23.910.000 21.064.000 - Đất TM - DV
213 Quận Ba Đình Trần Huy Liệu Hồ Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
52.416.000 27.780.000 21.287.000 18.812.000 - Đất TM - DV
214 Quận Ba Đình Trần Phú Phùng Hưng - Điện Biên Phủ
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
215 Quận Ba Đình Trần Phú Điện Biên Phủ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
141.523.000 67.224.000 50.123.000 43.440.000 - Đất TM - DV
216 Quận Ba Đình Trần Tế Xương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
44.402.000 24.421.000 18.871.000 16.774.000 - Đất TM - DV
217 Quận Ba Đình Trấn Vũ Thanh Niên - Chợ Châu Long
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
218 Quận Ba Đình Trấn Vũ Chợ Châu Long - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
63.788.000 33.170.000 25.303.000 22.291.000 - Đất TM - DV
219 Quận Ba Đình Trúc Bạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
76.003.000 38.762.000 29.430.000 25.841.000 - Đất TM - DV
220 Quận Ba Đình Vạn Bảo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
59.202.000 31.377.000 24.043.000 21.247.000 - Đất TM - DV
221 Quận Ba Đình Văn Cao Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
92.290.000 46.145.000 34.865.000 30.507.000 - Đất TM - DV
222 Quận Ba Đình Vạn Phúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
59.202.000 31.377.000 24.043.000 21.247.000 - Đất TM - DV
223 Quận Ba Đình Vĩnh Phúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất TM - DV
224 Quận Ba Đình Yên Ninh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.857.000 30.664.000 23.496.000 20.764.000 - Đất TM - DV
225 Quận Ba Đình Yên Phụ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
70.574.000 35.993.000 27.328.000 23.995.000 - Đất TM - DV
226 Quận Ba Đình Yên Thế Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
48.438.000 26.157.000 20.129.000 17.841.000 - Đất TM - DV
227 Quận Ba Đình An Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
44.788.000 24.633.000 19.035.000 16.920.000 - Đất SX - KD
228 Quận Ba Đình Bà Huyện Thanh Quan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất SX - KD
229 Quận Ba Đình Bắc Sơn Đường Độc Lập - Hoàng Diệu
20250115-AddHaNoi
138.434.000 65.756.000 49.029.000 42.492.000 - Đất SX - KD
230 Quận Ba Đình Bắc Sơn Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất SX - KD
231 Quận Ba Đình Cao Bá Quát Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
70.574.000 35.993.000 27.328.000 23.995.000 - Đất SX - KD
232 Quận Ba Đình Cầu Giấy Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
62.431.000 32.464.000 24.764.000 21.816.000 - Đất SX - KD
233 Quận Ba Đình Châu Long Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.589.000 32.026.000 24.430.000 21.522.000 - Đất SX - KD
234 Quận Ba Đình Chu Văn An Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất SX - KD
235 Quận Ba Đình Chùa Một Cột Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất SX - KD
236 Quận Ba Đình Cửa Bắc Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái
20250115-AddHaNoi
73.289.000 37.377.000 28.379.000 24.918.000 - Đất SX - KD
237 Quận Ba Đình Cửa Bắc Phạm Hồng Thái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
63.788.000 33.170.000 25.303.000 22.291.000 - Đất SX - KD
238 Quận Ba Đình Đặng Dung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất SX - KD
239 Quận Ba Đình Đặng Tất Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.275.000 34.310.000 26.050.000 22.874.000 - Đất SX - KD
240 Quận Ba Đình Đào Tấn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất SX - KD
241 Quận Ba Đình Điện Biên Phủ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
146.578.000 69.624.000 51.913.000 44.991.000 - Đất SX - KD
242 Quận Ba Đình Đốc Ngữ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.502.000 25.651.000 19.740.000 17.497.000 - Đất SX - KD
