Bảng giá đất Quận 4 TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận 4 là: 246.900.000
Giá đất thấp nhất tại Quận 4 là: 0
Giá đất trung bình tại Quận 4 là: 55.319.041
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận 4 XÓM CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG 105.300.000
18.600.000
52.650.000
9.300.000
42.120.000
7.440.000
33.696.000
5.952.000
- Đất ở đô thị
102 Quận 4 MAI LỢI TRINH TÔN THẤT THUYẾT - VĨNH HỘI -
17.400.000
-
8.700.000
-
6.960.000
-
5.568.000
- Đất ở đô thị
103 Quận 4 BẾN VÂN ĐỒN CẦU NGUYỄN KIỆU - NGUYỄN KHOÁI 14.320.000
14.320.000
7.160.000
7.160.000
5.728.000
5.728.000
4.582.000
4.582.000
- Đất TM-DV đô thị
104 Quận 4 BẾN VÂN ĐỒN NGUYỄN KHOÁI - CẦU DỪA 16.000.000
16.000.000
8.000.000
8.000.000
6.400.000
6.400.000
5.120.000
5.120.000
- Đất TM-DV đô thị
105 Quận 4 BẾN VÂN ĐỒN CẦU DỪA - NGUYỄN TẤT THÀNH 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất TM-DV đô thị
106 Quận 4 ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV đô thị
107 Quận 4 CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV đô thị
108 Quận 4 ĐINH LỂ TRỌN ĐƯỜNG 24.640.000
24.640.000
12.320.000
12.320.000
9.856.000
9.856.000
7.885.000
7.885.000
- Đất TM-DV đô thị
109 Quận 4 ĐOÀN NHƯ HÀI TRỌN ĐƯỜNG 19.760.000
19.760.000
9.880.000
9.880.000
7.904.000
7.904.000
6.323.000
6.323.000
- Đất TM-DV đô thị
110 Quận 4 ĐOÀN VĂN BƠ CHÂN CẦU CALMET - HOÀNG DIỆU 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
111 Quận 4 ĐOÀN VĂN BƠ HOÀNG DIỆU - TÔN ĐẢN 18.640.000
18.640.000
9.320.000
9.320.000
7.456.000
7.456.000
5.965.000
5.965.000
- Đất TM-DV đô thị
112 Quận 4 ĐOÀN VĂN BƠ TÔN ĐẢN - XÓM CHIẾU 14.400.000
14.400.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
- Đất TM-DV đô thị
113 Quận 4 ĐOÀN VĂN BƠ XÓM CHIẾU - NGUYỄN THẦN HIẾN 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
114 Quận 4 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG 12.320.000
12.320.000
6.160.000
6.160.000
4.928.000
4.928.000
3.942.000
3.942.000
- Đất TM-DV đô thị
115 Quận 4 ĐƯỜNG 10C TRỌN ĐƯỜNG 15.920.000
15.920.000
7.960.000
7.960.000
6.368.000
6.368.000
5.094.000
5.094.000
- Đất TM-DV đô thị
116 Quận 4 ĐƯỜNG 20 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.226.000
3.226.000
- Đất TM-DV đô thị
117 Quận 4 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH TRỌN ĐƯỜNG 9.920.000
9.920.000
4.960.000
4.960.000
3.968.000
3.968.000
3.174.000
3.174.000
- Đất TM-DV đô thị
118 Quận 4 ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 TRỌN ĐƯỜNG 7.840.000
7.840.000
3.920.000
3.920.000
3.136.000
3.136.000
2.509.000
2.509.000
- Đất TM-DV đô thị
119 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG 14.320.000
14.320.000
7.160.000
7.160.000
5.728.000
5.728.000
4.582.000
4.582.000
- Đất TM-DV đô thị
120 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
121 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
122 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
123 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
124 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
125 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 7 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
126 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
127 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
128 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 10 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
129 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 10A TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
130 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 10B TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
131 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 11 TRỌN ĐƯỜNG 14.400.000
14.400.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
- Đất TM-DV đô thị
132 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 12 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
133 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 12A TRỌN ĐƯỜNG 13.920.000
13.920.000
6.960.000
6.960.000
5.568.000
5.568.000
4.454.000
4.454.000
- Đất TM-DV đô thị
134 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 13 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
135 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 15 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
136 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 16 TRỌN ĐƯỜNG 14.400.000
