| 101 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thượng - xóm 6 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 569, 463, 537, 630, 664, 663, 603, 568, 636, 501, 535, 628, 662, 661, 627, 602, 566, 567, 626, 660, 459, 494, 725. 727, 726) - Xã Hưng Mỹ |
đoạn từ cầu Triềng về sân bóng xóm 8 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thượng - xóm 6 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 47, 46, 17, 45, 44, 70, 14, 1353, 1391, 1392) - Xã Hưng Mỹ |
đoạn từ cầu Triềng về sân bóng xóm 8 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 1, thửa: 373, 302, 273, 301, 372, 412, 411, 445, 446, 485, 522, 557 , 558, 586, 619, 620, 671, 643, 669, 668, 642, 641, 617, 618, 585, 555, 554, 521, 483, 444, 443, 409, 410, 370, 371, 334, 300, 299, 298, 272, 27, 483, 700, 731, 730) - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1300, 1299, 1221, 1220, 1174, 1141, 1110, 1074, 1109, ) - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1335) - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1335) - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1269, 1271, 720, 274, 363, 364, 362, 451, 452, 518, 517, 571, 573, 572, 273, 270, 359, 360, 361, 443, 448, 449, 514, 516, 570, 268, 269, 59, 89, 90, 103, 118, 139, 148, 178, 190, 222, 5, 18, 38, 37, 60, 75, 105, 119, 150, 179, 192, 223, 61, 91, 120, 151, 180, 224, 270, 1485, 1492) - Xã Hưng Mỹ |
Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh ( Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 51, 94, 80, 79, 78, 109, 110, 111, 141, 122, 182, 227 , 183, 155, 156, 184, 228, 229, 225, 226, 181, 153, 121, 108, 92, 64, 65, 43, 44, 47, 48, 30, 31, 21, 17, 10, 22, 23, 24, 25, 26, 49, 50, 315, 316, 318, 368, 365, 366, 367, 519, 576, 520, 521, 580, 579, 634, 633, 578, 577, 690, 01, 12, 29, 03, 02, 13, 19, 39, 09, 20, 14, 40, 41, 62, 63, 42, 76, 107, ) - Xã Hưng Mỹ |
Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 454, 455, 456, 522, 523, 524, 457, 458, 320, 321, 459, 460, 580, 1570) - Xã Hưng Mỹ |
Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 723, 1421, 751, 784, 812, 851, 887, 888, 916, 917, 950, 978, 979, 1006, 1007, 1008, 1048, 1049, 1047, 1152, 1153, 1154, 721, 722, 749, 782, 810, 811, 849, 885, 886, 914, 948, 949, 1463, 1195, 1499, 1502, 1505, 785) - Xã Hưng Mỹ |
Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 806, 847, 808, 807, 809, 848, 884, 883, 881, 880, 879, 909, 944, 945, 940, 911, 913, 947, 946, 974, 973, 971, 970, 1428, 1442, 1501, 1465, 1493, 1498, 1497, 999, 998, 997, 815, 816, 788, 814, 852, 853, 817, 818, 820, 821, 919, 889, 854, 855, 891, 890, 920, 952, 953, 954, 921, 982, 1475, 981, 980, 1009, 681, 719, 717, 716, 744, 745, 746, 747, 748, 781, 780, ) - Xã Hưng Mỹ |
Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, xóm 5B : Dãy hai bên đường Tránh Vinh) - Xã Hưng Mỹ |
Dãy hai bên đường Tránh Vinh |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Hưng Nguyên |
Tờ bản đồ số 2, thửa: 630, 631, 632, 689, 690 - Xã Hưng Mỹ |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thượng (Xóm 8 : Đoạn từ sân bóng đến cầu Mỹ Thượng) - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ sân bóng - đến cầu Mỹ Thượng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thượng (Xóm 7, xóm 8 : Trục đường từ ngã tư xóm 8 đến giáp Trạm bơm trên làng) - Xã Hưng Mỹ |
Trục đường từ ngã tư xóm 8 - đến giáp Trạm bơm trên làng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thượng Xóm 7, xóm 8 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 476, 477, 528, 526, 605, 569, 606, 1318, 604, 603, 602, 630, 631, 632, 633, 664, 663, 684, 685, 748, 749, 474, 523, 565, 657, 623, 624, 656, 682, 681, 655) - Xã Hưng Mỹ |
