Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng - xóm 6 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 569, 463, 537, 630, 664, 663, 603, 568, 636, 501, 535, 628, 662, 661, 627, 602, 566, 567, 626, 660, 459, 494, 725. 727, 726) - Xã Hưng Mỹ đoạn từ cầu Triềng về sân bóng xóm 8 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng - xóm 6 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 47, 46, 17, 45, 44, 70, 14, 1353, 1391, 1392) - Xã Hưng Mỹ đoạn từ cầu Triềng về sân bóng xóm 8 500.000 - - - - Đất ở
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 1, thửa: 373, 302, 273, 301, 372, 412, 411, 445, 446, 485, 522, 557 , 558, 586, 619, 620, 671, 643, 669, 668, 642, 641, 617, 618, 585, 555, 554, 521, 483, 444, 443, 409, 410, 370, 371, 334, 300, 299, 298, 272, 27, 483, 700, 731, 730) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) 600.000 - - - - Đất ở
4 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1300, 1299, 1221, 1220, 1174, 1141, 1110, 1074, 1109, ) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) 600.000 - - - - Đất ở
5 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1335) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng 800.000 - - - - Đất ở
6 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1335) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng 800.000 - - - - Đất ở
7 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1269, 1271, 720, 274, 363, 364, 362, 451, 452, 518, 517, 571, 573, 572, 273, 270, 359, 360, 361, 443, 448, 449, 514, 516, 570, 268, 269, 59, 89, 90, 103, 118, 139, 148, 178, 190, 222, 5, 18, 38, 37, 60, 75, 105, 119, 150, 179, 192, 223, 61, 91, 120, 151, 180, 224, 270, 1485, 1492) - Xã Hưng Mỹ Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh 1.500.000 - - - - Đất ở
8 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh ( Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 51, 94, 80, 79, 78, 109, 110, 111, 141, 122, 182, 227 , 183, 155, 156, 184, 228, 229, 225, 226, 181, 153, 121, 108, 92, 64, 65, 43, 44, 47, 48, 30, 31, 21, 17, 10, 22, 23, 24, 25, 26, 49, 50, 315, 316, 318, 368, 365, 366, 367, 519, 576, 520, 521, 580, 579, 634, 633, 578, 577, 690, 01, 12, 29, 03, 02, 13, 19, 39, 09, 20, 14, 40, 41, 62, 63, 42, 76, 107, ) - Xã Hưng Mỹ Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh 800.000 - - - - Đất ở
9 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 454, 455, 456, 522, 523, 524, 457, 458, 320, 321, 459, 460, 580, 1570) - Xã Hưng Mỹ Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh 600.000 - - - - Đất ở
10 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 723, 1421, 751, 784, 812, 851, 887, 888, 916, 917, 950, 978, 979, 1006, 1007, 1008, 1048, 1049, 1047, 1152, 1153, 1154, 721, 722, 749, 782, 810, 811, 849, 885, 886, 914, 948, 949, 1463, 1195, 1499, 1502, 1505, 785) - Xã Hưng Mỹ Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang 1.100.000 - - - - Đất ở
11 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 806, 847, 808, 807, 809, 848, 884, 883, 881, 880, 879, 909, 944, 945, 940, 911, 913, 947, 946, 974, 973, 971, 970, 1428, 1442, 1501, 1465, 1493, 1498, 1497, 999, 998, 997, 815, 816, 788, 814, 852, 853, 817, 818, 820, 821, 919, 889, 854, 855, 891, 890, 920, 952, 953, 954, 921, 982, 1475, 981, 980, 1009, 681, 719, 717, 716, 744, 745, 746, 747, 748, 781, 780, ) - Xã Hưng Mỹ Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang 800.000 - - - - Đất ở
12 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, xóm 5B : Dãy hai bên đường Tránh Vinh) - Xã Hưng Mỹ Dãy hai bên đường Tránh Vinh 2.000.000 - - - - Đất ở
13 Huyện Hưng Nguyên Tờ bản đồ số 2, thửa: 630, 631, 632, 689, 690 - Xã Hưng Mỹ 1.000.000 - - - - Đất ở
14 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng (Xóm 8 : Đoạn từ sân bóng đến cầu Mỹ Thượng) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ sân bóng - đến cầu Mỹ Thượng 600.000 - - - - Đất ở
15 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng (Xóm 7, xóm 8 : Trục đường từ ngã tư xóm 8 đến giáp Trạm bơm trên làng) - Xã Hưng Mỹ Trục đường từ ngã tư xóm 8 - đến giáp Trạm bơm trên làng 500.000 - - - - Đất ở
16 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7, xóm 8 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 476, 477, 528, 526, 605, 569, 606, 1318, 604, 603, 602, 630, 631, 632, 633, 664, 663, 684, 685, 748, 749, 474, 523, 565, 657, 623, 624, 656, 682, 681, 655) - Xã Hưng Mỹ Khu vực còn lại 400.000 - - - - Đất ở
17 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 654, 653, 595, 652, 651, 650, 649, 622, 621, 648, 647, 646, 619, 620, 618, 617, 520, 415, 416, 368, 326, 1329, 325, 288, 224, 225, 226, 186, 229, 228, 258, 259, 260, 261, 230, 290, 289, 327, 465, 414, 464, 463, 462, 513, 367, 324, 323, 256, 220, 287, 255, 254, 253, 321, 322, 411, 518, 416, 460, 410, 364, 320, 409, 459, 458, 413, 1347, 1345, 1354) - Xã Hưng Mỹ 400.000 - - - - Đất ở
18 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1101, 1100, 1119, 1118, 1117, 1116, 1131, 1132, 1149, 1148, 1158, 1171, 1147, 1156, 1146, 1184, 1155, 1154, 1170, 1183, 1197, 1333, 997, 1018, 1016, 1061, 1029, 1041, 1040) - Xã Hưng Mỹ 300.000 - - - - Đất ở
19 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 201, 250, 251, 304, 373, 424, 468, 469, 490, 530, 590, 629, 697, 732, 768, 787, 816, 838, 868, 893, 933, 978, 1020, 1048, 1075, 1103, 1162, 1189, 1212, 1259, 1258, 1237, 1211, 1188, 1160, 1102, 1074, 1047, 731, 1929, 1930, 1926, 1970) - Xã Hưng Mỹ Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 1.000.000 - - - - Đất ở
20 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 488, 698, 1133, 1132, 1881, 1238, 1073, 696, 660, 659, 1622, 1623, 1344, 1297, 1231, 159, 202, 305, 306, 252, 253, 254, 425, 374, 370, 308, 309, 310, 311, 739, 258, 312, 376, 427, 426, 491, 470, 429, 431, 531, 532, 492, 494, 559, 558, 557, 1869, 1870, 630, 699, 631, 560, 432, 434, 788, 734, 733, 840, 893, 488, 589, 789, 1880, 1093, 1910, 1753, 791, 792, 840, 841, 842, 843, 844, 818) - Xã Hưng Mỹ Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 800.000 - - - - Đất ở
21 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 843 , 433, 592, 1752, 662, 700, 533, 495, 471, 497, 496, 1751, 1348, 1347, 1346, 1345, 1349, 1322, 1321, 1323, 1298, 1297, 1370, 790, 1856, 1857, 1836, 1934, 1924, 1925, 1917, 1921, 1920, 1923, 1909, 1908, 1940, 2023, 1279, 1278, 1277, 1254, 1233 , 1255, 1256, 1257, 1236, 1210 , 1235, 1234, 1207, 1206, 1232, 1205, 1183, 1156, 1157, 1184, 1158, 1185, 1159 , 1160, 1186, 1187, 1208, 1209, 1101, 1131, 1130, 1129, 1155, 1100, 1072, 1153, 1152, 1182, 1181, 561, 820, 845, 847, 848, 878, 821, 1882, 900, 979, 936, 980, 1021, 1049, 1022, 1023, 1050, 1877, 1878, 1051, 1052, 1077, 1104, 1105, 1163, 1134, 1135, 1164, 1166, 1165, 1191, 1192, 1214, 1239, 1268, 1282, 1281, 1858, 1280, 1875, 1876, 1761, 498, 473, 435, 436, 474, 501, 500, 1370, 502, 499, 562, 632, 663, 664, 633, 693, 534, 535, 563, 593, 594, 634, , 440, 502, 564, 565, 566, 537, 567, 596, 595, 635, 667, 636, 637, 597, 638, 668, 669, 704, 703, 738, 737, 736, 735, 1833, 1834, 734, Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 700.000 - - - - Đất ở