14.400.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
- Đất TM-DV đô thị
137 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
138 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 18 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
139 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 19 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
140 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG 12.720.000
12.720.000
6.360.000
6.360.000
5.088.000
5.088.000
4.070.000
4.070.000
- Đất TM-DV đô thị
141 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 21 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
142 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
143 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
144 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
145 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 25 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
146 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 28 TRỌN ĐƯỜNG 14.960.000
14.960.000
7.480.000
7.480.000
5.984.000
5.984.000
4.787.000
4.787.000
- Đất TM-DV đô thị
147 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 29 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
148 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 30 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
149 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 31 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
150 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
151 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 32A TRỌN ĐƯỜNG 6.960.000
6.960.000
3.480.000
3.480.000
2.784.000
2.784.000
2.227.000
2.227.000
- Đất TM-DV đô thị
152 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
153 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 34 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
154 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG 6.960.000
6.960.000
3.480.000
3.480.000
2.784.000
2.784.000
2.227.000
2.227.000
- Đất TM-DV đô thị
155 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 36 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
156 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 37 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
157 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 38 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
158 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 39 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
159 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 40 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
160 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
161 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 43 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
162 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
163 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 45 TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
164 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 46 TRỌN ĐƯỜNG 10.880.000
10.880.000
5.440.000
5.440.000
4.352.000
4.352.000
3.482.000
3.482.000
- Đất TM-DV đô thị
165 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 47 TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất TM-DV đô thị
166 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 48 TRỌN ĐƯỜNG 21.600.000
21.600.000
10.800.000
10.800.000
8.640.000
8.640.000
6.912.000
6.912.000
- Đất TM-DV đô thị
167 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 49 TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
168 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 50 TRỌN ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV đô thị
169 Quận 4 HOÀNG DIỆU SÁT CẢNG SÀI GÒN - NGUYỄN TẤT THÀNH 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất TM-DV đô thị
170 Quận 4 HOÀNG DIỆU NGUYỄN TẤT THÀNH - ĐOÀN VĂN BƠ 27.600.000
27.600.000
13.800.000
13.800.000
11.040.000
11.040.000
8.832.000
8.832.000
- Đất TM-DV đô thị
171 Quận 4 HOÀNG DIỆU ĐOÀN VĂN BƠ - KHÁNH HỘI 25.200.000
25.200.000
12.600.000
12.600.000
10.080.000
10.080.000
8.064.000
8.064.000
- Đất TM-DV đô thị
172 Quận 4 HOÀNG DIỆU KHÁNH HỘI - CUỐI ĐƯỜNG 24.000.000
24.000.000
12.000.000
12.000.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
- Đất TM-DV đô thị
173 Quận 4 KHÁNH HỘI BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU 25.200.000
25.200.000
12.600.000
12.600.000
10.080.000
10.080.000
8.064.000
8.064.000
- Đất TM-DV đô thị
174 Quận 4 KHÁNH HỘI HOÀNG DIỆU - CẦU KÊNH TẺ 23.520.000
23.520.000
11.760.000
11.760.000
9.408.000
9.408.000
7.526.000
7.526.000
- Đất TM-DV đô thị
175 Quận 4 KHÁNH HỘI CẦU KÊNH TẺ - TÔN THẤT THUYẾT 13.920.000
13.920.000
6.960.000
6.960.000
5.568.000
5.568.000
4.454.000
4.454.000
- Đất TM-DV đô thị
176 Quận 4 LÊ QUỐC HƯNG BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU 19.120.000
19.120.000
9.560.000
9.560.000
7.648.000
7.648.000
6.118.000
6.118.000
- Đất TM-DV đô thị
177 Quận 4 LÊ QUỐC HƯNG HOÀNG DIỆU - LÊ VĂN LINH 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
178 Quận 4 LÊ THẠCH TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
179 Quận 4 LÊ VĂN LINH NGUYỄN TẤT THÀNH - LÊ QUỐC HƯNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
180 Quận 4 LÊ VĂN LINH LÊ QUỐC HƯNG - ĐOÀN VĂN BƠ 16.160.000
16.160.000
8.080.000
8.080.000
6.464.000
6.464.000
5.171.000
5.171.000
- Đất TM-DV đô thị
181 Quận 4 LÊ VĂN LINH NỐI DÀI ĐƯỜNG 48 - NGUYỄN HỮU HÀO 25.200.000
25.200.000
12.600.000
12.600.000
10.080.000
10.080.000
8.064.000
8.064.000
- Đất TM-DV đô thị
182 Quận 4 NGÔ VĂN SỞ TRỌN ĐƯỜNG 20.400.000
20.400.000
10.200.000
10.200.000
8.160.000
8.160.000
6.528.000
6.528.000
- Đất TM-DV đô thị
183 Quận 4 NGUYỄN HỮU HÀO BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU 13.680.000
13.680.000
6.840.000
6.840.000
5.472.000
5.472.000
4.378.000
4.378.000
- Đất TM-DV đô thị
184 Quận 4 NGUYỄN HỮU HÀO HOÀNG DIỆU - CUỐI ĐƯỜNG 11.760.000
11.760.000
5.880.000
5.880.000
4.704.000
4.704.000
3.763.000
3.763.000
- Đất TM-DV đô thị
185 Quận 4 NGUYỄN KHOÁI TRỌN ĐƯỜNG 13.120.000
13.120.000
6.560.000
6.560.000
5.248.000
5.248.000
4.198.000
4.198.000
- Đất TM-DV đô thị
186 Quận 4 NGUYỄN TẤT THÀNH CẦU KHÁNH HỘI - LÊ VĂN LINH 27.600.000
27.600.000
13.800.000
13.800.000
11.040.000
11.040.000
8.832.000
8.832.000
- Đất TM-DV đô thị
187 Quận 4 NGUYỄN TẤT THÀNH LÊ VĂN LINH - XÓM CHIẾU 22.800.000
22.800.000
11.400.000
11.400.000
9.120.000
9.120.000
7.296.000
7.296.000
- Đất TM-DV đô thị
188 Quận 4 NGUYỄN TẤT THÀNH XÓM CHIẾU - CẦU TÂN THUẬN 16.480.000
16.480.000
8.240.000
8.240.000
6.592.000
6.592.000
5.274.000
5.274.000
- Đất TM-DV đô thị
189 Quận 4 NGUYỄN THẦN HIẾN TRỌN ĐƯỜNG 12.000.000
12.000.000
6.000.000
6.000.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
- Đất TM-DV đô thị
190 Quận 4 NGUYỄN TRƯỜNG Tộ TRỌN ĐƯỜNG 21.760.000
21.760.000
10.880.000
10.880.000
8.704.000
8.704.000
6.963.000
6.963.000
- Đất TM-DV đô thị
191 Quận 4 TÂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG 19.680.000
19.680.000
9.840.000
9.840.000
7.872.000
7.872.000
6.298.000
6.298.000
- Đất TM-DV đô thị
192 Quận 4 TÔN ĐẢN TRỌN ĐƯỜNG 14.320.000
14.320.000
7.160.000
7.160.000
5.728.000
5.728.000
4.582.000
4.582.000
- Đất TM-DV đô thị
193 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN TẤT THÀNH - NGUYỄN THẦN HIẾN 10.240.000
10.240.000
5.120.000
5.120.000
4.096.000
4.096.000
3.277.000
3.277.000
- Đất TM-DV đô thị
194 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN THẦN HIẾN - XÓM CHIẾU 12.000.000
12.000.000
6.000.000
6.000.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
- Đất TM-DV đô thị
195 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT XÓM CHIẾU - TÔN ĐẢN 10.960.000
10.960.000
5.480.000
5.480.000
4.384.000
4.384.000
3.507.000
3.507.000
- Đất TM-DV đô thị
196 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT TÔN ĐẢN - NGUYỄN KHOÁI 13.440.000
13.440.000
6.720.000
6.720.000
5.376.000
5.376.000
4.301.000
4.301.000
- Đất TM-DV đô thị
197 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN KHOÁI - CUỐI ĐƯỜNG 9.120.000
9.120.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
2.918.000
2.918.000
- Đất TM-DV đô thị
198 Quận 4 TRƯƠNG ĐÌNH HỢI TRỌN ĐƯỜNG 13.440.000
13.440.000
6.720.000
6.720.000
5.376.000
5.376.000
4.301.000
4.301.000
- Đất TM-DV đô thị
199 Quận 4 VĨNH HỘI TÔN ĐẢN - KHÁNH HỘI 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất TM-DV đô thị
200 Quận 4 VĨNH HỘI KHÁNH HỘI - TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Đoạn Đường Xóm Chiếu, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất cho loại đất ở đô thị tại đoạn đường Xóm Chiếu, Quận 4 đã được quy định rõ ràng với các mức giá khác nhau tùy thuộc vào vị trí cụ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực này.

Vị Trí 1: 105.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất tại đoạn đường Xóm Chiếu, với giá 105.300.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá cao nhờ vị trí đắc địa và điều kiện hạ tầng tốt. Gần các tiện ích công cộng quan trọng như trường học, bệnh viện và trung tâm thương mại, Vị trí 1 là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc nhà ở cao cấp. Mức giá cao phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai.

Vị Trí 2: 52.650.000 VNĐ/m²

Mức giá tại Vị trí 2 là 52.650.000 VNĐ/m², thuộc mức trung bình cao trong bảng giá. Khu vực này có hoạt động dân cư và thương mại sôi động, mặc dù không đạt mức giá cao nhất, nhưng vẫn là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua. Vị trí này được đánh giá tốt về cơ sở hạ tầng và giao thông thuận tiện, phù hợp cho việc phát triển các dự án nhà ở và kinh doanh nhỏ.

Vị Trí 3: 42.120.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 42.120.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 2. Khu vực này vẫn nằm trong khu vực đô thị phát triển nhưng có ít lợi thế hơn về địa lý hoặc cơ sở hạ tầng so với các vị trí cao hơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm giá đất hợp lý hơn nhưng vẫn muốn duy trì sự thuận tiện của việc sống trong khu vực đô thị. Mức giá này cũng là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ hoặc những người có ngân sách hạn chế.

Vị Trí 4: 33.696.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong bảng giá, đạt 33.696.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở những nơi có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng kém hơn so với các vị trí khác. Mặc dù mức giá thấp, khu vực này vẫn có thể cung cấp cơ hội tốt cho những người mua có ngân sách hạn chế hoặc đang tìm kiếm đất với chi phí thấp hơn. Đây là lựa chọn khả thi cho những dự án nhỏ hoặc đầu tư dài hạn với ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất tại đoạn đường Xóm Chiếu, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực. Các mức giá này phản ánh sự khác biệt về địa lý, cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Đường Mai Lợi Trinh, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Mai Lợi Trinh, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh đã được quy định cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Tôn Thất Thuyết đến Vĩnh Hội. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch bất động sản. Dưới đây là chi tiết về mức giá đất tại Đường Mai Lợi Trinh.

Vị trí 1: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong bảng giá, phản ánh sự thuận lợi về địa lý và mức độ phát triển của khu vực. Khu vực này gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng hiện đại, phù hợp cho các dự án thương mại lớn hoặc nhà ở cao cấp.

Vị trí 2: 0.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là mức trung bình cao, phù hợp với các khu vực có hoạt động dân cư và thương mại sôi động. Mặc dù không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn mang lại giá trị tốt cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm khu vực phát triển với giao thông thuận tiện.

Vị trí 3: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá thấp hơn so với vị trí 2, phù hợp với các khu vực có ít lợi thế hơn về địa lý hoặc cơ sở hạ tầng. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý hơn trong đoạn Đường Mai Lợi Trinh.

Vị trí 4: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong bảng giá, thường nằm ở các khu vực ít thuận lợi hơn về mặt giao thông và cơ sở hạ tầng. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể cung cấp cơ hội tốt cho những người mua có ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất tại Đường Mai Lợi Trinh, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND mang đến cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực. Các mức giá khác nhau phản ánh sự khác biệt về vị trí và cơ sở hạ tầng. Việc hiểu rõ các mức giá này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.