11:51 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bình Phước: Yếu tố ảnh hưởng và tiềm năng đầu tư bền vững

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Bảng giá đất tại Bình Phước được ban hành theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước. Với giá đất trung bình là 2.293.527 VNĐ/m², tỉnh này mang đến nhiều cơ hội đầu tư tiềm năng nhờ vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng phát triển và khả năng sinh lời cao trong dài hạn.

Tổng quan khu vực Bình Phước và các yếu tố gia tăng giá trị bất động sản

Bình Phước nằm ở vùng Đông Nam Bộ, giáp ranh với các tỉnh Bình Dương, Tây Ninh và Campuchia. Với tổng diện tích hơn 6.800 km², Bình Phước được xem là cửa ngõ chiến lược kết nối giữa khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam với các tỉnh Tây Nguyên và Campuchia. Đây là một lợi thế lớn tạo điều kiện cho giao thương, vận tải và thu hút đầu tư.

Hạ tầng giao thông tại Bình Phước đang được chú trọng phát triển mạnh mẽ với các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 13, Quốc lộ 14, và cao tốc Đồng Phú - Bình Dương. Ngoài ra, dự án nâng cấp sân bay Técníc Hớn Quản thành sân bay lưỡng dụng hứa hẹn tạo động lực tăng trưởng vượt bậc. Bình Phước cũng đặc biệt chú trọng vào quy hoạch đô thị bền vững, tập trung phát triển các khu công nghiệp lớn như Becamex - Bình Phước, Minh Hưng - Hàn Quốc, góp phần tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Bình Phước: Biến động và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Bình Phước dao động từ 10.000 VNĐ/m² đến 30.000.000 VNĐ/m², với mức giá trung bình là 2.293.527 VNĐ/m². Những khu vực trung tâm như Đồng Xoài, Chơn Thành có mức giá cao nhất nhờ vị trí thuận lợi và sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng đô thị và công nghiệp. Ngược lại, các vùng nông thôn và khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng giá trong tương lai vẫn rất lớn.

So với các tỉnh lân cận như Bình Dương (giá trung bình 3.221.534 VNĐ/m²) hoặc Đồng Nai (giá trung bình 2.383.486 VNĐ/m²), giá đất tại Bình Phước vẫn ở mức hấp dẫn, đặc biệt đối với những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội sinh lời dài hạn. Trong khi Bình Dương đang bão hòa, Bình Phước lại nổi lên như một thị trường mới với biên độ tăng giá cao hơn nhờ quy hoạch bài bản và cơ hội phát triển chưa được khai thác hết.

Nếu bạn có kế hoạch đầu tư ngắn hạn, các khu vực trung tâm như Đồng Xoài hoặc Chơn Thành là sự lựa chọn hàng đầu nhờ sự phát triển nhanh chóng. Với chiến lược đầu tư dài hạn, các vùng ven như Phú Riềng hoặc Hớn Quản có thể mang lại lợi nhuận cao khi hạ tầng đồng bộ trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng bất động sản tại Bình Phước

Bình Phước sở hữu nhiều thế mạnh vượt trội, từ vị trí chiến lược đến sự phát triển bền vững của hạ tầng và kinh tế. Đây là tỉnh có số lượng khu công nghiệp lớn và liên tục mở rộng, thu hút hàng loạt doanh nghiệp trong và ngoài nước. Các khu công nghiệp như Becamex - Bình Phước đã tạo nên làn sóng đầu tư bất động sản, từ phân khúc đất nền đến nhà ở và thương mại dịch vụ.

Ngoài công nghiệp, Bình Phước còn phát triển mạnh mẽ về du lịch sinh thái với các điểm đến nổi bật như Vườn quốc gia Bù Gia Mập, hồ Suối Lam và hồ Sóc Xiêm. Điều này góp phần gia tăng sức hút của bất động sản nghỉ dưỡng trong khu vực, đặc biệt là các khu vực gần hồ và vùng đất cao.

Bên cạnh đó, chính quyền địa phương đã và đang tập trung phát triển quy hoạch đô thị, đầu tư vào hạ tầng xã hội như trường học, bệnh viện và các khu vui chơi giải trí. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường bất động sản tại Bình Phước, tạo điều kiện thuận lợi cho cả người mua để ở lẫn nhà đầu tư.