243 Quận Ba Đình Đội Cấn Ngọc Hà - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
70.574.000 35.993.000 27.328.000 23.995.000 - Đất SX - KD
244 Quận Ba Đình Đội Cấn Liễu Giai - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
59.717.000 31.650.000 24.252.000 21.432.000 - Đất SX - KD
245 Quận Ba Đình Đội Nhân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.002.000 21.281.000 16.510.000 14.715.000 - Đất SX - KD
246 Quận Ba Đình Đường Bưởi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
48.859.000 26.384.000 20.304.000 17.996.000 - Đất SX - KD
247 Quận Ba Đình Đường Độc lập Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
152.006.000 71.443.000 53.118.000 45.940.000 - Đất SX - KD
248 Quận Ba Đình Giang Văn Minh Đội Cấn - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất SX - KD
249 Quận Ba Đình Giang Văn Minh Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
57.857.000 30.664.000 23.496.000 20.764.000 - Đất SX - KD
250 Quận Ba Đình Giảng Võ Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
100.433.000 49.212.000 36.993.000 32.250.000 - Đất SX - KD
251 Quận Ba Đình Hàng Bún Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
70.762.000 36.088.000 27.400.000 24.059.000 - Đất SX - KD
252 Quận Ba Đình Hàng Cháo Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất SX - KD
253 Quận Ba Đình Hàng Than Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất SX - KD
254 Quận Ba Đình Hoàng Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
133.661.000 63.489.000 47.338.000 41.026.000 - Đất SX - KD
255 Quận Ba Đình Hoàng Hoa Thám Hùng Vương - Tam Đa
20250115-AddHaNoi
67.860.000 34.609.000 26.277.000 23.072.000 - Đất SX - KD
256 Quận Ba Đình Hoàng Hoa Thám Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
52.931.000 28.583.000 21.996.000 19.496.000 - Đất SX - KD
257 Quận Ba Đình Hoàng Văn Thụ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất SX - KD
258 Quận Ba Đình Hòe Nhai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất SX - KD
259 Quận Ba Đình Hồng Hà Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
43.887.000 24.138.000 18.652.000 16.579.000 - Đất SX - KD
260 Quận Ba Đình Hồng Phúc Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
44.788.000 24.633.000 19.035.000 16.920.000 - Đất SX - KD
261 Quận Ba Đình Hùng Vương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
133.661.000 63.489.000 47.338.000 41.026.000 - Đất SX - KD
262 Quận Ba Đình Huỳnh Thúc Kháng Thuộc địa bàn quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
76.003.000 38.761.000 29.430.000 25.842.000 - Đất SX - KD
263 Quận Ba Đình Khúc Hạo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất SX - KD
264 Quận Ba Đình Kim Mã Nguyễn Thái Học - Liễu Giai
20250115-AddHaNoi
97.718.000 47.882.000 35.993.000 31.378.000 - Đất SX - KD
265 Quận Ba Đình Kim Mã Liễu Giai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất SX - KD
266 Quận Ba Đình Kim Mã Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
53.820.000 28.525.000 21.857.000 19.315.000 - Đất SX - KD
267 Quận Ba Đình La Thành Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
57.857.000 30.664.000 23.496.000 20.764.000 - Đất SX - KD
268 Quận Ba Đình Lạc Chính Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
53.820.000 28.525.000 21.857.000 19.315.000 - Đất SX - KD
269 Quận Ba Đình Láng Hạ Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
95.004.000 46.552.000 34.993.000 30.507.000 - Đất SX - KD
270 Quận Ba Đình Lê Duẩn Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
104.832.000 50.844.000 38.118.000 33.168.000 - Đất SX - KD
271 Quận Ba Đình Lê Hồng Phong Điện Biên Phủ - Hùng Vương
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất SX - KD
