Bảng giá đất Tại Vùng Mỹ Thượng Xóm 7, xóm 8 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 476, 477, 528, 526, 605, 569, 606, 1318, 604, 603, 602, 630, 631, 632, 633, 664, 663, 684, 685, 748, 749, 474, 523, 565, 657, 623, 624, 656, 682, 681, 655) - Xã Hưng Mỹ Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vùng Mỹ Thượng - Xóm 7, Xóm 8

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vùng Mỹ Thượng, cụ thể là tại xóm 7 và xóm 8 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 476, 477, 528, 526, 605, 569, 606, 1318, 604, 603, 602, 630, 631, 632, 633, 664, 663, 684, 685, 748, 749, 474, 523, 565, 657, 623, 624, 656, 682, 681, 655) - Xã Hưng Mỹ, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, cùng với sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực còn lại của xóm 7 và xóm 8 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Khu vực này mặc dù có giá thấp hơn, nhưng vẫn tiềm năng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư hợp lý.

Bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại vùng Mỹ Thượng, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An, hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7, xóm 8 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 476, 477, 528, 526, 605, 569, 606, 1318, 604, 603, 602, 630, 631, 632, 633, 664, 663, 684, 685, 748, 749, 474, 523, 565, 657, 623, 624, 656, 682, 681, 655) - Xã Hưng Mỹ Khu vực còn lại 400.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7, xóm 8 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 476, 477, 528, 526, 605, 569, 606, 1318, 604, 603, 602, 630, 631, 632, 633, 664, 663, 684, 685, 748, 749, 474, 523, 565, 657, 623, 624, 656, 682, 681, 655) - Xã Hưng Mỹ Khu vực còn lại 220.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7, xóm 8 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 476, 477, 528, 526, 605, 569, 606, 1318, 604, 603, 602, 630, 631, 632, 633, 664, 663, 684, 685, 748, 749, 474, 523, 565, 657, 623, 624, 656, 682, 681, 655) - Xã Hưng Mỹ Khu vực còn lại 200.000 - - - - Đất SX-KD