Khu vực còn lại |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thượng Xóm 7 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 654, 653, 595, 652, 651, 650, 649, 622, 621, 648, 647, 646, 619, 620, 618, 617, 520, 415, 416, 368, 326, 1329, 325, 288, 224, 225, 226, 186, 229, 228, 258, 259, 260, 261, 230, 290, 289, 327, 465, 414, 464, 463, 462, 513, 367, 324, 323, 256, 220, 287, 255, 254, 253, 321, 322, 411, 518, 416, 460, 410, 364, 320, 409, 459, 458, 413, 1347, 1345, 1354) - Xã Hưng Mỹ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thượng Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1101, 1100, 1119, 1118, 1117, 1116, 1131, 1132, 1149, 1148, 1158, 1171, 1147, 1156, 1146, 1184, 1155, 1154, 1170, 1183, 1197, 1333, 997, 1018, 1016, 1061, 1029, 1041, 1040) - Xã Hưng Mỹ |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 201, 250, 251, 304, 373, 424, 468, 469, 490, 530, 590, 629, 697, 732, 768, 787, 816, 838, 868, 893, 933, 978, 1020, 1048, 1075, 1103, 1162, 1189, 1212, 1259, 1258, 1237, 1211, 1188, 1160, 1102, 1074, 1047, 731, 1929, 1930, 1926, 1970) - Xã Hưng Mỹ |
Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 488, 698, 1133, 1132, 1881, 1238, 1073, 696, 660, 659, 1622, 1623, 1344, 1297, 1231, 159, 202, 305, 306, 252, 253, 254, 425, 374, 370, 308, 309, 310, 311, 739, 258, 312, 376, 427, 426, 491, 470, 429, 431, 531, 532, 492, 494, 559, 558, 557, 1869, 1870, 630, 699, 631, 560, 432, 434, 788, 734, 733, 840, 893, 488, 589, 789, 1880, 1093, 1910, 1753, 791, 792, 840, 841, 842, 843, 844, 818) - Xã Hưng Mỹ |
Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 843 , 433, 592, 1752, 662, 700, 533, 495, 471, 497, 496, 1751, 1348, 1347, 1346, 1345, 1349, 1322, 1321, 1323, 1298, 1297, 1370, 790, 1856, 1857, 1836, 1934, 1924, 1925, 1917, 1921, 1920, 1923, 1909, 1908, 1940, 2023, 1279, 1278, 1277, 1254, 1233 , 1255, 1256, 1257, 1236, 1210 , 1235, 1234, 1207, 1206, 1232, 1205, 1183, 1156, 1157, 1184, 1158, 1185, 1159 , 1160, 1186, 1187, 1208, 1209, 1101, 1131, 1130, 1129, 1155, 1100, 1072, 1153, 1152, 1182, 1181, 561, 820, 845, 847, 848, 878, 821, 1882, 900, 979, 936, 980, 1021, 1049, 1022, 1023, 1050, 1877, 1878, 1051, 1052, 1077, 1104, 1105, 1163, 1134, 1135, 1164, 1166, 1165, 1191, 1192, 1214, 1239, 1268, 1282, 1281, 1858, 1280, 1875, 1876, 1761, 498, 473, 435, 436, 474, 501, 500, 1370, 502, 499, 562, 632, 663, 664, 633, 693, 534, 535, 563, 593, 594, 634, , 440, 502, 564, 565, 566, 537, 567, 596, 595, 635, 667, 636, 637, 597, 638, 668, 669, 704, 703, 738, 737, 736, 735, 1833, 1834, 734, |
Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 437, 439, 441, 442, 505, 504, 503, 506, 538, 539, 568, 569, 598, 639, 641, 670, 671, 672, 673, 706, 741, 705, 821, 822, 824, 852, 850, 880, 849, 904, 905, 906, 908, 909, 1168, 1137, 1136, 1107, 1108, 1106, 1080, 1081, 1082, 1055, 1054, 1053, 1079) - Xã Hưng Mỹ |
Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thanh (xóm 4A, xóm 4B ): Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A |
Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Quy hoạch Sân bóng, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 34, 35) - Xã Hưng Mỹ |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Hưng Nguyên |
Quy hoạch vùng Dăm Dứa, ( xóm 5A) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02) - Xã Hưng Mỹ |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Hưng Nguyên |
Tờ bản đồ số 5, thửa: 1972 - Xã Hưng Mỹ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng quy hoạch Mồ Lót, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1825, 63, 1932, 01, 02, 03, 04, 05, 06) - Xã Hưng Mỹ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng QH Đồng Rắn (Tờ bản đồ số 3, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10) - Xã Hưng Mỹ |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Hưng Nguyên |
Tờ bản đồ số 3, thửa: 447 - Xã Hưng Mỹ |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng QH Cồn Trồng, xóm 3 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1623, 1622, 17) - Xã Hưng Mỹ |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Huyện Hưng Nguyên |
Tờ bản đồ số 7, thửa: 1997 - Xã Hưng Mỹ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Giang: Trục đường 8B - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ cầu Đô Yên - đến đường vào Xóm 2 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Giang: Trục đường 8B - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ đường vào xóm 2 đi Hưng Thắng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Giang - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ ga Đô yên - đến nhà văn hóa xóm 1 (thuộc khu vực xóm 2) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Giang - Xã Hưng Mỹ |
Đoạn từ Nhà văn hóa xóm 1 đi Hưng Phúc (thuộc xóm 1) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng QH tái định cư Đồng Sâm, xóm 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2031, 01, 02) - Xã Hưng Mỹ |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng QH tái định cư Bàu Thiếp, xóm 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 10) - Xã Hưng Mỹ |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Giang - khu vực xóm 2 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 1061, 1060, 1059, 1089, 1088, 1123, 1157, 1124, 1125, 1090, 1091, 1126, 1160, 1159, 1158, 1195, 1194, 1950, 1951, 1952, 1193, 1231, 1192, 1690, 1122, 1691, 1121, 1720, 1025, 1054, 1017, 976, 942, 1938, 1055, 1017, 1972, 1973, 1993, 1987, 2001, 2002, 2000, 2004, 666, 667, 759, 719, 758, 718, 792, 872, 826, 757, 867, 902, 760, 793, 829, 828, 868, 904, 903, 937, 938, 939, 905, 906, 869, 830, 1094, 870, 907, 941, 940, 978, 977, 1018, 979, 943, 944, 982, 981, 1021, 1019, 1056, 1087, 1057, 1058, 1022, 1023, ) - Xã Hưng Mỹ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Giang - Khu vực xóm 1 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1539, 1566, 1609, 1646, 1686, 1725, 1724, 1766, 1805, 1806, 1807, 1761 , 1768, 1809, 1810, 1770, 1728, 1648, 1612, 1570, 1569, 1543, 1542, 1509, 1474, 1475, 1447, 1413, 1383, 1344, 1343, 1311, 1280, 1312, 1243, 1244, 1206, 1205, 1822, 1774, 1814, 1731, 1732, 1692, 1693, 1653, 1654, 1655, 1619, 1620 , 1986, 1980, 1989, 1992, 1201, 1241, 1276, 1277, 1340, 1339, 1309, 1275, 1273, 1338, 1337, 1308, 1336, 1335, 1269, 1235, 1268, 1334, 1307, 1267, 1233, 1306, 1266, 1265, 1305, 1304, 1264, 1303, 1365, 1332, 1366, 1367, 1368, 1369, 1408, 1409, 1444, 1472, 1506, ) - Xã Hưng Mỹ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Giang - Khu vực xóm 1 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 29, 30, 31, 32, 33, 68, 66, 110, 65, 109, 144, 146, 145, 177, 176, 175, 174, 173, 208, 209, 237, 236, 235, 266, 303, 302, 333, 354, 371, 34, 35) - Xã Hưng Mỹ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mỹ Thịnh: QH cửa ông Lợi và cửa ông Huynh xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1543, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 38, 39, 40, 41, 42) - Xã Hưng Mỹ |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng QH đất đất ở Đồng Sâm, xóm 2 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12) - Xã Hưng Mỹ |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường 542C - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 221 - 222 - 223 - 193 - 194 - 195 - 580 - 419 - 420 - 394 - 395 - 346 - 293 - 294 - 266 - 244 - 919 - 920, 724 - 716 - 701 - 701 - 701 - 701 - 701 - 701 - 677 - 662 - 662 - 635 - 618 - 551 - 553 - 650 - 636 - 368 - 345 - 552) - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường 542C - Xóm Nam đường 542c/x4 (Tờ bản đồ số MBPL, Lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, ) - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường 542C - Xóm Bắc đường 542c/4x (Tờ bản đồ số MBPL, lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, ) - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường 542C - Xóm 7, MBPL: 1 , 2, 3, 4, 5, 6 , 7 - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường 542C - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 479 - 524 , MBPL 1, 2, 3, 4, 5) - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Huyện Hưng Nguyên |
Cửa Thánh - Xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, ) - Xã Hưng Tân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường 542C - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 6, thửa 8: 167 - 91 - 49 - 23 - 24 - 195 - 72) - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường 542C - Xóm 6, (Tờ bản đồ số: 5, 6, 2008, thửa: 715 - 725 - 553 - 444 - 345 - 368 - 243 - 167 - 117 - 50 - 242 - 371 - 1133 - 1138) - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường Lê Xuân Đào - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 757 - 778 - 769 - 770 - 777 - 768) - Xã Hưng Tân |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 702 - 464 - 445 - 421 - 396) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 189 - 157 - 156 - 167 - 172 - 194 - 200,) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 880 - 880 - 856 - 838 - 789 - 786 - 735 - 734 - 704 - 703 - 702 - 669 - 668 - 647 - 646 - 517 - 701 - 731 - 732 - 764 - 544 - 516 - 515 - 484 - 483 - 667 - 644 - 605 - 515 - 543 - 514 - 482 - 453 - 838 - 766 - 788 - 835 - 855 - 901 - 926 - 667 - 575 - 880) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 186 - 186 - 165 - 142 - 143 - 109 - 57 - 110 - 82 - 58 - 34 - 18 - 6 - 215 - 139 - - 17 - 14 - 4 - 5 - 6- 30 - 31 - 32 - 33 - 1282 - 242 - 261 - 168 - 214 - 184 - 138 - 104 - 74 - 73 - 54 - 79 - 106 - 108 - 140 - 141 - 185 - 312 - 290 - 291 - 261 - 289 - 260 - 215 - 239 - 287 - 216 - 240 - 263 - 241 - 189 - 188 - 217) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 288 - 216 - 243 - 218 - 192 - 219 - 145 - 169 - 144 - 83 - 35 - 36 - 19 - 16 - 78 - 80 - 58 - 191) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 525 - 526 - 584 - 579 - 580 - 607 - 608 - 670 - 671 - 547 - 609 - 573 - 574 - 455 - 432 - 433 - 400 - 376 - 431 - 401 - 457 - 435 - 485 - 545 - 490 - 523 - 524 - 460 - 825 - 756 - 722 - 662 - 639 - 601 - 637 - 600 - 569 - 509 - 481 - 511 - 571 - 572 - 512 - 602 - 828 - 827 - 826 - 727 - 762 - 787 - 811 - 834 - 879 - 925 - 962 - 700 - 725 - 807 - 8134 - 872 - 896 - 915 - 895 - 894 - 869 - 871 - 870 - 830 - 806 - 829, 1275, 1281, 1282, 1280 - lô 1, 2, 3, 4, MBPL trung đức) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 411 - 462 - 492 - 527 - 461 - 460 - 441 - 410, 578, 699 - 723 - 757 - 782 - 781 - 868 - 867 - 570 - 454 - 399 - 377 - 468 - 491 - 408 - 409 - 380 - 486) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 15 - 16 - 54 - 72 - 73 - 74) - Xã Hưng Tân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 801 - 829 - 897 - 898 - 971 - 937 - 974 - 975 - 1323 - 1324 - 1325 - 1248 - 1216 - 1182 - 1523 - 1524 - 1525 - 1249 - 1378 - 1350 - 1320 - 1321 - 1246 - 1212 - 1215 - 1181 - 1142 - 1101) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1135 - 1174 - 1208 - 1241 - 1279 - 1317 - 1348 - 1059 - 863) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 895 - lô 1, 2, 3 MBPL) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 3 (Tở 6, thửa: 1071 - 1070 - 1069 - 1015 - 1068 - 1013 - 1100 - 1099 - 1098 - 1096 - 1140 - 1210 - 970 - 969 - 1008 - 1009 - 967 - 930 - 966 - 1013 - 1015 - 866 - 801 - 1178 - 1060 - 1061 - 1032 - 1064 - 1065 - 1066 - 1136 - 1137 - 1138 - 1012 - 1011 - 1213 - 1524 - 1525 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1179) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1175 - 1176 - 864 - 931 - 972 - 1193 - 1211 - 1212 - 1180 - 