272 Quận Ba Đình Lê Hồng Phong Hùng Vương - Đội Cấn
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất SX - KD
273 Quận Ba Đình Lê Trực Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất SX - KD
274 Quận Ba Đình Liễu Giai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
95.004.000 46.552.000 34.993.000 30.507.000 - Đất SX - KD
275 Quận Ba Đình Linh Lang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
53.820.000 28.525.000 21.857.000 19.315.000 - Đất SX - KD
276 Quận Ba Đình Lý Văn Phúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
52.475.000 28.336.000 21.806.000 19.328.000 - Đất SX - KD
277 Quận Ba Đình Mạc Đĩnh Chi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.093.000 25.430.000 19.570.000 17.346.000 - Đất SX - KD
278 Quận Ba Đình Mai Anh Tuấn Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
40.716.000 22.394.000 17.304.000 15.382.000 - Đất SX - KD
279 Quận Ba Đình Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
70.762.000 36.088.000 27.400.000 24.059.000 - Đất SX - KD
280 Quận Ba Đình Nam Cao Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.093.000 25.430.000 19.570.000 17.346.000 - Đất SX - KD
281 Quận Ba Đình Nam Tràng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.511.000 29.951.000 22.950.000 20.281.000 - Đất SX - KD
282 Quận Ba Đình Nghĩa Dũng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất SX - KD
283 Quận Ba Đình Ngõ Châu Long Cửa Bắc - Đặng Dung
20250115-AddHaNoi
36.691.000 20.547.000 15.940.000 14.208.000 - Đất SX - KD
284 Quận Ba Đình Ngõ Hàng Bún Hàng Bún - Phan Huy Ích
20250115-AddHaNoi
36.691.000 20.547.000 15.940.000 14.208.000 - Đất SX - KD
285 Quận Ba Đình Ngõ Hàng Đậu Hồng Phúc - Hàng Đậu
20250115-AddHaNoi
37.674.000 21.097.000 16.367.000 14.588.000 - Đất SX - KD
286 Quận Ba Đình Ngõ Núi Trúc Núi Trúc - Giang Văn Minh
20250115-AddHaNoi
37.674.000 21.097.000 16.367.000 14.588.000 - Đất SX - KD
287 Quận Ba Đình Ngõ Trúc Lạc Phó Đức Chính - Trúc Bạch
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất SX - KD
288 Quận Ba Đình Ngọc Hà Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT
20250115-AddHaNoi
62.431.000 32.464.000 24.764.000 21.816.000 - Đất SX - KD
289 Quận Ba Đình Ngọc Hà Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
54.288.000 28.773.000 22.047.000 19.483.000 - Đất SX - KD
290 Quận Ba Đình Ngọc Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất SX - KD
291 Quận Ba Đình Ngũ Xã Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
44.402.000 24.421.000 18.871.000 16.774.000 - Đất SX - KD
292 Quận Ba Đình Nguyễn Biểu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
70.762.000 36.088.000 27.400.000 24.059.000 - Đất SX - KD
293 Quận Ba Đình Nguyễn Cảnh Chân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất SX - KD
294 Quận Ba Đình Nguyễn Chí Thanh Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
89.575.000 44.788.000 33.840.000 29.610.000 - Đất SX - KD
295 Quận Ba Đình Nguyễn Công Hoan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.511.000 29.951.000 22.950.000 20.281.000 - Đất SX - KD
296 Quận Ba Đình Nguyên Hồng Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
47.174.000 25.474.000 19.604.000 17.376.000 - Đất SX - KD
297 Quận Ba Đình Nguyễn Khắc Hiếu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
53.820.000 28.525.000 21.857.000 19.315.000 - Đất SX - KD
298 Quận Ba Đình Nguyễn Khắc Nhu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
53.820.000 28.525.000 21.857.000 19.315.000 - Đất SX - KD
299 Quận Ba Đình Nguyễn Phạm Tuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
37.674.000 21.097.000 16.367.000 14.588.000 - Đất SX - KD
300 Quận Ba Đình Nguyễn Thái Học Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
124.862.000 59.934.000 44.812.000 38.915.000 - Đất SX - KD