Đây là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất tại Bình Phước trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.304.732 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3588

Mua bán nhà đất tại Bình Phước

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bình Phước
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 - 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) 800.000 400.000 320.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1602 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) - Đườug Hồ Chí Minh 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1603 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1604 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 - Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1605 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu 800.000 400.000 320.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1606 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu - Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1607 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1608 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1609 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1610 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 800.000 400.000 320.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1611 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1612 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1613 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1614 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 1.300.000 650.000 520.000 390.000 300.000 Đất ở đô thị
1615 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 1.300.000 650.000 520.000 390.000 300.000 Đất ở đô thị
1616 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1617 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1618 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chi Minh - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1619 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1620 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1621 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - Đường Cao Bá Quát 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1622 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1623 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) 800.000 400.000 320.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1624 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1625 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1626 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1627 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1628 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1629 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) 800.000 400.000 320.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1630 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Đường Cao Bá Quát 800.000 400.000 320.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1631 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) - Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
1632 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 - Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1633 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 - (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1634 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - Đất nhà ông Phan Kỹ 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1635 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1636 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1637 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 700.000 350.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1638 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1639 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1640 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1641 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1642 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1643 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1644 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
1645 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 KP6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1646 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 KP6 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1647 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1648 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1649 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1650 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1651 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1652 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1653 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 600.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1654 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Thành Tâm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) 600.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1655 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1656 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) - Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1657 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5-8 800.000 400.000 320.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1658 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) - Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1659 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) - Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1660 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 - Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 400.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1661 Huyện Chơn Thành Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu 1.200.000 600.000 480.000 360.000 300.000 Đất ở đô thị
1662 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 400.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1663 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
1664 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 - Đất ở nông thôn
1665 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.590.000 - Đất ở nông thôn
1666 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 - Đất ở nông thôn
1667 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 - Đất ở nông thôn
1668 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.000.000 - Đất ở nông thôn
1669 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.000.000 - Đất ở nông thôn
1670 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 - Đất ở nông thôn
1671 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 - Đất ở nông thôn
1672 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.590.000 - Đất ở nông thôn
1673 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.590.000 - Đất ở nông thôn
1674 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 - Đất ở nông thôn
1675 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 - Đất ở nông thôn
1676 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.400.000 - Đất ở nông thôn
1677 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.400.000 - Đất ở nông thôn
1678 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
1679 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
1680 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) - XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.400.000 - Đất ở nông thôn
1681 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
1682 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương 1.000.000 500.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
1683 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 - Đất ở nông thôn
1684 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 - Đất ở nông thôn
1685 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 21 - XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 - Đất ở nông thôn
1686 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 19 - XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 58 - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 - Đất ở nông thôn
1687 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 - Đất ở nông thôn
1688 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) - Giáp ranh xã Tân Quan 750.000 375.000 300.000 225.000 - Đất ở nông thôn
1689 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG QL 13 - Đường Nguyễn Văn Linh 1.200.000 600.000 480.000 360.000 - Đất ở nông thôn
1690 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành 800.000 400.000 320.000 240.000 - Đất ở nông thôn
1691 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG QL 13 - Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 1.200.000 600.000 480.000 360.000 - Đất ở nông thôn
1692 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 - Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 800.000 400.000 320.000 240.000 - Đất ở nông thôn
1693 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 400.000 200.000 160.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1694 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 300.000 150.000 120.000 90.000 - Đất ở nông thôn
1695 Huyện Chơn Thành Đường KDC Đại Nam - XÃ MINH HƯNG 300.000 150.000 120.000 90.000 - Đất ở nông thôn
1696 Huyện Chơn Thành Đường số 14 - XÃ MINH HƯNG Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) - Hết tuyến 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 - Đất ở nông thôn
1697 Huyện Chơn Thành Đường số 1 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 - Đất ở nông thôn
1698 Huyện Chơn Thành Đường số 6,7, 9,10 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 - Đất ở nông thôn
1699 Huyện Chơn Thành Đường số 4,5,11,17,19 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 - Đất ở nông thôn
1700 Huyện Chơn Thành Các đường còn lại trong KDC - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...