Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 392 - 420 - 438 - 388 - 387 - 417 - 416 - 423 - 457 - 458 - 486 - 510 - 567 - 583 - 539 - 1501 - 307 - 308 - 333 - 385 - 235 - 143 - 309 - 175 - 151 - 150 - 122 - 91 - 121 - 147 - 148 - 171 - 208 - 145 - 144 - 207 - 206 - 234 - 233 - 511 - 512 - 489 - 490 - 462 - 487 - 459 - 488 - 334 - 276 - 277 - 278 - 237 - 211 - 174) - Xã Hưng Tân Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 392 - 420 - 438 - 388 - 387 - 417 - 416 - 423 - 457 - 458 - 486 - 510 - 567 - 583 - 539 - 1501 - 307 - 308 - 333 - 385 - 235 - 143 - 309 - 175 - 151 - 150 - 122 - 91 - 121 - 147 - 148 - 171 - 208 - 145 - 144 - 207 - 206 - 234 - 233 - 511 - 512 - 489 - 490 - 462 - 487 - 459 - 488 - 334 - 276 - 277 - 278 - 237 - 211 - 174) - Xã Hưng Tân
Bảng giá đất tại Xóm 6, với các thửa đất thuộc Tờ bản đồ số 9 (392, 420, 438, 388, 387, 417, 416, 423, 457, 458, 486, 510, 567, 583, 539, 1501, 307, 308, 333, 385, 235, 143, 309, 175, 151, 150, 122, 91, 121, 147, 148, 171, 208, 145, 144, 207, 206, 234, 233, 511, 512, 489, 490, 462, 487, 459, 488, 334, 276, 277, 278, 237, 211, 174), Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 700.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao cho loại đất ở, thể hiện nhu cầu và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm 6, hỗ trợ trong quyết định đầu tư và mua bán.