22 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 437, 439, 441, 442, 505, 504, 503, 506, 538, 539, 568, 569, 598, 639, 641, 670, 671, 672, 673, 706, 741, 705, 821, 822, 824, 852, 850, 880, 849, 904, 905, 906, 908, 909, 1168, 1137, 1136, 1107, 1108, 1106, 1080, 1081, 1082, 1055, 1054, 1053, 1079) - Xã Hưng Mỹ Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 500.000 - - - - Đất ở
23 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh (xóm 4A, xóm 4B ): Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A 600.000 - - - - Đất ở
24 Huyện Hưng Nguyên Vùng Quy hoạch Sân bóng, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 34, 35) - Xã Hưng Mỹ 1.000.000 - - - - Đất ở
25 Huyện Hưng Nguyên Quy hoạch vùng Dăm Dứa, ( xóm 5A) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02) - Xã Hưng Mỹ 1.100.000 - - - - Đất ở
26 Huyện Hưng Nguyên Tờ bản đồ số 5, thửa: 1972 - Xã Hưng Mỹ 600.000 - - - - Đất ở
27 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch Mồ Lót, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1825, 63, 1932, 01, 02, 03, 04, 05, 06) - Xã Hưng Mỹ 800.000 - - - - Đất ở
28 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH Đồng Rắn (Tờ bản đồ số 3, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10) - Xã Hưng Mỹ 2.500.000 - - - - Đất ở
29 Huyện Hưng Nguyên Tờ bản đồ số 3, thửa: 447 - Xã Hưng Mỹ 2.500.000 - - - - Đất ở
30 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH Cồn Trồng, xóm 3 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1623, 1622, 17) - Xã Hưng Mỹ 2.000.000 - - - - Đất ở
31 Huyện Hưng Nguyên Tờ bản đồ số 7, thửa: 1997 - Xã Hưng Mỹ 400.000 - - - - Đất ở
32 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang: Trục đường 8B - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ cầu Đô Yên - đến đường vào Xóm 2 2.000.000 - - - - Đất ở
33 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang: Trục đường 8B - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ đường vào xóm 2 đi Hưng Thắng 1.500.000 - - - - Đất ở
34 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ ga Đô yên - đến nhà văn hóa xóm 1 (thuộc khu vực xóm 2) 700.000 - - - - Đất ở
35 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Nhà văn hóa xóm 1 đi Hưng Phúc (thuộc xóm 1) 600.000 - - - - Đất ở
36 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH tái định cư Đồng Sâm, xóm 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2031, 01, 02) - Xã Hưng Mỹ 1.500.000 - - - - Đất ở
37 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH tái định cư Bàu Thiếp, xóm 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 10) - Xã Hưng Mỹ 2.000.000 - - - - Đất ở
38 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - khu vực xóm 2 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 1061, 1060, 1059, 1089, 1088, 1123, 1157, 1124, 1125, 1090, 1091, 1126, 1160, 1159, 1158, 1195, 1194, 1950, 1951, 1952, 1193, 1231, 1192, 1690, 1122, 1691, 1121, 1720, 1025, 1054, 1017, 976, 942, 1938, 1055, 1017, 1972, 1973, 1993, 1987, 2001, 2002, 2000, 2004, 666, 667, 759, 719, 758, 718, 792, 872, 826, 757, 867, 902, 760, 793, 829, 828, 868, 904, 903, 937, 938, 939, 905, 906, 869, 830, 1094, 870, 907, 941, 940, 978, 977, 1018, 979, 943, 944, 982, 981, 1021, 1019, 1056, 1087, 1057, 1058, 1022, 1023, ) - Xã Hưng Mỹ 400.000 - - - - Đất ở
