Bảng giá đất Tại Vùng Mồng Năm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 33) - Xã Hưng Tân Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vùng Mồng Năm Xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 33) - Xã Hưng Tân

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vùng Mồng Năm, xóm 4, được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất quan trọng đối với người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất ở khu vực.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đáng kể, phản ánh giá trị cao của đất ở tại khu vực Mồng Năm. Việc xác định giá này giúp người dân có căn cứ rõ ràng trong các giao dịch mua bán đất, đồng thời cũng tạo điều kiện cho sự phát triển hạ tầng và các dự án đầu tư trong tương lai.

Thông tin từ bảng giá đất không chỉ cung cấp cái nhìn rõ ràng về thị trường bất động sản mà còn hỗ trợ trong việc quy hoạch và phát triển kinh tế xã hội của địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mồng Năm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 33) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mồng Năm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 33) - Xã Hưng Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mồng Năm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 33) - Xã Hưng Tân 1.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện