18:12 - 14/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 4 TP Hồ Chí Minh: Phân tích giá trị, yếu tố ảnh hưởng và tiềm năng đầu tư

Quận 4, nằm tại vị trí đắc địa ngay trung tâm TP Hồ Chí Minh, là khu vực có giá đất thuộc top cao tại thành phố. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và tiềm năng kinh tế, Quận 4 đang thu hút sự quan tâm lớn từ giới đầu tư bất động sản. Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, bảng giá đất tại Quận 4 thể hiện rõ sự khác biệt và cơ hội đầu tư đáng cân nhắc.

Tổng quan khu vực Quận 4 TP Hồ Chí Minh

Quận 4 sở hữu vị trí đắc địa khi được bao quanh bởi sông Sài Gòn, kênh Tẻ và kênh Bến Nghé, kết nối trực tiếp với các khu vực trung tâm khác như Quận 1, Quận 7, và TP Thủ Đức. Nhờ sự gần gũi với trung tâm thành phố, Quận 4 từ lâu đã là điểm đến lý tưởng cho những ai tìm kiếm nơi an cư và đầu tư.

Điểm nổi bật tại Quận 4 chính là sự phát triển đồng bộ của cơ sở hạ tầng giao thông. Hệ thống cầu và đường hiện đại như cầu Khánh Hội, cầu Calmette, và cầu Nguyễn Văn Cừ giúp kết nối nhanh chóng với các khu vực khác.

Đồng thời, nhiều tuyến đường chính như Hoàng Diệu, Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Tất Thành đã được nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và lưu thông.

Sự phát triển của các dự án đô thị cao cấp, khu căn hộ hiện đại, cùng sự quy hoạch hợp lý đã góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại Quận 4. Đây cũng là khu vực có nhiều công trình văn hóa lịch sử như Bến Nhà Rồng, thu hút khách du lịch và tăng giá trị thương mại cho địa phương.

Phân tích giá đất tại Quận 4 TP Hồ Chí Minh

Theo bảng giá đất mới nhất, giá đất tại Quận 4 giao động với mức cao nhất lên đến 246.900.000 đồng/m², trong khi giá trung bình đạt khoảng 55.319.041 đồng/m². Đây là một trong những mức giá cao tại TP Hồ Chí Minh, thể hiện rõ giá trị của khu vực này.

Với vị trí gần trung tâm cùng sự phát triển hạ tầng mạnh mẽ, giá đất tại Quận 4 cao hơn nhiều so với các quận ngoại thành như Huyện Bình Chánh hay Huyện Cần Giờ. Tuy nhiên, so với Quận 1 với giá đất cao nhất đạt 687.200.000 đồng/m², Quận 4 vẫn là lựa chọn hợp lý hơn cho các nhà đầu tư mong muốn sở hữu tài sản gần trung tâm nhưng chi phí tối ưu hơn.

Về tiềm năng đầu tư, Quận 4 phù hợp với cả hình thức đầu tư dài hạn và ngắn hạn. Với sự phát triển liên tục của cơ sở hạ tầng, giá đất tại đây được dự báo sẽ còn tăng trong tương lai, đặc biệt khi các dự án lớn như mở rộng đường Nguyễn Tất Thành và quy hoạch bờ kè sông hoàn thành. Đây là cơ hội lý tưởng cho các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận bền vững.

Điểm mạnh và tiềm năng của bất động sản Quận 4

Quận 4 nổi bật với sự kết hợp giữa không gian sống hiện đại và môi trường sông nước gần gũi. Nhờ các dự án cải tạo kênh rạch và quy hoạch đô thị, khu vực này ngày càng thu hút người dân sinh sống và làm việc.

Một số dự án bất động sản lớn như khu phức hợp Saigon Royal, Millennium và căn hộ Riva Park đã làm thay đổi diện mạo Quận 4, tạo nên những khu dân cư cao cấp với đầy đủ tiện ích. Các trung tâm thương mại, nhà hàng, quán cà phê dọc theo các tuyến đường chính cũng góp phần thúc đẩy giá trị bất động sản khu vực.

Quận 4 còn nằm gần các khu vực trung tâm thương mại lớn như Phố đi bộ Nguyễn Huệ và Chợ Bến Thành. Điều này không chỉ làm tăng giá trị đất mà còn thu hút sự quan tâm từ các doanh nghiệp muốn đặt trụ sở hoặc kinh doanh tại khu vực.

Trong tương lai, khi các dự án cầu Thủ Thiêm 3 và quy hoạch phát triển ven sông hoàn thành, Quận 4 hứa hẹn trở thành điểm đến đầu tư đầy tiềm năng. Đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư bắt đầu chiến lược dài hạn, hưởng lợi từ sự tăng trưởng bền vững của khu vực này.

Với vị trí chiến lược, hạ tầng phát triển và tiềm năng kinh tế vượt trội, Quận 4 không chỉ là điểm sáng trên bản đồ bất động sản TP Hồ Chí Minh mà còn là cơ hội đầu tư đầy hứa hẹn. Hãy tận dụng thời điểm hiện tại để nắm bắt cơ hội và gia tăng giá trị tài sản của bạn tại khu vực này.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Quận 4 BẾN VÂN ĐỒN CẦU NGUYỄN KIỆU - NGUYỄN KHOÁI 164.700.000
17.900.000
82.350.000
8.950.000
65.880.000
7.160.000
52.704.000
5.728.000
- Đất ở đô thị
2 Quận 4 BẾN VÂN ĐỒN NGUYỄN KHOÁI - CẦU DỪA 178.200.000
20.000.000
89.100.000
10.000.000
71.280.000
8.000.000
57.024.000
6.400.000
- Đất ở đô thị
3 Quận 4 BẾN VÂN ĐỒN CẦU DỪA - NGUYỄN TẤT THÀNH 213.800.000
24.000.000
106.900.000
12.000.000
85.520.000
9.600.000
68.416.000
7.680.000
- Đất ở đô thị
4 Quận 4 ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 TRỌN ĐƯỜNG 97.200.000
13.500.000
48.600.000
6.750.000
38.880.000
5.400.000
31.104.000
4.320.000
- Đất ở đô thị
5 Quận 4 CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI TRỌN ĐƯỜNG 97.200.000
13.500.000
48.600.000
6.750.000
38.880.000
5.400.000
31.104.000
4.320.000
- Đất ở đô thị
6 Quận 4 ĐINH LỂ TRỌN ĐƯỜNG 220.400.000
30.800.000
110.200.000
15.400.000
88.160.000
12.320.000
70.528.000
9.856.000
- Đất ở đô thị
7 Quận 4 ĐOÀN NHƯ HÀI TRỌN ĐƯỜNG 176.800.000
24.700.000
88.400.000
12.350.000
70.720.000
9.880.000
56.576.000
7.904.000
- Đất ở đô thị
8 Quận 4 ĐOÀN VĂN BƠ CHÂN CẦU CALMET - HOÀNG DIỆU 195.000.000
26.400.000
97.500.000
13.200.000
78.000.000
10.560.000
62.400.000
8.448.000
- Đất ở đô thị
9 Quận 4 ĐOÀN VĂN BƠ HOÀNG DIỆU - TÔN ĐẢN 172.200.000
23.300.000
86.100.000
11.650.000
68.880.000
9.320.000
55.104.000
7.456.000
- Đất ở đô thị
10 Quận 4 ĐOÀN VĂN BƠ TÔN ĐẢN - XÓM CHIẾU 133.000.000
18.000.000
66.500.000
9.000.000
53.200.000
7.200.000
42.560.000
5.760.000
- Đất ở đô thị
11 Quận 4 ĐOÀN VĂN BƠ XÓM CHIẾU - NGUYỄN THẦN HIẾN 102.400.000
9.600.000
51.200.000
4.800.000
40.960.000
3.840.000
32.768.000
3.072.000
- Đất ở đô thị
12 Quận 4 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG 113.900.000
15.400.000
56.950.000
7.700.000
45.560.000
6.160.000
36.448.000
4.928.000
- Đất ở đô thị
13 Quận 4 ĐƯỜNG 10C TRỌN ĐƯỜNG 177.300.000
19.900.000
88.650.000
9.950.000
70.920.000
7.960.000
56.736.000
6.368.000
- Đất ở đô thị
14 Quận 4 ĐƯỜNG 20 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 91.600.000
12.600.000
45.800.000
6.300.000
36.640.000
5.040.000
29.312.000
4.032.000
- Đất ở đô thị
15 Quận 4 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH TRỌN ĐƯỜNG 110.500.000
12.400.000
55.250.000
6.200.000
44.200.000
4.960.000
35.360.000
3.968.000
- Đất ở đô thị
16 Quận 4 ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 TRỌN ĐƯỜNG 87.300.000
9.800.000
43.650.000
4.900.000
34.920.000
3.920.000
27.936.000
3.136.000
- Đất ở đô thị
17 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG 159.500.000
17.900.000
79.750.000
8.950.000
63.800.000
7.160.000
51.040.000
5.728.000
- Đất ở đô thị
18 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
19 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
20 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
21 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
22 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
23 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 7 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
24 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
25 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
26 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 10 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
27 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 10A TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
28 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 10B TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
29 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 11 TRỌN ĐƯỜNG 135.600.000
18.000.000
67.800.000
9.000.000
54.240.000
7.200.000
43.392.000
5.760.000
- Đất ở đô thị
30 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 12 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
31 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 12A TRỌN ĐƯỜNG 131.100.000
17.400.000
65.550.000
8.700.000
52.440.000
6.960.000
41.952.000
5.568.000
- Đất ở đô thị
32 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 13 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
33 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 15 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
34 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 16 TRỌN ĐƯỜNG 135.600.000
18.000.000
67.800.000
9.000.000
54.240.000
7.200.000
43.392.000
5.760.000
- Đất ở đô thị
35 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
36 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 18 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
37 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 19 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
38 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG 118.700.000
15.900.000
59.350.000
7.950.000
47.480.000
6.360.000
37.984.000
5.088.000
- Đất ở đô thị
39 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 21 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
40 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
41 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
42 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
43 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 25 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
44 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 28 TRỌN ĐƯỜNG 140.900.000
18.700.000
70.450.000
9.350.000
56.360.000
7.480.000
45.088.000
5.984.000
- Đất ở đô thị
45 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 29 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
46 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 30 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
47 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 31 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
48 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
49 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 32A TRỌN ĐƯỜNG 77.500.000
8.700.000
38.750.000
4.350.000
31.000.000
3.480.000
24.800.000
2.784.000
- Đất ở đô thị
50 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
51 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 34 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
52 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG 77.500.000
8.700.000
38.750.000
4.350.000
31.000.000
3.480.000
24.800.000
2.784.000
- Đất ở đô thị
53 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 36 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
54 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 37 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
55 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 38 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
56 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 39 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
57 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 40 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
58 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
59 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 43 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
60 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
61 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 45 TRỌN ĐƯỜNG 173.800.000
19.500.000
86.900.000
9.750.000
69.520.000
7.800.000
55.616.000
6.240.000
- Đất ở đô thị
62 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 46 TRỌN ĐƯỜNG 101.500.000
13.600.000
50.750.000
6.800.000
40.600.000
5.440.000
32.480.000
4.352.000
- Đất ở đô thị
63 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 47 TRỌN ĐƯỜNG 123.100.000
16.500.000
61.550.000
8.250.000
49.240.000
6.600.000
39.392.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
64 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 48 TRỌN ĐƯỜNG 194.400.000
27.000.000
97.200.000
13.500.000
77.760.000
10.800.000
62.208.000
8.640.000
- Đất ở đô thị
65 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 49 TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
17.200.000
64.800.000
8.600.000
51.840.000
6.880.000
41.472.000
5.504.000
- Đất ở đô thị
66 Quận 4 ĐƯỜNG SỐ 50 TRỌN ĐƯỜNG 82.000.000
9.200.000
41.000.000
4.600.000
32.800.000
3.680.000
26.240.000
2.944.000
- Đất ở đô thị
67 Quận 4 HOÀNG DIỆU SÁT CẢNG SÀI GÒN - NGUYỄN TẤT THÀNH 171.700.000
24.000.000
85.850.000
12.000.000
68.680.000
9.600.000
54.944.000
7.680.000
- Đất ở đô thị
68 Quận 4 HOÀNG DIỆU NGUYỄN TẤT THÀNH - ĐOÀN VĂN BƠ 246.900.000
34.500.000
123.450.000
17.250.000
98.760.000
13.800.000
79.008.000
11.040.000
- Đất ở đô thị
69 Quận 4 HOÀNG DIỆU ĐOÀN VĂN BƠ - KHÁNH HỘI 225.500.000
31.500.000
112.750.000
15.750.000
90.200.000
12.600.000
72.160.000
10.080.000
- Đất ở đô thị
70 Quận 4 HOÀNG DIỆU KHÁNH HỘI - CUỐI ĐƯỜNG 214.700.000
30.000.000
107.350.000
15.000.000
85.880.000
12.000.000
68.704.000
9.600.000
- Đất ở đô thị
71 Quận 4 KHÁNH HỘI BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU 225.500.000
31.500.000
112.750.000
15.750.000
90.200.000
12.600.000
72.160.000
10.080.000
- Đất ở đô thị
72 Quận 4 KHÁNH HỘI HOÀNG DIỆU - CẦU KÊNH TẺ 210.300.000
29.400.000
105.150.000
14.700.000
84.120.000
11.760.000
67.296.000
9.408.000
- Đất ở đô thị
73 Quận 4 KHÁNH HỘI CẦU KÊNH TẺ - TÔN THẤT THUYẾT 161.900.000
17.400.000
80.950.000
8.700.000
64.760.000
6.960.000
51.808.000
5.568.000
- Đất ở đô thị
74 Quận 4 LÊ QUỐC HƯNG BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU 181.800.000
23.900.000
90.900.000
11.950.000
72.720.000
9.560.000
58.176.000
7.648.000
- Đất ở đô thị
75 Quận 4 LÊ QUỐC HƯNG HOÀNG DIỆU - LÊ VĂN LINH 236.200.000
33.000.000
118.100.000
16.500.000
94.480.000
13.200.000
75.584.000
10.560.000
- Đất ở đô thị
76 Quận 4 LÊ THẠCH TRỌN ĐƯỜNG 236.200.000
33.000.000
118.100.000
16.500.000
94.480.000
13.200.000
75.584.000
10.560.000
- Đất ở đô thị
77 Quận 4 LÊ VĂN LINH NGUYỄN TẤT THÀNH - LÊ QUỐC HƯNG 236.200.000
33.000.000
118.100.000
16.500.000
94.480.000
13.200.000
75.584.000
10.560.000
- Đất ở đô thị
78 Quận 4 LÊ VĂN LINH LÊ QUỐC HƯNG - ĐOÀN VĂN BƠ 181.800.000
20.200.000
90.900.000
10.100.000
72.720.000
8.080.000
58.176.000
6.464.000
- Đất ở đô thị
79 Quận 4 LÊ VĂN LINH NỐI DÀI ĐƯỜNG 48 - NGUYỄN HỮU HÀO 229.000.000
31.500.000
114.500.000
15.750.000
91.600.000
12.600.000
73.280.000
10.080.000
- Đất ở đô thị
80 Quận 4 NGÔ VĂN SỞ TRỌN ĐƯỜNG 160.200.000
25.500.000
80.100.000
12.750.000
64.080.000
10.200.000
51.264.000
8.160.000
- Đất ở đô thị
81 Quận 4 NGUYỄN HỮU HÀO BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU 124.400.000
17.100.000
62.200.000
8.550.000
49.760.000
6.840.000
39.808.000
5.472.000
- Đất ở đô thị
82 Quận 4 NGUYỄN HỮU HÀO HOÀNG DIỆU - CUỐI ĐƯỜNG 106.800.000
14.700.000
53.400.000
7.350.000
42.720.000
5.880.000
34.176.000
4.704.000
- Đất ở đô thị
83 Quận 4 NGUYỄN KHOÁI TRỌN ĐƯỜNG 146.300.000
16.400.000
73.150.000
8.200.000
58.520.000
6.560.000
46.816.000
5.248.000
- Đất ở đô thị
84 Quận 4 NGUYỄN TẤT THÀNH CẦU KHÁNH HỘI - LÊ VĂN LINH 246.900.000
34.500.000
123.450.000
17.250.000
98.760.000
13.800.000
79.008.000
11.040.000
- Đất ở đô thị
85 Quận 4 NGUYỄN TẤT THÀNH LÊ VĂN LINH - XÓM CHIẾU 203.900.000
28.500.000
101.950.000
14.250.000
81.560.000
11.400.000
65.248.000
9.120.000
- Đất ở đô thị
86 Quận 4 NGUYỄN TẤT THÀNH XÓM CHIẾU - CẦU TÂN THUẬN 183.500.000
20.600.000
91.750.000
10.300.000
73.400.000
8.240.000
58.720.000
6.592.000
- Đất ở đô thị
87 Quận 4 NGUYỄN THẦN HIẾN TRỌN ĐƯỜNG 110.800.000
15.000.000
55.400.000
7.500.000
44.320.000
6.000.000
35.456.000
4.800.000
- Đất ở đô thị
88 Quận 4 NGUYỄN TRƯỜNG Tộ TRỌN ĐƯỜNG 194.700.000
27.200.000
97.350.000
13.600.000
77.880.000
10.880.000
62.304.000
8.704.000
- Đất ở đô thị
89 Quận 4 TÂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG 177.100.000
24.600.000
88.550.000
12.300.000
70.840.000
9.840.000
56.672.000
7.872.000
- Đất ở đô thị
90 Quận 4 TÔN ĐẢN TRỌN ĐƯỜNG 130.400.000
17.900.000
65.200.000
8.950.000
52.160.000
7.160.000
41.728.000
5.728.000
- Đất ở đô thị
91 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN TẤT THÀNH - NGUYỄN THẦN HIẾN 104.300.000
12.800.000
52.150.000
6.400.000
41.720.000
5.120.000
33.376.000
4.096.000
- Đất ở đô thị
92 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN THẦN HIẾN - XÓM CHIẾU 116.300.000
15.000.000
58.150.000
7.500.000
46.520.000
6.000.000
37.216.000
4.800.000
- Đất ở đô thị
93 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT XÓM CHIẾU - TÔN ĐẢN 106.100.000
13.700.000
53.050.000
6.850.000
42.440.000
5.480.000
33.952.000
4.384.000
- Đất ở đô thị
94 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT TÔN ĐẢN - NGUYỄN KHOÁI 130.100.000
16.800.000
65.050.000
8.400.000
52.040.000
6.720.000
41.632.000
5.376.000
- Đất ở đô thị
95 Quận 4 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN KHOÁI - CUỐI ĐƯỜNG 104.300.000
11.400.000
52.150.000
5.700.000
41.720.000
4.560.000
33.376.000
3.648.000
- Đất ở đô thị
96 Quận 4 TRƯƠNG ĐÌNH HỢI TRỌN ĐƯỜNG 149.700.000
16.800.000
74.850.000
8.400.000
59.880.000
6.720.000
47.904.000
5.376.000
- Đất ở đô thị
97 Quận 4 VĨNH HỘI TÔN ĐẢN - KHÁNH HỘI 172.800.000
24.000.000
86.400.000
12.000.000
69.120.000
9.600.000
55.296.000
7.680.000
- Đất ở đô thị
98 Quận 4 VĨNH HỘI KHÁNH HỘI - TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG 172.800.000
24.000.000
86.400.000
12.000.000
69.120.000
9.600.000
55.296.000
7.680.000
- Đất ở đô thị
99 Quận 4 VĨNH KHÁNH BẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU 130.900.000
18.000.000
65.450.000
9.000.000
52.360.000
7.200.000
41.888.000
5.760.000
- Đất ở đô thị
100 Quận 4 VĨNH KHÁNH HOÀNG DIỆU - TÔN ĐẢN 120.000.000
16.500.000
60.000.000
8.250.000
48.000.000
6.600.000
38.400.000
5.280.000
- Đất ở đô thị
Chủ quản: Công ty TNHH ThuVienNhaDat. Giấy phép số: đang chạy thử nghiệm. Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