39 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - Khu vực xóm 1 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1539, 1566, 1609, 1646, 1686, 1725, 1724, 1766, 1805, 1806, 1807, 1761 , 1768, 1809, 1810, 1770, 1728, 1648, 1612, 1570, 1569, 1543, 1542, 1509, 1474, 1475, 1447, 1413, 1383, 1344, 1343, 1311, 1280, 1312, 1243, 1244, 1206, 1205, 1822, 1774, 1814, 1731, 1732, 1692, 1693, 1653, 1654, 1655, 1619, 1620 , 1986, 1980, 1989, 1992, 1201, 1241, 1276, 1277, 1340, 1339, 1309, 1275, 1273, 1338, 1337, 1308, 1336, 1335, 1269, 1235, 1268, 1334, 1307, 1267, 1233, 1306, 1266, 1265, 1305, 1304, 1264, 1303, 1365, 1332, 1366, 1367, 1368, 1369, 1408, 1409, 1444, 1472, 1506, ) - Xã Hưng Mỹ 400.000 - - - - Đất ở
40 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - Khu vực xóm 1 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 29, 30, 31, 32, 33, 68, 66, 110, 65, 109, 144, 146, 145, 177, 176, 175, 174, 173, 208, 209, 237, 236, 235, 266, 303, 302, 333, 354, 371, 34, 35) - Xã Hưng Mỹ 400.000 - - - - Đất ở
41 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh: QH cửa ông Lợi và cửa ông Huynh xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1543, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 38, 39, 40, 41, 42) - Xã Hưng Mỹ 1.100.000 - - - - Đất ở
42 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH đất đất ở Đồng Sâm, xóm 2 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12) - Xã Hưng Mỹ 1.500.000 - - - - Đất ở
43 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 221 - 222 - 223 - 193 - 194 - 195 - 580 - 419 - 420 - 394 - 395 - 346 - 293 - 294 - 266 - 244 - 919 - 920, 724 - 716 - 701 - 701 - 701 - 701 - 701 - 701 - 677 - 662 - 662 - 635 - 618 - 551 - 553 - 650 - 636 - 368 - 345 - 552) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
44 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm Nam đường 542c/x4 (Tờ bản đồ số MBPL, Lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, ) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
45 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm Bắc đường 542c/4x (Tờ bản đồ số MBPL, lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, ) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
46 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7, MBPL: 1 , 2, 3, 4, 5, 6 , 7 - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
47 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 479 - 524 , MBPL 1, 2, 3, 4, 5) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
48 Huyện Hưng Nguyên Cửa Thánh - Xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, ) - Xã Hưng Tân 1.000.000 - - - - Đất ở
49 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 6, thửa 8: 167 - 91 - 49 - 23 - 24 - 195 - 72) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
50 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 6, (Tờ bản đồ số: 5, 6, 2008, thửa: 715 - 725 - 553 - 444 - 345 - 368 - 243 - 167 - 117 - 50 - 242 - 371 - 1133 - 1138) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
51 Huyện Hưng Nguyên Đường Lê Xuân Đào - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 757 - 778 - 769 - 770 - 777 - 768) - Xã Hưng Tân 1.500.000 - - - - Đất ở
52 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 702 - 464 - 445 - 421 - 396) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
53 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 189 - 157 - 156 - 167 - 172 - 194 - 200,) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
54 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 880 - 880 - 856 - 838 - 789 - 786 - 735 - 734 - 704 - 703 - 702 - 669 - 668 - 647 - 646 - 517 - 701 - 731 - 732 - 764 - 544 - 516 - 515 - 484 - 483 - 667 - 644 - 605 - 515 - 543 - 514 - 482 - 453 - 838 - 766 - 788 - 835 - 855 - 901 - 926 - 667 - 575 - 880) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
55 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 186 - 186 - 165 - 142 - 143 - 109 - 57 - 110 - 82 - 58 - 34 - 18 - 6 - 215 - 139 - - 17 - 14 - 4 - 5 - 6- 30 - 31 - 32 - 33 - 1282 - 242 - 261 - 168 - 214 - 184 - 138 - 104 - 74 - 73 - 54 - 79 - 106 - 108 - 140 - 141 - 185 - 312 - 290 - 291 - 261 - 289 - 260 - 215 - 239 - 287 - 216 - 240 - 263 - 241 - 189 - 188 - 217) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
56 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 288 - 216 - 243 - 218 - 192 - 219 - 145 - 169 - 144 - 83 - 35 - 36 - 19 - 16 - 78 - 80 - 58 - 191) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
57 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 525 - 526 - 584 - 579 - 580 - 607 - 608 - 670 - 671 - 547 - 609 - 573 - 574 - 455 - 432 - 433 - 400 - 376 - 431 - 401 - 457 - 435 - 485 - 545 - 490 - 523 - 524 - 460 - 825 - 756 - 722 - 662 - 639 - 601 - 637 - 600 - 569 - 509 - 481 - 511 - 571 - 572 - 512 - 602 - 828 - 827 - 826 - 727 - 762 - 787 - 811 - 834 - 879 - 925 - 962 - 700 - 725 - 807 - 8134 - 872 - 896 - 915 - 895 - 894 - 869 - 871 - 870 - 830 - 806 - 829, 1275, 1281, 1282, 1280 - lô 1, 2, 3, 4, MBPL trung đức) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
58 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 411 - 462 - 492 - 527 - 461 - 460 - 441 - 410, 578, 699 - 723 - 757 - 782 - 781 - 868 - 867 - 570 - 454 - 399 - 377 - 468 - 491 - 408 - 409 - 380 - 486) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
59 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 15 - 16 - 54 - 72 - 73 - 74) - Xã Hưng Tân 1.000.000 - - - - Đất ở
60 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 801 - 829 - 897 - 898 - 971 - 937 - 974 - 975 - 1323 - 1324 - 1325 - 1248 - 1216 - 1182 - 1523 - 1524 - 1525 - 1249 - 1378 - 1350 - 1320 - 1321 - 1246 - 1212 - 1215 - 1181 - 1142 - 1101) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
61 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1135 - 1174 - 1208 - 1241 - 1279 - 1317 - 1348 - 1059 - 863) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
62 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 895 - lô 1, 2, 3 MBPL) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
63 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Tở 6, thửa: 1071 - 1070 - 1069 - 1015 - 1068 - 1013 - 1100 - 1099 - 1098 - 1096 - 1140 - 1210 - 970 - 969 - 1008 - 1009 - 967 - 930 - 966 - 1013 - 1015 - 866 - 801 - 1178 - 1060 - 1061 - 1032 - 1064 - 1065 - 1066 - 1136 - 1137 - 1138 - 1012 - 1011 - 1213 - 1524 - 1525 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
64 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1179) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
65 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1175 - 1176 - 864 - 931 - 972 - 1193 - 1211 - 1212 - 1180 - 1179) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
66 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 751 - 752 - 720 - 753 - 722 - 723 - 724 - 725 - 726 - 727 - 728 - 729 - 675 - 771 - 772 - 1037 - 1108 - 1072 - 1102 - 909 - 1017 - 1016 - 779 - 872 - 842 - 843 - 809 - 810 - 980 - 1019 - 1020 - 1021 - 981 - 940 - 908 - 876 - 1104 - 1519 - 1520 - 773 - 777 - 778 - 802 - 867 - 899 - 900 - 901 - 933 - 934 - 978 - 937 - 936 - 906 - 905 - 935 - 976) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
67 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 721 - 699 - 700 - 641 - 675 - 1143 - 939 - 903 - 904 - 808 - 907 - 1516) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
68 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 448 - 449 - 450 - 451 - 452 - 489 - 488 - 453 - 698 - 533 - 516 - 490 - 491 - 492 - 513 - 515 - 510 - 511 - 512 - 514 - 1508 - 1516 - 1519 - 1520 - 1523) - Xã Hưng Tân 1.000.000 - - - - Đất ở
69 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1384 - 1385 - 1411 - 1449 - 1448 - 1482 - 1412 - 1450 - 1483 - 1413 - 1451 - 1485, 1515, 1516, 1517, 1518, 1519, 1520, 1521 - 1484) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
70 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1478 - 1477, 321) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
71 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 316) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
72 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 317 - 318 - 319 - 288 - 225 - 220 - 185 - 186 - 156 - 125 - 124 - 94 - 159 - 127 - 96 - 97 - 66 - 287 - 249 - 250 - 218 - 219 - 183 - 153 - 154 - 95 - 64 - 19 - 20 - 317 - 393 - 412 - 394 - 339 - 338 - 337 - 336 - 291 - 325 - 255 - 1550 - 162 - 1556 - 289 - 320 - 286 - 131 - 132 - 25 - 30 - 28 - 21 - 98 - 22 - 23 - 99 - 67 - 24 - 100 - 129 - 128 - 187 - 222 - 254 - 290 - 322 - 341 - 340 - 104 - 105 - 29) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
73 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 372 - 373 - 342 - 343 - 344 - 324 - 323 - 251 - 126) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
74 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 983, thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
75 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 345 - 418 - 434 - 461 - 460 - 433 - 389 - 209 - 236 - 274 - 273 - 210 - 173 - 149) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
76 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 392 - 420 - 438 - 388 - 387 - 417 - 416 - 423 - 457 - 458 - 486 - 510 - 567 - 583 - 539 - 1501 - 307 - 308 - 333 - 385 - 235 - 143 - 309 - 175 - 151 - 150 - 122 - 91 - 121 - 147 - 148 - 171 - 208 - 145 - 144 - 207 - 206 - 234 - 233 - 511 - 512 - 489 - 490 - 462 - 487 - 459 - 488 - 334 - 276 - 277 - 278 - 237 - 211 - 174) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
77 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 364 - 365 - 414 - 508 - 507 - 535 - 534 - 534 - 632 - 660 - 634 - 596 - 570 - 509) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
78 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1181 - 1233 - 1262 - 1289 - 1316 - 1350 - 1018 - 1046 - 1078 - 1079 - 1506) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
79 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1207 - 1179 - 1182 - 1231 - 1261 - 1260 - 1314 - 1439 - 1313 - 1348 - 1381 - 1382 - 1270 - 1169 - 1388 - 1387 - 1414 - 1205 - 1264 - 1354 - 1353 - 1479 - 1315 - 1380 - 1504 - 1386 - 1385 - 1449 - 1481 - 1448 - 1082 - 1051 - 1155 - 1318 - 1319 - 1320 - 1292 - 1355 - 1322 - 1387 - 1418 - 1451 - 1489 - 1450 - 1416, 1498 - 1478 - 1480 - 1264 - 1265 - 1267 - 1237 - 1238 - 1188 - 1213 - 1187 - 1211 - 1317 - 1411 - 1230 - 1288 - 1321 - 1347 - 1379 - 1410 - 1440 - 1477 - 1445 - 1383 - 1446) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
80 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1049 - 1080 - 1154 - 1115 - 1114 - 1153 - 1152) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
81 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 1159 - 828 - 829 - 857 - 878 - 906 - 807 - 751 - 752 - 716 - 684 - 683 - 715 - 714 - 713 - 681 - 627 - 652 - 748 - 770 - 680 - 805 - 855 - 876 - 904 - 933 - 934 - 877 - 856 - 827 - 806 - 1269 - 1159 - 1089 - 1121 - 1088 - 932 - 875 - 854 - 804 - 769 - 747 - 712 - 679 - 560 - 967 - 966 - 1183 - 1208 - 1235 - 1184 - 1156 - 1186 - 1210 - 1266 - 1268 - 1212 - 585 - 933 - 1023 - 1084 - 1119 - 1086 - 1087 - 1025 - 995 - 994 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177, 1499 - 1498) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
82 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 654 - 682 - 1024 - 1056 - 1085 - 1209 - 1185 - 1236) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
83 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 567 - 594 - 568 - 595 - 563 - 633) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
84 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 21 - 48 - 72 - 128 - 127 - 126 - 71 - 125 - 100 - 70 - 47 - 19 - 46) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
85 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 18) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
86 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 199 - 188) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
87 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 52 - 96 - 74 - 95 - 122 - 146 - 201 - 171 - 121 - 120 - 93 - 73 - 92 - 118 - 142 - 119 - 144 - 143 - 168 - 170 - 169 - 197 - 200 - 216 - 251) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
88 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 - 271 - 272 - 273 - 300 - 327, 830, 815, 290, 901 - 328 - 329 - 307330 - 353 - 352 - 373 - 374 - 403 - 429 - 405 - 377 - 350 - 370 - 369 - 400 - 372 - 401 - 449 - 486 - 470 - 471 - 453 - 402 - 347 - 399 - 398 - 424 - 423 - 425 - 448 - 468 - 469 - 485 - 503 - 516 - 515 - 514 - 502 - 421 - 425 - 446 - 465 - 422 - 447 - 831 - 832 - 833 - 834 - 835 - 836 - 837 - 838 - 839 - 538 - 525 - 526 - 527 - 543 - 544 - 546 - 529 - 530 - 531 - 505 - 488 - 504 - 519 - 518 - 830 - 517 - 528 - 489 - 480 - 481 - 500 - 501 - 513 - 512 - 511 - 247 - 269 - 270 - 298 - các lô còn lại trong thửa 524) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
89 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 490 - 520 - 484 - 483 - 451 - 427 - 404 - 375 - 352 - 376 - 304 - 428 - 911, 539, 540) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất ở
90 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 397 - 396 - 464 - 142 - 72 - 196 - 224 - 246 - 268 - 254, 816, 817, 818, 819, 820, 821, 822, 823, 824, 825, 826, 827, 828, 829, ) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
91 Huyện Hưng Nguyên MBPL vùng Sân Vân Động - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, Lô 1 đến lô 20) - Xã Hưng Tân 600.000 - - - - Đất ở
92 Huyện Hưng Nguyên MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân 1.000.000 - - - - Đất ở
93 Huyện Hưng Nguyên MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 10 đến lô 16) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
94 Huyện Hưng Nguyên MBPL đường vào Trung Đức - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân 600.000 - - - - Đất ở
95 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 831, 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839) - Xã Hưng Tân 1.000.000 - - - - Đất ở
96 Huyện Hưng Nguyên Đồng tu xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14) - Xã Hưng Tân 1.000.000 - - - - Đất ở
97 Huyện Hưng Nguyên Trường CII cũ, xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3 , 4, 5) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
98 Huyện Hưng Nguyên Trường CII cũ, xóm 7 (Tờ bản đồ số MNPL, thủa: 7, 8) - Xã Hưng Tân 900.000 - - - - Đất ở
99 Huyện Hưng Nguyên Trường CII cũ, xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 6, 9, 10, 11, 12, 13, 14) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
100 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mồng Năm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 33) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở