| 1601 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 - 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1602 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) - Đườug Hồ Chí Minh
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1603 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1604 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 - Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1605 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1606 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu - Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải)
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1607 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1608 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1609 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1610 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1611 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1612 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1613 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1614 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1615 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1616 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1617 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1618 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Hồ Chi Minh - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1619 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(thửa đất số 68, tờ bản đồ 111)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1620 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1621 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - Đường Cao Bá Quát
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1622 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04)
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1623 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1624 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1625 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1626 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1627 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1628 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1629 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1630 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Đường Cao Bá Quát
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1631 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) - Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1632 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 - Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1633 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 - (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26)
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1634 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - Đất nhà ông Phan Kỹ
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1635 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32)
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1636 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1637 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1638 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1639 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1640 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1641 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1642 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1643 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1644 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1645 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 KP6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1646 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 KP6
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1647 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1648 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1649 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1650 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1651 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1652 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1653 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34
|
600.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1654 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Thành Tâm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34)
|
600.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1655 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long)
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1656 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) - Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23)
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1657 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5-8
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1658 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) - Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1659 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) - Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30)
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1660 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 - Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1661 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1662 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1663 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1664 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1665 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24
|
5.300.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1666 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1667 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1668 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1669 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1670 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam)
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1671 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1672 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11
|
5.300.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1673 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11)
|
5.300.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1674 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1675 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1676 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1677 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1678 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1679 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1680 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1681 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1682 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1683 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1684 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1685 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 21 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1686 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 19 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 58 - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1687 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1688 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) - Giáp ranh xã Tân Quan
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1689 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường Nguyễn Văn Linh
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1690 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1691 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1692 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 - Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1693 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1694 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1695 |
Huyện Chơn Thành |
Đường KDC Đại Nam - XÃ MINH HƯNG |
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1696 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH HƯNG |
Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) - Hết tuyến
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1697 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 1 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1698 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 6,7, 9,10 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1699 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 4,5,11,17,19 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1700 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường còn lại trong KDC - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |