| 37 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 |
5.300.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng |
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b |
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh |
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III |
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) |
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 |
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 |
5.300.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) |
5.300.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 |
4.770.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
1.431.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng |
6.750.000
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 52 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b |
6.750.000
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 53 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh |
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III |
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) |
6.750.000
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 |
6.750.000
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 |
4.770.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
1.431.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) |
4.770.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
1.431.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 62 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 |
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 63 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng |
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 64 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b |
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 65 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 66 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) |
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 |
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 |
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) |
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |