Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 1159 - 828 - 829 - 857 - 878 - 906 - 807 - 751 - 752 - 716 - 684 - 683 - 715 - 714 - 713 - 681 - 627 - 652 - 748 - 770 - 680 - 805 - 855 - 876 - 904 - 933 - 934 - 877 - 856 - 827 - 806 - 1269 - 1159 - 1089 - 1121 - 1088 - 932 - 875 - 854 - 804 - 769 - 747 - 712 - 679 - 560 - 967 - 966 - 1183 - 1208 - 1235 - 1184 - 1156 - 1186 - 1210 - 1266 - 1268 - 1212 - 585 - 933 - 1023 - 1084 - 1119 - 1086 - 1087 - 1025 - 995 - 994 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177, 1499 - 1498) - Xã Hưng Tân Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 1159 - 828 - 829 - 857 - 878 - 906 - 807 - 751 - 752 - 716 - 684 - 683 - 715 - 714 - 713 - 681 - 627 - 652 - 748 - 770 - 680 - 805 - 855 - 876 - 904 - 933 - 934 - 877 - 856 - 827 - 806 - 1269 - 1159 - 1089 - 1121 - 1088 - 932 - 875 - 854 - 804 - 769 - 747 - 712 - 679 - 560 - 967 - 966 - 1183 - 1208 - 1235 - 1184 - 1156 - 1186 - 1210 - 1266 - 1268 - 1212 - 585 - 933 - 1023 - 1084 - 1119 - 1086 - 1087 - 1025 - 995 - 994 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177, 1499 - 1498) - Xã Hưng Tân

Bảng giá đất tại huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm 9, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, cùng với sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin trong bảng giá này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất tại khu vực.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Xóm 9 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ cùng với các tiện ích và hạ tầng xung quanh, mang lại cơ hội cho người dân và các nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo các văn bản đã ban hành là nguồn thông tin thiết yếu, hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại Xóm 9, xã Hưng Tân. Việc nắm vững giá trị bất động sản sẽ giúp người dân có những quyết định sáng suốt và nâng cao hiệu quả trong các giao dịch bất động sản, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 1159 - 828 - 829 - 857 - 878 - 906 - 807 - 751 - 752 - 716 - 684 - 683 - 715 - 714 - 713 - 681 - 627 - 652 - 748 - 770 - 680 - 805 - 855 - 876 - 904 - 933 - 934 - 877 - 856 - 827 - 806 - 1269 - 1159 - 1089 - 1121 - 1088 - 932 - 875 - 854 - 804 - 769 - 747 - 712 - 679 - 560 - 967 - 966 - 1183 - 1208 - 1235 - 1184 - 1156 - 1186 - 1210 - 1266 - 1268 - 1212 - 585 - 933 - 1023 - 1084 - 1119 - 1086 - 1087 - 1025 - 995 - 994 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177, 1499 - 1498) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 1159 - 828 - 829 - 857 - 878 - 906 - 807 - 751 - 752 - 716 - 684 - 683 - 715 - 714 - 713 - 681 - 627 - 652 - 748 - 770 - 680 - 805 - 855 - 876 - 904 - 933 - 934 - 877 - 856 - 827 - 806 - 1269 - 1159 - 1089 - 1121 - 1088 - 932 - 875 - 854 - 804 - 769 - 747 - 712 - 679 - 560 - 967 - 966 - 1183 - 1208 - 1235 - 1184 - 1156 - 1186 - 1210 - 1266 - 1268 - 1212 - 585 - 933 - 1023 - 1084 - 1119 - 1086 - 1087 - 1025 - 995 - 994 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177, 1499 - 1498) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 1159 - 828 - 829 - 857 - 878 - 906 - 807 - 751 - 752 - 716 - 684 - 683 - 715 - 714 - 713 - 681 - 627 - 652 - 748 - 770 - 680 - 805 - 855 - 876 - 904 - 933 - 934 - 877 - 856 - 827 - 806 - 1269 - 1159 - 1089 - 1121 - 1088 - 932 - 875 - 854 - 804 - 769 - 747 - 712 - 679 - 560 - 967 - 966 - 1183 - 1208 - 1235 - 1184 - 1156 - 1186 - 1210 - 1266 - 1268 - 1212 - 585 - 933 - 1023 - 1084 - 1119 - 1086 - 1087 - 1025 - 995 - 994 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177, 1499 - 1498) - Xã Hưng Tân 350.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện