Bảng giá đất Tại Vùng Mỹ Giang - khu vực xóm 2 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 1061, 1060, 1059, 1089, 1088, 1123, 1157, 1124, 1125, 1090, 1091, 1126, 1160, 1159, 1158, 1195, 1194, 1950, 1951, 1952, 1193, 1231, 1192, 1690, 1122, 1691, 1121, 1720, 1025, 1054, 1017, 976, 942, 1938, 1055, 1017, 1972, 1973, 1993, 1987, 2001, 2002, 2000, 2004, 666, 667, 759, 719, 758, 718, 792, 872, 826, 757, 867, 902, 760, 793, 829, 828, 868, 904, 903, 937, 938, 939, 905, 906, 869, 830, 1094, 870, 907, 941, 940, 978, 977, 1018, 979, 943, 944, 982, 981, 1021, 1019, 1056, 1087, 1057, 1058, 1022, 1023, ) - Xã Hưng Mỹ Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vùng Mỹ Giang - Khu vực Xóm 2 (Tờ bản đồ số 07)
Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vùng Mỹ Giang - khu vực Xóm 2 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 1061, 1060, 1059, 1089, 1088, 1123, 1157, 1124, 1125, 1090, 1091, 1126, 1160, 1159, 1158, 1195, 1194, 1950, 1951, 1952, 1193, 1231, 1192, 1690, 1122, 1691, 1121, 1720, 1025, 1054, 1017, 976, 942, 1938, 1055, 1017, 1972, 1973, 1993, 1987, 2001, 2002, 2000, 2004, 666, 667, 759, 719, 758, 718, 792, 872, 826, 757, 867, 902, 760, 793, 829, 828, 868, 904, 903, 937, 938, 939, 905, 906, 869, 830, 1094, 870, 907, 941, 940, 978, 977, 1018, 979, 943, 944, 982, 981, 1021, 1019, 1056, 1087, 1057, 1058, 1022, 1023) - Xã Hưng Mỹ, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Xóm 2 có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị hợp lý, phù hợp cho các dự án đầu tư cũng như người mua đang tìm kiếm cơ hội phát triển.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại vùng Mỹ Giang, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An, từ đó hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