1179) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 751 - 752 - 720 - 753 - 722 - 723 - 724 - 725 - 726 - 727 - 728 - 729 - 675 - 771 - 772 - 1037 - 1108 - 1072 - 1102 - 909 - 1017 - 1016 - 779 - 872 - 842 - 843 - 809 - 810 - 980 - 1019 - 1020 - 1021 - 981 - 940 - 908 - 876 - 1104 - 1519 - 1520 - 773 - 777 - 778 - 802 - 867 - 899 - 900 - 901 - 933 - 934 - 978 - 937 - 936 - 906 - 905 - 935 - 976) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 721 - 699 - 700 - 641 - 675 - 1143 - 939 - 903 - 904 - 808 - 907 - 1516) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 448 - 449 - 450 - 451 - 452 - 489 - 488 - 453 - 698 - 533 - 516 - 490 - 491 - 492 - 513 - 515 - 510 - 511 - 512 - 514 - 1508 - 1516 - 1519 - 1520 - 1523) - Xã Hưng Tân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1384 - 1385 - 1411 - 1449 - 1448 - 1482 - 1412 - 1450 - 1483 - 1413 - 1451 - 1485, 1515, 1516, 1517, 1518, 1519, 1520, 1521 - 1484) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1478 - 1477, 321) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 316) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 317 - 318 - 319 - 288 - 225 - 220 - 185 - 186 - 156 - 125 - 124 - 94 - 159 - 127 - 96 - 97 - 66 - 287 - 249 - 250 - 218 - 219 - 183 - 153 - 154 - 95 - 64 - 19 - 20 - 317 - 393 - 412 - 394 - 339 - 338 - 337 - 336 - 291 - 325 - 255 - 1550 - 162 - 1556 - 289 - 320 - 286 - 131 - 132 - 25 - 30 - 28 - 21 - 98 - 22 - 23 - 99 - 67 - 24 - 100 - 129 - 128 - 187 - 222 - 254 - 290 - 322 - 341 - 340 - 104 - 105 - 29) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 372 - 373 - 342 - 343 - 344 - 324 - 323 - 251 - 126) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 983, thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 345 - 418 - 434 - 461 - 460 - 433 - 389 - 209 - 236 - 274 - 273 - 210 - 173 - 149) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 392 - 420 - 438 - 388 - 387 - 417 - 416 - 423 - 457 - 458 - 486 - 510 - 567 - 583 - 539 - 1501 - 307 - 308 - 333 - 385 - 235 - 143 - 309 - 175 - 151 - 150 - 122 - 91 - 121 - 147 - 148 - 171 - 208 - 145 - 144 - 207 - 206 - 234 - 233 - 511 - 512 - 489 - 490 - 462 - 487 - 459 - 488 - 334 - 276 - 277 - 278 - 237 - 211 - 174) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 364 - 365 - 414 - 508 - 507 - 535 - 534 - 534 - 632 - 660 - 634 - 596 - 570 - 509) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 178 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1181 - 1233 - 1262 - 1289 - 1316 - 1350 - 1018 - 1046 - 1078 - 1079 - 1506) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 179 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1207 - 1179 - 1182 - 1231 - 1261 - 1260 - 1314 - 1439 - 1313 - 1348 - 1381 - 1382 - 1270 - 1169 - 1388 - 1387 - 1414 - 1205 - 1264 - 1354 - 1353 - 1479 - 1315 - 1380 - 1504 - 1386 - 1385 - 1449 - 1481 - 1448 - 1082 - 1051 - 1155 - 1318 - 1319 - 1320 - 1292 - 1355 - 1322 - 1387 - 1418 - 1451 - 1489 - 1450 - 1416, 1498 - 1478 - 1480 - 1264 - 1265 - 1267 - 1237 - 1238 - 1188 - 1213 - 1187 - 1211 - 1317 - 1411 - 1230 - 1288 - 1321 - 1347 - 1379 - 1410 - 1440 - 1477 - 1445 - 1383 - 1446) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 180 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1049 - 1080 - 1154 - 1115 - 1114 - 1153 - 1152) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 181 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 1159 - 828 - 829 - 857 - 878 - 906 - 807 - 751 - 752 - 716 - 684 - 683 - 715 - 714 - 713 - 681 - 627 - 652 - 748 - 770 - 680 - 805 - 855 - 876 - 904 - 933 - 934 - 877 - 856 - 827 - 806 - 1269 - 1159 - 1089 - 1121 - 1088 - 932 - 875 - 854 - 804 - 769 - 747 - 712 - 679 - 560 - 967 - 966 - 1183 - 1208 - 1235 - 1184 - 1156 - 1186 - 1210 - 1266 - 1268 - 1212 - 585 - 933 - 1023 - 1084 - 1119 - 1086 - 1087 - 1025 - 995 - 994 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177, 1499 - 1498) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 182 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 654 - 682 - 1024 - 1056 - 1085 - 1209 - 1185 - 1236) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 183 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 567 - 594 - 568 - 595 - 563 - 633) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 184 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 21 - 48 - 72 - 128 - 127 - 126 - 71 - 125 - 100 - 70 - 47 - 19 - 46) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 185 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 18) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 186 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 199 - 188) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 187 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 52 - 96 - 74 - 95 - 122 - 146 - 201 - 171 - 121 - 120 - 93 - 73 - 92 - 118 - 142 - 119 - 144 - 143 - 168 - 170 - 169 - 197 - 200 - 216 - 251) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 188 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 - 271 - 272 - 273 - 300 - 327, 830, 815, 290, 901 - 328 - 329 - 307330 - 353 - 352 - 373 - 374 - 403 - 429 - 405 - 377 - 350 - 370 - 369 - 400 - 372 - 401 - 449 - 486 - 470 - 471 - 453 - 402 - 347 - 399 - 398 - 424 - 423 - 425 - 448 - 468 - 469 - 485 - 503 - 516 - 515 - 514 - 502 - 421 - 425 - 446 - 465 - 422 - 447 - 831 - 832 - 833 - 834 - 835 - 836 - 837 - 838 - 839 - 538 - 525 - 526 - 527 - 543 - 544 - 546 - 529 - 530 - 531 - 505 - 488 - 504 - 519 - 518 - 830 - 517 - 528 - 489 - 480 - 481 - 500 - 501 - 513 - 512 - 511 - 247 - 269 - 270 - 298 - các lô còn lại trong thửa 524) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 189 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 490 - 520 - 484 - 483 - 451 - 427 - 404 - 375 - 352 - 376 - 304 - 428 - 911, 539, 540) - Xã Hưng Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 190 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 397 - 396 - 464 - 142 - 72 - 196 - 224 - 246 - 268 - 254, 816, 817, 818, 819, 820, 821, 822, 823, 824, 825, 826, 827, 828, 829, ) - Xã Hưng Tân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 191 |
Huyện Hưng Nguyên |
MBPL vùng Sân Vân Động - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, Lô 1 đến lô 20) - Xã Hưng Tân |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 192 |
Huyện Hưng Nguyên |
MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 193 |
Huyện Hưng Nguyên |
MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 10 đến lô 16) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 194 |
Huyện Hưng Nguyên |
MBPL đường vào Trung Đức - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 195 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 831, 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839) - Xã Hưng Tân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 196 |
Huyện Hưng Nguyên |
Đồng tu xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14) - Xã Hưng Tân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 197 |
Huyện Hưng Nguyên |
Trường CII cũ, xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3 , 4, 5) - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 198 |
Huyện Hưng Nguyên |
Trường CII cũ, xóm 7 (Tờ bản đồ số MNPL, thủa: 7, 8) - Xã Hưng Tân |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 199 |
Huyện Hưng Nguyên |
Trường CII cũ, xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 6, 9, 10, 11, 12, 13, 14) - Xã Hưng Tân |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 200 |
Huyện Hưng Nguyên |
Vùng Mồng Năm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 33) - Xã Hưng Tân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |