STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận 4 | XÓM CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG |
105.300.000
18.600.000
|
52.650.000
9.300.000
|
42.120.000
7.440.000
|
33.696.000
5.952.000
|
- | Đất ở đô thị |
102 | Quận 4 | MAI LỢI TRINH | TÔN THẤT THUYẾT - VĨNH HỘI |
-
17.400.000
|
-
8.700.000
|
-
6.960.000
|
-
5.568.000
|
- | Đất ở đô thị |
103 | Quận 4 | BẾN VÂN ĐỒN | CẦU NGUYỄN KIỆU - NGUYỄN KHOÁI |
14.320.000
14.320.000
|
7.160.000
7.160.000
|
5.728.000
5.728.000
|
4.582.000
4.582.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
104 | Quận 4 | BẾN VÂN ĐỒN | NGUYỄN KHOÁI - CẦU DỪA |
16.000.000
16.000.000
|
8.000.000
8.000.000
|
6.400.000
6.400.000
|
5.120.000
5.120.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 4 | BẾN VÂN ĐỒN | CẦU DỪA - NGUYỄN TẤT THÀNH |
19.200.000
19.200.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận 4 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận 4 | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 4 | ĐINH LỂ | TRỌN ĐƯỜNG |
24.640.000
24.640.000
|
12.320.000
12.320.000
|
9.856.000
9.856.000
|
7.885.000
7.885.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận 4 | ĐOÀN NHƯ HÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
19.760.000
19.760.000
|
9.880.000
9.880.000
|
7.904.000
7.904.000
|
6.323.000
6.323.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | CHÂN CẦU CALMET - HOÀNG DIỆU |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | HOÀNG DIỆU - TÔN ĐẢN |
18.640.000
18.640.000
|
9.320.000
9.320.000
|
7.456.000
7.456.000
|
5.965.000
5.965.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | TÔN ĐẢN - XÓM CHIẾU |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | XÓM CHIẾU - NGUYỄN THẦN HIẾN |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 4 | ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG |
12.320.000
12.320.000
|
6.160.000
6.160.000
|
4.928.000
4.928.000
|
3.942.000
3.942.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận 4 | ĐƯỜNG 10C | TRỌN ĐƯỜNG |
15.920.000
15.920.000
|
7.960.000
7.960.000
|
6.368.000
6.368.000
|
5.094.000
5.094.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận 4 | ĐƯỜNG 20 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 4 | ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.000
3.174.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận 4 | ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.320.000
14.320.000
|
7.160.000
7.160.000
|
5.728.000
5.728.000
|
4.582.000
4.582.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 7 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10A | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10B | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 11 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 12 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 12A | TRỌN ĐƯỜNG |
13.920.000
13.920.000
|
6.960.000
6.960.000
|
5.568.000
5.568.000
|
4.454.000
4.454.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 13 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 15 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
136 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 16 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
137 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 18 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
139 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 19 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
140 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG |
12.720.000
12.720.000
|
6.360.000
6.360.000
|
5.088.000
5.088.000
|
4.070.000
4.070.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 21 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
142 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
143 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
145 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 25 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
146 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 28 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.960.000
14.960.000
|
7.480.000
7.480.000
|
5.984.000
5.984.000
|
4.787.000
4.787.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 29 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
148 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 30 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
149 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 31 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
151 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 32A | TRỌN ĐƯỜNG |
6.960.000
6.960.000
|
3.480.000
3.480.000
|
2.784.000
2.784.000
|
2.227.000
2.227.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
152 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 34 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
154 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 35 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.960.000
6.960.000
|
3.480.000
3.480.000
|
2.784.000
2.784.000
|
2.227.000
2.227.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
155 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 36 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 37 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
157 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 38 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
158 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 39 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 40 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
160 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 42 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
161 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 43 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 44 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
163 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 45 | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
164 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 46 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.880.000
10.880.000
|
5.440.000
5.440.000
|
4.352.000
4.352.000
|
3.482.000
3.482.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 47 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 48 | TRỌN ĐƯỜNG |
21.600.000
21.600.000
|
10.800.000
10.800.000
|
8.640.000
8.640.000
|
6.912.000
6.912.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 49 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 50 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.000
2.355.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận 4 | HOÀNG DIỆU | SÁT CẢNG SÀI GÒN - NGUYỄN TẤT THÀNH |
19.200.000
19.200.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận 4 | HOÀNG DIỆU | NGUYỄN TẤT THÀNH - ĐOÀN VĂN BƠ |
27.600.000
27.600.000
|
13.800.000
13.800.000
|
11.040.000
11.040.000
|
8.832.000
8.832.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 4 | HOÀNG DIỆU | ĐOÀN VĂN BƠ - KHÁNH HỘI |
25.200.000
25.200.000
|
12.600.000
12.600.000
|
10.080.000
10.080.000
|
8.064.000
8.064.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận 4 | HOÀNG DIỆU | KHÁNH HỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
24.000.000
24.000.000
|
12.000.000
12.000.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận 4 | KHÁNH HỘI | BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU |
25.200.000
25.200.000
|
12.600.000
12.600.000
|
10.080.000
10.080.000
|
8.064.000
8.064.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 4 | KHÁNH HỘI | HOÀNG DIỆU - CẦU KÊNH TẺ |
23.520.000
23.520.000
|
11.760.000
11.760.000
|
9.408.000
9.408.000
|
7.526.000
7.526.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận 4 | KHÁNH HỘI | CẦU KÊNH TẺ - TÔN THẤT THUYẾT |
13.920.000
13.920.000
|
6.960.000
6.960.000
|
5.568.000
5.568.000
|
4.454.000
4.454.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận 4 | LÊ QUỐC HƯNG | BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU |
19.120.000
19.120.000
|
9.560.000
9.560.000
|
7.648.000
7.648.000
|
6.118.000
6.118.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 4 | LÊ QUỐC HƯNG | HOÀNG DIỆU - LÊ VĂN LINH |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận 4 | LÊ THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
179 | Quận 4 | LÊ VĂN LINH | NGUYỄN TẤT THÀNH - LÊ QUỐC HƯNG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 4 | LÊ VĂN LINH | LÊ QUỐC HƯNG - ĐOÀN VĂN BƠ |
16.160.000
16.160.000
|
8.080.000
8.080.000
|
6.464.000
6.464.000
|
5.171.000
5.171.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận 4 | LÊ VĂN LINH NỐI DÀI | ĐƯỜNG 48 - NGUYỄN HỮU HÀO |
25.200.000
25.200.000
|
12.600.000
12.600.000
|
10.080.000
10.080.000
|
8.064.000
8.064.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận 4 | NGÔ VĂN SỞ | TRỌN ĐƯỜNG |
20.400.000
20.400.000
|
10.200.000
10.200.000
|
8.160.000
8.160.000
|
6.528.000
6.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 4 | NGUYỄN HỮU HÀO | BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU |
13.680.000
13.680.000
|
6.840.000
6.840.000
|
5.472.000
5.472.000
|
4.378.000
4.378.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận 4 | NGUYỄN HỮU HÀO | HOÀNG DIỆU - CUỐI ĐƯỜNG |
11.760.000
11.760.000
|
5.880.000
5.880.000
|
4.704.000
4.704.000
|
3.763.000
3.763.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận 4 | NGUYỄN KHOÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
13.120.000
13.120.000
|
6.560.000
6.560.000
|
5.248.000
5.248.000
|
4.198.000
4.198.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 4 | NGUYỄN TẤT THÀNH | CẦU KHÁNH HỘI - LÊ VĂN LINH |
27.600.000
27.600.000
|
13.800.000
13.800.000
|
11.040.000
11.040.000
|
8.832.000
8.832.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
187 | Quận 4 | NGUYỄN TẤT THÀNH | LÊ VĂN LINH - XÓM CHIẾU |
22.800.000
22.800.000
|
11.400.000
11.400.000
|
9.120.000
9.120.000
|
7.296.000
7.296.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
188 | Quận 4 | NGUYỄN TẤT THÀNH | XÓM CHIẾU - CẦU TÂN THUẬN |
16.480.000
16.480.000
|
8.240.000
8.240.000
|
6.592.000
6.592.000
|
5.274.000
5.274.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 4 | NGUYỄN THẦN HIẾN | TRỌN ĐƯỜNG |
12.000.000
12.000.000
|
6.000.000
6.000.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận 4 | NGUYỄN TRƯỜNG Tộ | TRỌN ĐƯỜNG |
21.760.000
21.760.000
|
10.880.000
10.880.000
|
8.704.000
8.704.000
|
6.963.000
6.963.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận 4 | TÂN VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
19.680.000
19.680.000
|
9.840.000
9.840.000
|
7.872.000
7.872.000
|
6.298.000
6.298.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 4 | TÔN ĐẢN | TRỌN ĐƯỜNG |
14.320.000
14.320.000
|
7.160.000
7.160.000
|
5.728.000
5.728.000
|
4.582.000
4.582.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | NGUYỄN TẤT THÀNH - NGUYỄN THẦN HIẾN |
10.240.000
10.240.000
|
5.120.000
5.120.000
|
4.096.000
4.096.000
|
3.277.000
3.277.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | NGUYỄN THẦN HIẾN - XÓM CHIẾU |
12.000.000
12.000.000
|
6.000.000
6.000.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | XÓM CHIẾU - TÔN ĐẢN |
10.960.000
10.960.000
|
5.480.000
5.480.000
|
4.384.000
4.384.000
|
3.507.000
3.507.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | TÔN ĐẢN - NGUYỄN KHOÁI |
13.440.000
13.440.000
|
6.720.000
6.720.000
|
5.376.000
5.376.000
|
4.301.000
4.301.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | NGUYỄN KHOÁI - CUỐI ĐƯỜNG |
9.120.000
9.120.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
2.918.000
2.918.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 4 | TRƯƠNG ĐÌNH HỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
13.440.000
13.440.000
|
6.720.000
6.720.000
|
5.376.000
5.376.000
|
4.301.000
4.301.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận 4 | VĨNH HỘI | TÔN ĐẢN - KHÁNH HỘI |
19.200.000
19.200.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận 4 | VĨNH HỘI | KHÁNH HỘI - TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
19.200.000
19.200.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Xóm Chiếu, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất cho loại đất ở đô thị tại đoạn đường Xóm Chiếu, Quận 4 đã được quy định rõ ràng với các mức giá khác nhau tùy thuộc vào vị trí cụ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực này.
Vị Trí 1: 105.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất tại đoạn đường Xóm Chiếu, với giá 105.300.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá cao nhờ vị trí đắc địa và điều kiện hạ tầng tốt. Gần các tiện ích công cộng quan trọng như trường học, bệnh viện và trung tâm thương mại, Vị trí 1 là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc nhà ở cao cấp. Mức giá cao phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai.
Vị Trí 2: 52.650.000 VNĐ/m²
Mức giá tại Vị trí 2 là 52.650.000 VNĐ/m², thuộc mức trung bình cao trong bảng giá. Khu vực này có hoạt động dân cư và thương mại sôi động, mặc dù không đạt mức giá cao nhất, nhưng vẫn là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua. Vị trí này được đánh giá tốt về cơ sở hạ tầng và giao thông thuận tiện, phù hợp cho việc phát triển các dự án nhà ở và kinh doanh nhỏ.
Vị Trí 3: 42.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 42.120.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 2. Khu vực này vẫn nằm trong khu vực đô thị phát triển nhưng có ít lợi thế hơn về địa lý hoặc cơ sở hạ tầng so với các vị trí cao hơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm giá đất hợp lý hơn nhưng vẫn muốn duy trì sự thuận tiện của việc sống trong khu vực đô thị. Mức giá này cũng là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ hoặc những người có ngân sách hạn chế.
Vị Trí 4: 33.696.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong bảng giá, đạt 33.696.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở những nơi có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng kém hơn so với các vị trí khác. Mặc dù mức giá thấp, khu vực này vẫn có thể cung cấp cơ hội tốt cho những người mua có ngân sách hạn chế hoặc đang tìm kiếm đất với chi phí thấp hơn. Đây là lựa chọn khả thi cho những dự án nhỏ hoặc đầu tư dài hạn với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại đoạn đường Xóm Chiếu, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực. Các mức giá này phản ánh sự khác biệt về địa lý, cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Đường Mai Lợi Trinh, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Mai Lợi Trinh, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh đã được quy định cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Tôn Thất Thuyết đến Vĩnh Hội. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch bất động sản. Dưới đây là chi tiết về mức giá đất tại Đường Mai Lợi Trinh.
Vị trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong bảng giá, phản ánh sự thuận lợi về địa lý và mức độ phát triển của khu vực. Khu vực này gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng hiện đại, phù hợp cho các dự án thương mại lớn hoặc nhà ở cao cấp.
Vị trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là mức trung bình cao, phù hợp với các khu vực có hoạt động dân cư và thương mại sôi động. Mặc dù không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn mang lại giá trị tốt cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm khu vực phát triển với giao thông thuận tiện.
Vị trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp hơn so với vị trí 2, phù hợp với các khu vực có ít lợi thế hơn về địa lý hoặc cơ sở hạ tầng. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý hơn trong đoạn Đường Mai Lợi Trinh.
Vị trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong bảng giá, thường nằm ở các khu vực ít thuận lợi hơn về mặt giao thông và cơ sở hạ tầng. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể cung cấp cơ hội tốt cho những người mua có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường Mai Lợi Trinh, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND mang đến cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực. Các mức giá khác nhau phản ánh sự khác biệt về vị trí và cơ sở hạ tầng. Việc hiểu rõ các mức giá này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.